1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,360,561,514,146 |
1,612,745,369,724 |
309,976,862,475 |
268,525,458,204 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,360,561,514,146 |
1,612,745,369,724 |
309,976,862,475 |
268,525,458,204 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,300,843,749,900 |
1,460,409,923,257 |
253,659,865,806 |
227,971,863,200 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,717,764,246 |
152,335,446,467 |
56,316,996,669 |
40,553,595,004 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,504,578,612 |
18,784,252,152 |
7,903,792,052 |
6,169,330,982 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,916,392,019 |
2,679,403,101 |
11,477,233,608 |
4,273,624,033 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,557,065,794 |
1,416,598,859 |
1,460,012,791 |
1,828,129,989 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-25,593,686,624 |
11,403,491,259 |
-71,474,418,433 |
-608,741,333 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,953,400,697 |
30,211,272,304 |
45,979,110,546 |
26,264,613,414 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,946,236,766 |
126,825,531,955 |
78,238,863,000 |
16,793,429,872 |
|
12. Thu nhập khác |
16,408,724,995 |
351,443,753 |
9,718,461,997 |
14,053,113 |
|
13. Chi phí khác |
3,621,064 |
574,323,622 |
856,853,469 |
417,199,731 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,405,103,931 |
-222,879,869 |
8,861,608,528 |
-403,146,618 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
88,351,340,697 |
126,602,652,086 |
87,100,471,528 |
16,390,283,254 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,808,988,622 |
25,330,188,162 |
16,674,628,888 |
3,144,475,743 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
71,542,352,075 |
101,272,463,924 |
70,425,842,640 |
13,245,807,511 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,542,352,075 |
101,272,463,924 |
70,425,842,640 |
13,245,807,511 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|