MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,705,794,079,353 3,575,129,621,527 3,105,854,893,205 2,055,180,841,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 300,522,205,793 319,646,400,604 297,880,121,757 242,908,856,512
1. Tiền 65,072,205,793 67,846,400,604 111,880,121,757 95,408,856,512
2. Các khoản tương đương tiền 235,450,000,000 251,800,000,000 186,000,000,000 147,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 250,534,492,305 194,034,492,305 136,034,492,305 124,034,492,305
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250,534,492,305 194,034,492,305 136,034,492,305 124,034,492,305
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,906,669,793,234 2,694,193,869,891 2,306,983,337,948 1,445,461,396,393
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,881,760,550,636 2,682,665,665,272 2,219,440,818,984 1,378,373,676,597
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,154,955,061 26,259,943,582 34,554,447,489 23,331,378,275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,720,147,782 11,862,157,362 83,062,155,673 92,899,040,834
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,965,860,245 -26,593,896,325 -30,074,084,198 -49,142,699,313
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 236,267,555,976 301,007,833,387 300,572,003,671 187,377,753,132
1. Hàng tồn kho 236,267,555,976 301,007,833,387 300,572,003,671 188,512,332,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,134,579,537
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,800,032,045 66,247,025,340 64,384,937,524 55,398,343,641
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,042,081,373 4,306,955,635 7,221,735,831 8,071,147,971
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,575,430,240 61,686,655,050 56,234,334,905 46,089,677,785
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 182,520,432 253,414,655 928,866,788 1,237,517,885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 812,233,413,680 851,775,969,009 846,602,513,360 846,735,183,715
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,104,740,000 2,000,600,000 2,000,600,000 2,008,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,104,740,000 2,000,600,000 2,000,600,000 2,008,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 450,089,198,684 444,109,931,723 434,017,530,741 455,323,601,079
1. Tài sản cố định hữu hình 300,271,231,721 295,210,084,194 287,393,737,876 309,470,564,956
- Nguyên giá 428,620,344,833 433,733,196,280 434,161,336,280 465,869,441,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,349,113,112 -138,523,112,086 -146,767,598,404 -156,398,876,795
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 149,817,966,963 148,899,847,529 146,623,792,865 145,853,036,123
- Nguyên giá 202,026,858,654 204,297,244,254 204,297,244,254 205,604,365,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,208,891,691 -55,397,396,725 -57,673,451,389 -59,751,329,631
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,790,132,015 40,509,281,907 48,416,030,524 28,216,065,460
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,790,132,015 40,509,281,907 48,416,030,524 28,216,065,460
V. Đầu tư tài chính dài hạn 320,009,350,600 356,342,100,600 356,342,100,600 356,342,100,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 301,602,500,000 335,935,250,000 335,935,250,000 335,935,250,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,406,850,600 20,406,850,600 20,406,850,600 20,406,850,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,239,992,381 8,814,054,779 5,826,251,495 4,845,316,576
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,564,709,530 8,138,771,928 5,150,968,644 4,170,033,725
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 675,282,851 675,282,851 675,282,851 675,282,851
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,518,027,493,033 4,426,905,590,536 3,952,457,406,565 2,901,916,025,698
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,212,241,514,865 3,050,693,769,728 2,562,999,778,246 1,567,219,323,987
I. Nợ ngắn hạn 3,002,669,999,040 2,928,989,090,510 2,511,503,619,698 1,513,929,875,097
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,352,862,660,439 2,367,949,671,835 1,926,536,642,041 906,757,462,441
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,865,347,857 69,489,539,605 65,203,587,609 56,758,911,779
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,469,916,600 35,202,883,882 13,183,720,192 5,708,060,154
4. Phải trả người lao động 184,523,377,658 195,282,066,098 82,873,425,353 96,129,439,786
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 126,955,397,367 69,790,412,459 80,761,655,577 78,785,050,440
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,865,025,225 2,258,025,225 2,005,534,315 751,354,786
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,846,133,622 13,770,029,260 74,175,538,322 94,543,592,136
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 107,232,524,074 136,349,646,693 159,383,042,104 145,268,201,699
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,573,171,884 5,092,635,716 74,247,994,448 68,909,377,254
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,476,444,314 33,804,179,737 33,132,479,737 60,318,424,622
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 209,571,515,825 121,704,679,218 51,496,158,548 53,289,448,890
1. Phải trả người bán dài hạn 47,602,198 11,088,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,241,081,250 2,241,081,250 2,241,081,250 2,241,081,250
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,871,334,114 2,002,371,621 2,130,757,240 2,262,266,418
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,329,235,568 17,329,235,568 17,329,235,568 17,329,235,568
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 187,347,902,323 99,701,547,007 29,383,552,718 31,078,421,882
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 734,360,372 430,443,772 400,443,772 378,443,772
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,305,785,978,168 1,376,211,820,808 1,389,457,628,319 1,334,696,701,711
I. Vốn chủ sở hữu 1,305,735,452,771 1,376,161,295,411 1,389,407,102,922 1,334,646,176,314
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,181,410,000 450,181,410,000 450,181,410,000 450,181,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,181,410,000 450,181,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi 450,181,410,000 450,181,410,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,641,457,169 12,641,457,169 12,641,457,169 12,641,457,169
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 460,889,943,139 460,889,943,139 460,889,943,139 515,241,232,909
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 377,093,313,213 447,519,155,853 460,764,963,364 351,652,746,986
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 101,272,463,924 70,425,842,640 13,245,807,511 18,027,859,277
- LNST chưa phân phối kỳ này 275,820,849,289 377,093,313,213 447,519,155,853 333,624,887,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 6,688,200 6,688,200 6,688,200 6,688,200
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
1. Nguồn kinh phí 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,518,027,493,033 4,426,905,590,536 3,952,457,406,565 2,901,916,025,698
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.