1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
476,011,657,212 |
637,465,769,838 |
637,331,521,884 |
1,632,092,192,404 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
476,011,657,212 |
637,465,769,838 |
637,331,521,884 |
1,632,092,192,404 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
420,233,433,798 |
524,720,576,201 |
543,627,607,234 |
1,522,847,685,680 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,778,223,414 |
112,745,193,637 |
93,703,914,650 |
109,244,506,724 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,540,262,419 |
12,598,718,497 |
22,644,074,392 |
14,763,124,983 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,383,868,261 |
1,441,467,802 |
831,855,491 |
3,974,378,335 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
559,841,101 |
639,128,485 |
|
745,722,112 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,705,658,951 |
18,811,774,624 |
27,422,757,318 |
-9,708,035,655 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-3,477,490,173 |
29,046,992,232 |
18,544,373,861 |
27,461,876,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,706,448,794 |
76,043,677,476 |
69,549,002,372 |
102,279,412,891 |
|
12. Thu nhập khác |
1,424,810,771 |
4,176,239,517 |
767,250,300 |
4,210,504,322 |
|
13. Chi phí khác |
38,867,689 |
66,439,503 |
66,959,822 |
1,103,829,897 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,385,943,082 |
4,109,800,014 |
700,290,478 |
3,106,674,425 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,092,391,876 |
80,153,477,490 |
70,249,292,850 |
105,386,087,316 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,753,161,822 |
28,725,722,367 |
|
26,835,212,426 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,430,793,158 |
-12,799,384,671 |
18,582,310,246 |
-10,271,937,434 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,770,023,212 |
64,227,139,794 |
51,666,982,604 |
88,822,812,324 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,788,316,186 |
64,227,139,794 |
51,666,982,604 |
88,822,812,324 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-18,292,974 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|