MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,561,027,786,063 2,705,270,497,902 2,489,647,786,938 2,655,096,342,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 275,416,052,947 302,027,563,394 309,482,430,012 141,964,758,796
1. Tiền 58,416,052,947 161,568,601,954 48,482,430,012 68,964,758,796
2. Các khoản tương đương tiền 217,000,000,000 140,458,961,440 261,000,000,000 73,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 482,900,000,000 643,700,000,000 689,700,000,000 507,234,492,305
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 482,900,000,000 643,700,000,000 689,700,000,000 507,234,492,305
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,328,057,587,483 1,570,012,606,432 1,212,723,252,118 1,586,180,969,203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 554,919,420,025 901,720,084,044 547,973,710,094 1,557,570,164,642
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 760,819,275,385 675,353,406,313 668,617,237,902 38,881,150,596
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,002,291,185 16,818,787,124 23,270,514,343 21,798,962,067
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,706,918,645 -23,879,671,049 -27,138,210,221 -32,069,308,102
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 23,519,533
IV. Hàng tồn kho 469,100,786,442 162,896,911,682 228,925,557,355 362,686,008,046
1. Hàng tồn kho 469,100,786,442 162,896,911,682 228,925,557,355 362,686,008,046
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,553,359,191 26,633,416,394 48,816,547,453 57,030,114,427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,487,214,962 4,427,899,963 8,908,678,130 7,446,167,478
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,066,144,229 22,205,516,431 37,518,270,934 49,354,303,462
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,389,598,389 229,643,487
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 585,591,988,345 630,746,016,928 650,160,519,876 774,746,506,030
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,778,517,740 3,786,517,740 1,131,100,000 1,109,740,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,778,517,740 3,786,517,740 1,131,100,000 1,109,740,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 282,150,581,915 350,789,195,471 347,117,842,424 458,337,106,525
1. Tài sản cố định hữu hình 121,030,013,980 192,525,602,681 191,676,340,690 305,709,848,943
- Nguyên giá 222,676,871,361 300,634,956,666 305,063,588,320 426,099,083,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,646,857,381 -108,109,353,985 -113,387,247,630 -120,389,234,387
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 161,120,567,935 158,263,592,790 155,441,501,734 152,627,257,582
- Nguyên giá 202,021,905,121 202,021,905,121 202,021,905,121 202,021,905,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,901,337,186 -43,758,312,331 -46,580,403,387 -49,394,647,539
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72,200,557,129 70,071,223,819 93,496,296,737 7,628,455,729
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,200,557,129 70,071,223,819 93,496,296,737 7,628,455,729
V. Đầu tư tài chính dài hạn 202,422,009,598 202,392,848,862 202,771,100,600 298,708,550,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 184,364,250,000 184,364,250,000 184,364,250,000 280,301,700,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,406,850,600 18,406,850,600 18,406,850,600 18,406,850,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -349,091,002 -378,251,738
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,040,321,963 3,706,231,036 5,644,180,115 8,962,653,176
1. Chi phí trả trước dài hạn 551,207,608 3,030,948,185 4,968,897,264 8,287,370,325
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,489,114,355 675,282,851 675,282,851 675,282,851
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,146,619,774,408 3,336,016,514,830 3,139,808,306,814 3,429,842,848,807
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,095,863,370,952 2,168,751,588,374 1,944,027,556,148 2,225,329,334,563
I. Nợ ngắn hạn 1,677,793,569,019 1,764,315,905,122 1,664,504,391,939 2,031,312,371,292
1. Phải trả người bán ngắn hạn 809,889,563,114 989,719,035,120 757,310,543,044 1,521,108,075,930
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 144,229,279,485 234,654,061,114 299,032,662,113 112,991,110,754
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,323,473,293 48,658,749,156 29,438,444,302 25,234,544,288
4. Phải trả người lao động 224,504,631,455 199,852,771,368 117,872,597,922 142,270,297,548
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 374,180,106,767 108,390,505,794 200,852,027,826 43,700,002,997
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,865,025,225 1,865,025,225 1,865,025,225 2,225,025,225
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,244,752,379 96,845,655,577 100,928,207,736 46,118,109,402
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,360,784,861 55,322,166,900 128,598,733,088 99,605,522,641
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,876,018,938 8,291,209,051 8,953,692,866 3,030,738,193
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,319,933,502 20,716,725,817 19,652,457,817 35,028,944,314
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 418,069,801,933 404,435,683,252 279,523,164,209 194,016,963,271
1. Phải trả người bán dài hạn 36,514,198 47,602,198
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 266,027,896,028 171,425,110,827 45,617,690,406 2,241,081,250
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,344,553,553 1,482,494,554 1,589,897,900 1,740,296,607
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,329,235,568 17,329,235,568 17,329,235,568 17,329,235,568
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 132,507,756,412 213,458,481,931 214,209,465,765 171,924,387,276
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 860,360,372 740,360,372 740,360,372 734,360,372
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,050,756,403,456 1,167,264,926,456 1,195,780,750,666 1,204,513,514,244
I. Vốn chủ sở hữu 1,050,705,878,059 1,167,214,401,059 1,195,730,225,269 1,204,462,988,847
1. Vốn góp của chủ sở hữu 360,149,520,000 360,149,520,000 360,149,520,000 360,149,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 360,149,520,000 360,149,520,000 360,149,520,000 360,149,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,641,457,169 12,641,457,169 12,641,457,169 12,641,457,169
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 382,230,283,648 382,230,283,648 382,230,283,648 460,889,943,139
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 290,755,457,992 407,263,844,992 435,779,635,202 365,852,739,289
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,259,644,613 116,508,387,000 28,515,790,210 71,542,352,075
- LNST chưa phân phối kỳ này 239,495,813,379 290,755,457,992 407,263,844,992 294,310,387,214
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 6,518,200 6,654,200 6,688,200 6,688,200
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
1. Nguồn kinh phí 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,146,619,774,408 3,336,016,514,830 3,139,808,306,814 3,429,842,848,807
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.