TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
191,252,340,025 |
177,378,220,362 |
207,382,382,520 |
225,168,581,082 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,551,261,006 |
51,134,559,843 |
79,420,409,305 |
104,218,416,418 |
|
1. Tiền |
17,115,001,839 |
34,453,357,843 |
56,798,473,305 |
63,381,328,418 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
72,436,259,167 |
16,681,202,000 |
22,621,936,000 |
40,837,088,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,000,000,000 |
5,990,206,666 |
817,090,000 |
13,896,190,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,769,416,666 |
596,300,000 |
13,675,400,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,398,587,827 |
90,760,175,718 |
94,186,059,111 |
74,567,387,945 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,903,840,673 |
77,855,741,514 |
74,657,841,722 |
78,501,835,757 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,714,500,870 |
17,558,967,880 |
18,529,695,867 |
1,455,586,993 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
513,825,611 |
2,425,524,461 |
8,130,784,249 |
2,780,977,666 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,733,579,327 |
-7,080,058,137 |
-7,132,262,727 |
-8,171,012,471 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,579,750,767 |
29,348,462,945 |
32,823,111,492 |
32,238,049,027 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,579,750,767 |
29,348,462,945 |
32,823,111,492 |
32,238,049,027 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,722,740,425 |
144,815,190 |
135,712,612 |
248,537,692 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
257,436,349 |
144,815,190 |
135,712,612 |
248,537,692 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,865,721 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,425,438,355 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,213,681,732 |
45,073,132,876 |
52,079,861,720 |
51,153,455,019 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
153,000,000 |
153,000,000 |
153,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
153,000,000 |
153,000,000 |
153,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,423,236,707 |
30,265,196,458 |
29,818,962,463 |
32,226,778,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,331,414,774 |
15,579,550,189 |
19,965,552,385 |
20,434,109,245 |
|
- Nguyên giá |
36,733,878,334 |
40,642,812,775 |
46,543,359,517 |
49,006,089,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,402,463,560 |
-25,063,262,586 |
-26,577,807,132 |
-28,571,980,635 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,780,631,653 |
14,685,646,269 |
9,853,410,078 |
11,792,669,726 |
|
- Nguyên giá |
14,535,328,682 |
17,897,175,882 |
13,616,194,379 |
16,693,762,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,754,697,029 |
-3,211,529,613 |
-3,762,784,301 |
-4,901,092,549 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
311,190,280 |
311,190,280 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
311,190,280 |
311,190,280 |
311,190,280 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,570,790,000 |
11,350,000,000 |
19,450,000,000 |
16,421,080,349 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,570,790,000 |
11,350,000,000 |
19,450,000,000 |
19,450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-3,028,919,651 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,219,655,025 |
2,993,746,138 |
2,346,708,977 |
2,352,595,699 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,066,655,025 |
2,993,746,138 |
2,346,708,977 |
2,352,595,699 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
227,466,021,757 |
222,451,353,238 |
259,462,244,240 |
276,322,036,101 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
153,584,570,663 |
145,699,730,750 |
172,371,348,955 |
178,983,897,283 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
153,584,570,663 |
145,699,730,750 |
172,371,348,955 |
178,983,897,283 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,381,842,028 |
4,322,049,111 |
6,575,795,150 |
29,520,708,415 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,330,394,441 |
55,807,259,597 |
66,302,064,711 |
62,407,452,642 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,207,467,248 |
5,957,706,169 |
5,921,082,664 |
7,487,812,679 |
|
4. Phải trả người lao động |
61,596,481,042 |
67,400,282,222 |
78,484,930,289 |
66,658,552,541 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,030,839,948 |
4,902,156,956 |
6,782,365,633 |
249,194,789 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
7,022,703,588 |
7,708,667,401 |
11,796,893,110 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
287,573,107 |
596,443,107 |
863,283,107 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
6,575,795,150 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
6,575,795,150 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
73,881,451,094 |
76,751,622,488 |
87,090,895,285 |
97,338,138,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
73,881,451,094 |
76,751,622,488 |
87,090,895,285 |
97,338,138,818 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
33,810,000,000 |
33,810,000,000 |
40,571,640,000 |
48,684,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
33,810,000,000 |
40,571,640,000 |
48,684,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-140,000 |
-140,000 |
|
-140,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,940,440,558 |
30,809,499,798 |
32,378,928,577 |
34,030,474,882 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,107,091,296 |
12,087,262,690 |
14,095,466,708 |
14,578,533,936 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,597,829,066 |
1,198,087,938 |
13,960,818,533 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,489,433,624 |
12,897,378,770 |
617,715,403 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
227,466,021,757 |
222,451,353,238 |
259,462,244,240 |
276,322,036,101 |
|