MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 216,572,335,956 224,949,199,391 163,584,418,291 187,828,971,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,848,743,422 104,218,416,418 59,981,350,574 45,572,854,406
1. Tiền 62,088,087,422 63,381,328,418 35,549,514,574 32,162,736,406
2. Các khoản tương đương tiền 40,760,656,000 40,837,088,000 24,431,836,000 13,410,118,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,868,090,000 13,896,190,000 5,896,190,000 5,885,940,000
1. Chứng khoán kinh doanh 220,790,000 220,790,000 220,790,000 220,790,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,647,300,000 13,675,400,000 5,675,400,000 5,665,150,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,065,687,588 73,948,878,191 60,784,048,582 98,244,143,292
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,920,361,233 78,692,744,848 60,314,985,276 97,026,790,050
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,721,335,289 1,455,586,993 4,963,637,481 5,822,239,548
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,041,337,616 2,685,558,821 3,676,438,296 3,650,655,041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,617,346,550 -8,885,012,471 -8,171,012,471 -8,255,541,347
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,599,174,411 32,637,177,090 35,219,013,253 37,201,034,012
1. Hàng tồn kho 41,599,174,411 32,637,177,090 35,219,013,253 37,201,034,012
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 190,640,535 248,537,692 1,703,815,882 924,999,503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 190,640,535 248,537,692 878,180,936 599,562,862
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 825,634,946 325,436,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,034,733,839 53,268,874,670 50,201,938,109 52,026,353,600
I. Các khoản phải thu dài hạn 153,000,000 153,000,000 153,000,000 153,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 153,000,000 153,000,000 153,000,000 153,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,274,880,730 32,226,778,971 31,471,859,884 30,872,067,406
1. Tài sản cố định hữu hình 19,477,066,810 20,434,109,245 19,786,497,706 19,341,454,069
- Nguyên giá 47,253,762,608 49,006,089,880 49,176,998,971 47,856,277,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,776,695,798 -28,571,980,635 -29,390,501,265 -28,514,823,735
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,797,813,920 11,792,669,726 11,685,362,178 11,530,613,337
- Nguyên giá 16,370,940,995 16,693,762,275 16,938,082,942 17,152,860,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,573,127,075 -4,901,092,549 -5,252,720,764 -5,622,247,105
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 311,190,280
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 311,190,280
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,536,500,000 18,536,500,000 16,421,080,349 18,914,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,450,000,000 19,450,000,000 19,450,000,000 19,450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -913,500,000 -913,500,000 -3,028,919,651 -535,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,759,162,829 2,352,595,699 2,155,997,876 2,086,786,194
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,759,162,829 2,352,595,699 2,155,997,876 2,086,786,194
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 268,607,069,795 278,218,074,061 213,786,356,400 239,855,324,813
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 178,522,212,171 179,560,059,962 117,940,244,478 152,217,825,801
I. Nợ ngắn hạn 178,522,212,171 179,560,059,962 117,940,244,478 152,217,825,801
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,902,508,270 29,520,708,415 2,258,004,680 18,657,674,220
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,916,905,468 62,407,452,642 68,483,230,796 73,687,899,420
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,029,799,082 7,694,288,992 1,142,419,283 4,046,452,738
4. Phải trả người lao động 54,230,461,353 67,158,552,541 29,622,203,354 32,613,670,618
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,048,279,789 214,300,000 816,363,636 2,017,078,812
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,197,625,102 11,701,474,265 13,651,439,622 19,242,446,886
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,196,633,107 863,283,107 1,966,583,107 1,952,603,107
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 90,084,857,624 98,658,014,099 95,846,111,922 87,637,499,012
I. Vốn chủ sở hữu 90,084,857,624 98,658,014,099 95,846,111,922 87,637,499,012
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,684,270,000 48,684,270,000 82,760,800,000 82,760,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48,684,270,000 48,684,270,000 82,760,800,000 82,760,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,000,000 45,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -140,000 -140,000 -140,000 -140,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,030,474,882 34,030,474,882 3,490,000,000 3,490,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,325,252,742 15,898,409,217 9,595,451,922 1,386,839,012
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,286,311,016 8,573,156,475 269,973,104 67,453,090
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,038,941,726 7,325,252,742 9,325,478,818 1,319,385,922
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 268,607,069,795 278,218,074,061 213,786,356,400 239,855,324,813
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.