MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,843,525,763,992 1,768,115,133,508 2,061,925,127,068 1,670,420,591,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 210,730,329,941 574,605,081,915 413,136,494,714 520,111,681,093
1. Tiền 57,050,811,861 105,865,081,915 29,886,494,714 26,861,681,093
2. Các khoản tương đương tiền 153,679,518,080 468,740,000,000 383,250,000,000 493,250,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 833,400,000,000 264,700,000,000 197,200,000,000 202,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 833,400,000,000 264,700,000,000 197,200,000,000 202,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 679,484,502,723 680,942,254,961 1,069,589,735,863 460,006,578,848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 525,652,960,208 483,121,912,810 876,809,800,347 317,569,225,742
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,924,054,941 116,056,648,567 114,387,863,801 66,947,158,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 200,732,428 200,732,428 200,732,428 100,366,214
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 96,734,898,575 95,141,574,779 91,995,816,263 89,756,386,951
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,028,143,429 -13,578,613,623 -13,804,476,976 -14,366,558,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 117,410,898,111 220,127,507,340 333,336,815,604 432,405,718,091
1. Hàng tồn kho 117,410,898,111 220,127,507,340 333,336,815,604 432,405,718,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,500,033,217 27,740,289,292 48,662,080,887 55,696,613,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,391,838,667 3,548,932,292 3,671,765,430 3,545,484,139
2. Thuế GTGT được khấu trừ 108,194,550 27,659,929,195 52,151,129,451
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,191,357,000 17,330,386,262
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 348,185,691,657 421,263,502,210 471,595,083,541 455,305,847,332
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,012,117,740 3,114,379,940 3,012,117,740 3,011,017,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 103,362,200
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,012,117,740 3,011,017,740 3,012,117,740 3,011,017,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,878,213,851 191,870,502,965 295,992,795,356 290,675,993,555
1. Tài sản cố định hữu hình 29,359,826,783 32,335,828,854 134,824,671,472 131,745,197,541
- Nguyên giá 112,287,617,432 117,194,933,214 224,936,099,987 221,219,454,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,927,790,649 -84,859,104,360 -90,111,428,515 -89,474,257,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 160,518,387,068 159,534,674,111 161,168,123,884 158,930,796,014
- Nguyên giá 183,261,562,163 184,647,046,896 188,793,081,096 189,118,262,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,743,175,095 -25,112,372,785 -27,624,957,212 -30,187,466,332
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,534,477,426 74,245,622,770 9,109,287,869 9,109,287,869
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,534,477,426 74,245,622,770 9,109,287,869 9,109,287,869
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,406,850,600 105,568,581,000 107,817,100,600 107,817,100,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,000,000,000 87,410,250,000 89,410,250,000 89,410,250,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,406,850,600 18,406,850,600 18,406,850,600 18,406,850,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -248,519,600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,354,032,040 46,464,415,535 55,663,781,976 44,692,447,568
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,872,605,746 4,599,388,316 3,526,817,323 2,953,014,062
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 60,481,426,294 41,865,027,219 52,136,964,653 41,739,433,506
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,191,711,455,649 2,189,378,635,718 2,533,520,210,609 2,125,726,438,954
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,493,658,647,518 1,438,678,256,465 1,717,036,317,736 1,268,300,273,625
I. Nợ ngắn hạn 1,132,669,868,202 1,102,565,224,327 1,358,103,687,964 910,693,603,175
1. Phải trả người bán ngắn hạn 312,619,508,023 494,788,624,151 612,299,563,937 411,592,652,729
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 71,859,297,033 105,709,526,588 106,177,267,706 74,940,070,298
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75,166,640,885 11,964,007,638 27,811,384,636 6,205,457,131
4. Phải trả người lao động 274,145,623,169 97,860,015,482 150,245,161,758 125,692,420,317
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 298,775,862,535 278,368,279,923 351,700,278,503 201,949,918,419
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,185,438,401 45,963,645,089 40,116,943,163 37,235,465,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,132,226,560 26,890,838,009 46,846,304,772 30,518,206,949
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,736,867,354 7,621,046,865 8,435,984,021 8,993,662,464
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,048,404,242 33,399,240,582 14,470,799,468 13,565,749,468
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 360,988,779,316 336,113,032,138 358,932,629,772 357,606,670,450
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 121,956,574,600 69,542,249,615 102,896,820,060 102,896,820,060
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,329,235,568 17,329,235,568 17,329,235,568 17,329,235,568
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 220,592,935,189 248,131,512,996 237,596,540,185 236,270,580,863
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,110,033,959 1,110,033,959 1,110,033,959 1,110,033,959
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 698,052,808,131 750,700,379,253 816,483,892,873 857,426,165,329
I. Vốn chủ sở hữu 698,002,282,734 750,649,853,856 816,433,367,476 857,375,639,932
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,131,590,000 123,131,590,000 147,756,670,000 240,101,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 240,101,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi 123,131,590,000 123,131,590,000 147,756,670,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,641,457,169 12,641,457,169 12,641,457,169 12,641,457,169
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 142,220,172,460 142,220,172,460 254,772,613,478 254,772,613,478
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 415,080,583,855 467,728,086,977 396,333,977,579 344,931,638,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,227,139,794 51,666,982,604 88,822,812,324 40,851,941,353
- LNST chưa phân phối kỳ này 350,853,444,061 416,061,104,373 307,511,165,255 304,079,696,682
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 5,838,200 5,906,200 6,008,200 6,110,200
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
1. Nguồn kinh phí 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,191,711,455,649 2,189,378,635,718 2,533,520,210,609 2,125,726,438,954
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.