TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,655,096,342,777 |
3,705,794,079,353 |
3,575,129,621,527 |
3,105,854,893,205 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
141,964,758,796 |
300,522,205,793 |
319,646,400,604 |
297,880,121,757 |
|
1. Tiền |
68,964,758,796 |
65,072,205,793 |
67,846,400,604 |
111,880,121,757 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
73,000,000,000 |
235,450,000,000 |
251,800,000,000 |
186,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
507,234,492,305 |
250,534,492,305 |
194,034,492,305 |
136,034,492,305 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
507,234,492,305 |
250,534,492,305 |
194,034,492,305 |
136,034,492,305 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,586,180,969,203 |
2,906,669,793,234 |
2,694,193,869,891 |
2,306,983,337,948 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,557,570,164,642 |
2,881,760,550,636 |
2,682,665,665,272 |
2,219,440,818,984 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,881,150,596 |
32,154,955,061 |
26,259,943,582 |
34,554,447,489 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,798,962,067 |
22,720,147,782 |
11,862,157,362 |
83,062,155,673 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,069,308,102 |
-29,965,860,245 |
-26,593,896,325 |
-30,074,084,198 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
362,686,008,046 |
236,267,555,976 |
301,007,833,387 |
300,572,003,671 |
|
1. Hàng tồn kho |
362,686,008,046 |
236,267,555,976 |
301,007,833,387 |
300,572,003,671 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,030,114,427 |
11,800,032,045 |
66,247,025,340 |
64,384,937,524 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,446,167,478 |
5,042,081,373 |
4,306,955,635 |
7,221,735,831 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,354,303,462 |
6,575,430,240 |
61,686,655,050 |
56,234,334,905 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
229,643,487 |
182,520,432 |
253,414,655 |
928,866,788 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
774,746,506,030 |
812,233,413,680 |
851,775,969,009 |
846,602,513,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,109,740,000 |
1,104,740,000 |
2,000,600,000 |
2,000,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,109,740,000 |
1,104,740,000 |
2,000,600,000 |
2,000,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
458,337,106,525 |
450,089,198,684 |
444,109,931,723 |
434,017,530,741 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
305,709,848,943 |
300,271,231,721 |
295,210,084,194 |
287,393,737,876 |
|
- Nguyên giá |
426,099,083,330 |
428,620,344,833 |
433,733,196,280 |
434,161,336,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,389,234,387 |
-128,349,113,112 |
-138,523,112,086 |
-146,767,598,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
152,627,257,582 |
149,817,966,963 |
148,899,847,529 |
146,623,792,865 |
|
- Nguyên giá |
202,021,905,121 |
202,026,858,654 |
204,297,244,254 |
204,297,244,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,394,647,539 |
-52,208,891,691 |
-55,397,396,725 |
-57,673,451,389 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,628,455,729 |
31,790,132,015 |
40,509,281,907 |
48,416,030,524 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,628,455,729 |
31,790,132,015 |
40,509,281,907 |
48,416,030,524 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
298,708,550,600 |
320,009,350,600 |
356,342,100,600 |
356,342,100,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
280,301,700,000 |
301,602,500,000 |
335,935,250,000 |
335,935,250,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,406,850,600 |
18,406,850,600 |
20,406,850,600 |
20,406,850,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,962,653,176 |
9,239,992,381 |
8,814,054,779 |
5,826,251,495 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,287,370,325 |
8,564,709,530 |
8,138,771,928 |
5,150,968,644 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
675,282,851 |
675,282,851 |
675,282,851 |
675,282,851 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,429,842,848,807 |
4,518,027,493,033 |
4,426,905,590,536 |
3,952,457,406,565 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,225,329,334,563 |
3,212,241,514,865 |
3,050,693,769,728 |
2,562,999,778,246 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,031,312,371,292 |
3,002,669,999,040 |
2,928,989,090,510 |
2,511,503,619,698 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,521,108,075,930 |
2,352,862,660,439 |
2,367,949,671,835 |
1,926,536,642,041 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
112,991,110,754 |
96,865,347,857 |
69,489,539,605 |
65,203,587,609 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,234,544,288 |
44,469,916,600 |
35,202,883,882 |
13,183,720,192 |
|
4. Phải trả người lao động |
142,270,297,548 |
184,523,377,658 |
195,282,066,098 |
82,873,425,353 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,700,002,997 |
126,955,397,367 |
69,790,412,459 |
80,761,655,577 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,225,025,225 |
1,865,025,225 |
2,258,025,225 |
2,005,534,315 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,118,109,402 |
50,846,133,622 |
13,770,029,260 |
74,175,538,322 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
99,605,522,641 |
107,232,524,074 |
136,349,646,693 |
159,383,042,104 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,030,738,193 |
2,573,171,884 |
5,092,635,716 |
74,247,994,448 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,028,944,314 |
34,476,444,314 |
33,804,179,737 |
33,132,479,737 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
194,016,963,271 |
209,571,515,825 |
121,704,679,218 |
51,496,158,548 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
47,602,198 |
47,602,198 |
|
11,088,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,241,081,250 |
2,241,081,250 |
2,241,081,250 |
2,241,081,250 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,740,296,607 |
1,871,334,114 |
2,002,371,621 |
2,130,757,240 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,329,235,568 |
17,329,235,568 |
17,329,235,568 |
17,329,235,568 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
171,924,387,276 |
187,347,902,323 |
99,701,547,007 |
29,383,552,718 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
734,360,372 |
734,360,372 |
430,443,772 |
400,443,772 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,204,513,514,244 |
1,305,785,978,168 |
1,376,211,820,808 |
1,389,457,628,319 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,204,462,988,847 |
1,305,735,452,771 |
1,376,161,295,411 |
1,389,407,102,922 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,149,520,000 |
450,181,410,000 |
450,181,410,000 |
450,181,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
360,149,520,000 |
|
450,181,410,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
450,181,410,000 |
|
450,181,410,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
460,889,943,139 |
460,889,943,139 |
460,889,943,139 |
460,889,943,139 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
365,852,739,289 |
377,093,313,213 |
447,519,155,853 |
460,764,963,364 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
71,542,352,075 |
101,272,463,924 |
70,425,842,640 |
13,245,807,511 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
294,310,387,214 |
275,820,849,289 |
377,093,313,213 |
447,519,155,853 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
6,688,200 |
6,688,200 |
6,688,200 |
6,688,200 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
|
1. Nguồn kinh phí |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,429,842,848,807 |
4,518,027,493,033 |
4,426,905,590,536 |
3,952,457,406,565 |
|