1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,041,523,617,517 |
1,277,827,832,513 |
345,856,824,147 |
1,360,561,514,146 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,041,523,617,517 |
1,277,827,832,513 |
345,856,824,147 |
1,360,561,514,146 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
961,990,740,886 |
1,046,735,859,769 |
293,847,856,681 |
1,300,843,749,900 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,532,876,631 |
231,091,972,744 |
52,008,967,466 |
59,717,764,246 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,294,749,080 |
25,039,789,503 |
8,602,656,485 |
26,504,578,612 |
|
7. Chi phí tài chính |
877,985,327 |
1,219,685,768 |
647,780,093 |
4,916,392,019 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
706,773,635 |
941,109,232 |
1,269,993,427 |
1,557,065,794 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,215,216,692 |
54,235,140,328 |
320,838,692 |
-25,593,686,624 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,150,365,637 |
52,857,386,045 |
23,985,008,098 |
34,953,400,697 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
59,584,058,055 |
147,819,550,106 |
35,657,997,068 |
71,946,236,766 |
|
12. Thu nhập khác |
3,197,112,859 |
9,193,868 |
|
16,408,724,995 |
|
13. Chi phí khác |
29,292,933 |
2,037,054,861 |
2,531,292 |
3,621,064 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,167,819,926 |
-2,027,860,993 |
-2,531,292 |
16,405,103,931 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
62,751,877,981 |
145,791,689,113 |
35,655,465,776 |
88,351,340,697 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,428,097,368 |
5,469,470,609 |
7,139,675,566 |
16,808,988,622 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
64,136,000 |
23,813,831,504 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,259,644,613 |
116,508,387,000 |
28,515,790,210 |
71,542,352,075 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,259,644,613 |
116,508,387,000 |
28,515,790,210 |
71,542,352,075 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
792 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|