TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,561,027,786,063 |
2,705,270,497,902 |
2,489,647,786,938 |
2,655,096,342,777 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
275,416,052,947 |
302,027,563,394 |
309,482,430,012 |
141,964,758,796 |
|
1. Tiền |
58,416,052,947 |
161,568,601,954 |
48,482,430,012 |
68,964,758,796 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
217,000,000,000 |
140,458,961,440 |
261,000,000,000 |
73,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
482,900,000,000 |
643,700,000,000 |
689,700,000,000 |
507,234,492,305 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
482,900,000,000 |
643,700,000,000 |
689,700,000,000 |
507,234,492,305 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,328,057,587,483 |
1,570,012,606,432 |
1,212,723,252,118 |
1,586,180,969,203 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
554,919,420,025 |
901,720,084,044 |
547,973,710,094 |
1,557,570,164,642 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
760,819,275,385 |
675,353,406,313 |
668,617,237,902 |
38,881,150,596 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,002,291,185 |
16,818,787,124 |
23,270,514,343 |
21,798,962,067 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,706,918,645 |
-23,879,671,049 |
-27,138,210,221 |
-32,069,308,102 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
23,519,533 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
469,100,786,442 |
162,896,911,682 |
228,925,557,355 |
362,686,008,046 |
|
1. Hàng tồn kho |
469,100,786,442 |
162,896,911,682 |
228,925,557,355 |
362,686,008,046 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,553,359,191 |
26,633,416,394 |
48,816,547,453 |
57,030,114,427 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,487,214,962 |
4,427,899,963 |
8,908,678,130 |
7,446,167,478 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,066,144,229 |
22,205,516,431 |
37,518,270,934 |
49,354,303,462 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,389,598,389 |
229,643,487 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
585,591,988,345 |
630,746,016,928 |
650,160,519,876 |
774,746,506,030 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,778,517,740 |
3,786,517,740 |
1,131,100,000 |
1,109,740,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,778,517,740 |
3,786,517,740 |
1,131,100,000 |
1,109,740,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
282,150,581,915 |
350,789,195,471 |
347,117,842,424 |
458,337,106,525 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
121,030,013,980 |
192,525,602,681 |
191,676,340,690 |
305,709,848,943 |
|
- Nguyên giá |
222,676,871,361 |
300,634,956,666 |
305,063,588,320 |
426,099,083,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,646,857,381 |
-108,109,353,985 |
-113,387,247,630 |
-120,389,234,387 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
161,120,567,935 |
158,263,592,790 |
155,441,501,734 |
152,627,257,582 |
|
- Nguyên giá |
202,021,905,121 |
202,021,905,121 |
202,021,905,121 |
202,021,905,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,901,337,186 |
-43,758,312,331 |
-46,580,403,387 |
-49,394,647,539 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,200,557,129 |
70,071,223,819 |
93,496,296,737 |
7,628,455,729 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,200,557,129 |
70,071,223,819 |
93,496,296,737 |
7,628,455,729 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
202,422,009,598 |
202,392,848,862 |
202,771,100,600 |
298,708,550,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
184,364,250,000 |
184,364,250,000 |
184,364,250,000 |
280,301,700,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,406,850,600 |
18,406,850,600 |
18,406,850,600 |
18,406,850,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-349,091,002 |
-378,251,738 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,040,321,963 |
3,706,231,036 |
5,644,180,115 |
8,962,653,176 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
551,207,608 |
3,030,948,185 |
4,968,897,264 |
8,287,370,325 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,489,114,355 |
675,282,851 |
675,282,851 |
675,282,851 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,146,619,774,408 |
3,336,016,514,830 |
3,139,808,306,814 |
3,429,842,848,807 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,095,863,370,952 |
2,168,751,588,374 |
1,944,027,556,148 |
2,225,329,334,563 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,677,793,569,019 |
1,764,315,905,122 |
1,664,504,391,939 |
2,031,312,371,292 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
809,889,563,114 |
989,719,035,120 |
757,310,543,044 |
1,521,108,075,930 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
144,229,279,485 |
234,654,061,114 |
299,032,662,113 |
112,991,110,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,323,473,293 |
48,658,749,156 |
29,438,444,302 |
25,234,544,288 |
|
4. Phải trả người lao động |
224,504,631,455 |
199,852,771,368 |
117,872,597,922 |
142,270,297,548 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
374,180,106,767 |
108,390,505,794 |
200,852,027,826 |
43,700,002,997 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,865,025,225 |
1,865,025,225 |
1,865,025,225 |
2,225,025,225 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,244,752,379 |
96,845,655,577 |
100,928,207,736 |
46,118,109,402 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,360,784,861 |
55,322,166,900 |
128,598,733,088 |
99,605,522,641 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,876,018,938 |
8,291,209,051 |
8,953,692,866 |
3,030,738,193 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,319,933,502 |
20,716,725,817 |
19,652,457,817 |
35,028,944,314 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
418,069,801,933 |
404,435,683,252 |
279,523,164,209 |
194,016,963,271 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
36,514,198 |
47,602,198 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
266,027,896,028 |
171,425,110,827 |
45,617,690,406 |
2,241,081,250 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,344,553,553 |
1,482,494,554 |
1,589,897,900 |
1,740,296,607 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,329,235,568 |
17,329,235,568 |
17,329,235,568 |
17,329,235,568 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
132,507,756,412 |
213,458,481,931 |
214,209,465,765 |
171,924,387,276 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
860,360,372 |
740,360,372 |
740,360,372 |
734,360,372 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,050,756,403,456 |
1,167,264,926,456 |
1,195,780,750,666 |
1,204,513,514,244 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,050,705,878,059 |
1,167,214,401,059 |
1,195,730,225,269 |
1,204,462,988,847 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,149,520,000 |
360,149,520,000 |
360,149,520,000 |
360,149,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
360,149,520,000 |
360,149,520,000 |
360,149,520,000 |
360,149,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
382,230,283,648 |
382,230,283,648 |
382,230,283,648 |
460,889,943,139 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
290,755,457,992 |
407,263,844,992 |
435,779,635,202 |
365,852,739,289 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,259,644,613 |
116,508,387,000 |
28,515,790,210 |
71,542,352,075 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
239,495,813,379 |
290,755,457,992 |
407,263,844,992 |
294,310,387,214 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
6,518,200 |
6,654,200 |
6,688,200 |
6,688,200 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
|
1. Nguồn kinh phí |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,146,619,774,408 |
3,336,016,514,830 |
3,139,808,306,814 |
3,429,842,848,807 |
|