MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 191,252,340,025 177,378,220,362 207,382,382,520 225,168,581,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,551,261,006 51,134,559,843 79,420,409,305 104,218,416,418
1. Tiền 17,115,001,839 34,453,357,843 56,798,473,305 63,381,328,418
2. Các khoản tương đương tiền 72,436,259,167 16,681,202,000 22,621,936,000 40,837,088,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,000,000,000 5,990,206,666 817,090,000 13,896,190,000
1. Chứng khoán kinh doanh 220,790,000 220,790,000 220,790,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,769,416,666 596,300,000 13,675,400,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,398,587,827 90,760,175,718 94,186,059,111 74,567,387,945
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,903,840,673 77,855,741,514 74,657,841,722 78,501,835,757
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,714,500,870 17,558,967,880 18,529,695,867 1,455,586,993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 513,825,611 2,425,524,461 8,130,784,249 2,780,977,666
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,733,579,327 -7,080,058,137 -7,132,262,727 -8,171,012,471
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,579,750,767 29,348,462,945 32,823,111,492 32,238,049,027
1. Hàng tồn kho 29,579,750,767 29,348,462,945 32,823,111,492 32,238,049,027
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,722,740,425 144,815,190 135,712,612 248,537,692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 257,436,349 144,815,190 135,712,612 248,537,692
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,865,721
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,425,438,355
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,213,681,732 45,073,132,876 52,079,861,720 51,153,455,019
I. Các khoản phải thu dài hạn 153,000,000 153,000,000 153,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 153,000,000 153,000,000 153,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,423,236,707 30,265,196,458 29,818,962,463 32,226,778,971
1. Tài sản cố định hữu hình 13,331,414,774 15,579,550,189 19,965,552,385 20,434,109,245
- Nguyên giá 36,733,878,334 40,642,812,775 46,543,359,517 49,006,089,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,402,463,560 -25,063,262,586 -26,577,807,132 -28,571,980,635
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,780,631,653 14,685,646,269 9,853,410,078 11,792,669,726
- Nguyên giá 14,535,328,682 17,897,175,882 13,616,194,379 16,693,762,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,754,697,029 -3,211,529,613 -3,762,784,301 -4,901,092,549
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 311,190,280 311,190,280
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 311,190,280 311,190,280 311,190,280
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,570,790,000 11,350,000,000 19,450,000,000 16,421,080,349
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,570,790,000 11,350,000,000 19,450,000,000 19,450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,028,919,651
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,219,655,025 2,993,746,138 2,346,708,977 2,352,595,699
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,066,655,025 2,993,746,138 2,346,708,977 2,352,595,699
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227,466,021,757 222,451,353,238 259,462,244,240 276,322,036,101
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 153,584,570,663 145,699,730,750 172,371,348,955 178,983,897,283
I. Nợ ngắn hạn 153,584,570,663 145,699,730,750 172,371,348,955 178,983,897,283
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,381,842,028 4,322,049,111 6,575,795,150 29,520,708,415
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 71,330,394,441 55,807,259,597 66,302,064,711 62,407,452,642
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,207,467,248 5,957,706,169 5,921,082,664 7,487,812,679
4. Phải trả người lao động 61,596,481,042 67,400,282,222 78,484,930,289 66,658,552,541
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,030,839,948 4,902,156,956 6,782,365,633 249,194,789
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,022,703,588 7,708,667,401 11,796,893,110
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 287,573,107 596,443,107 863,283,107
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,575,795,150
1. Phải trả người bán dài hạn 6,575,795,150
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 73,881,451,094 76,751,622,488 87,090,895,285 97,338,138,818
I. Vốn chủ sở hữu 73,881,451,094 76,751,622,488 87,090,895,285 97,338,138,818
1. Vốn góp của chủ sở hữu 33,810,000,000 33,810,000,000 40,571,640,000 48,684,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 33,810,000,000 40,571,640,000 48,684,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -140,000 -140,000 -140,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,940,440,558 30,809,499,798 32,378,928,577 34,030,474,882
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,107,091,296 12,087,262,690 14,095,466,708 14,578,533,936
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,597,829,066 1,198,087,938 13,960,818,533
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,489,433,624 12,897,378,770 617,715,403
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227,466,021,757 222,451,353,238 259,462,244,240 276,322,036,101
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.