MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,360,561,514,146 1,612,745,369,724 309,976,862,475 268,525,458,204
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,360,561,514,146 1,612,745,369,724 309,976,862,475 268,525,458,204
4. Giá vốn hàng bán 1,300,843,749,900 1,460,409,923,257 253,659,865,806 227,971,863,200
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,717,764,246 152,335,446,467 56,316,996,669 40,553,595,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,504,578,612 18,784,252,152 7,903,792,052 6,169,330,982
7. Chi phí tài chính 4,916,392,019 2,679,403,101 11,477,233,608 4,273,624,033
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,557,065,794 1,416,598,859 1,460,012,791 1,828,129,989
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -25,593,686,624 11,403,491,259 -71,474,418,433 -608,741,333
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,953,400,697 30,211,272,304 45,979,110,546 26,264,613,414
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 71,946,236,766 126,825,531,955 78,238,863,000 16,793,429,872
12. Thu nhập khác 16,408,724,995 351,443,753 9,718,461,997 14,053,113
13. Chi phí khác 3,621,064 574,323,622 856,853,469 417,199,731
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,405,103,931 -222,879,869 8,861,608,528 -403,146,618
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 88,351,340,697 126,602,652,086 87,100,471,528 16,390,283,254
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,808,988,622 25,330,188,162 16,674,628,888 3,144,475,743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 71,542,352,075 101,272,463,924 70,425,842,640 13,245,807,511
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 71,542,352,075 101,272,463,924 70,425,842,640 13,245,807,511
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.