TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,843,525,763,992 |
1,768,115,133,508 |
2,061,925,127,068 |
1,670,420,591,622 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
210,730,329,941 |
574,605,081,915 |
413,136,494,714 |
520,111,681,093 |
|
1. Tiền |
57,050,811,861 |
105,865,081,915 |
29,886,494,714 |
26,861,681,093 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
153,679,518,080 |
468,740,000,000 |
383,250,000,000 |
493,250,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
833,400,000,000 |
264,700,000,000 |
197,200,000,000 |
202,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
833,400,000,000 |
264,700,000,000 |
197,200,000,000 |
202,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
679,484,502,723 |
680,942,254,961 |
1,069,589,735,863 |
460,006,578,848 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
525,652,960,208 |
483,121,912,810 |
876,809,800,347 |
317,569,225,742 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,924,054,941 |
116,056,648,567 |
114,387,863,801 |
66,947,158,241 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
200,732,428 |
200,732,428 |
200,732,428 |
100,366,214 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
96,734,898,575 |
95,141,574,779 |
91,995,816,263 |
89,756,386,951 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,028,143,429 |
-13,578,613,623 |
-13,804,476,976 |
-14,366,558,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
117,410,898,111 |
220,127,507,340 |
333,336,815,604 |
432,405,718,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
117,410,898,111 |
220,127,507,340 |
333,336,815,604 |
432,405,718,091 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,500,033,217 |
27,740,289,292 |
48,662,080,887 |
55,696,613,590 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,391,838,667 |
3,548,932,292 |
3,671,765,430 |
3,545,484,139 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
108,194,550 |
|
27,659,929,195 |
52,151,129,451 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
24,191,357,000 |
17,330,386,262 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
348,185,691,657 |
421,263,502,210 |
471,595,083,541 |
455,305,847,332 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,012,117,740 |
3,114,379,940 |
3,012,117,740 |
3,011,017,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
103,362,200 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,012,117,740 |
3,011,017,740 |
3,012,117,740 |
3,011,017,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
189,878,213,851 |
191,870,502,965 |
295,992,795,356 |
290,675,993,555 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,359,826,783 |
32,335,828,854 |
134,824,671,472 |
131,745,197,541 |
|
- Nguyên giá |
112,287,617,432 |
117,194,933,214 |
224,936,099,987 |
221,219,454,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,927,790,649 |
-84,859,104,360 |
-90,111,428,515 |
-89,474,257,049 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
160,518,387,068 |
159,534,674,111 |
161,168,123,884 |
158,930,796,014 |
|
- Nguyên giá |
183,261,562,163 |
184,647,046,896 |
188,793,081,096 |
189,118,262,346 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,743,175,095 |
-25,112,372,785 |
-27,624,957,212 |
-30,187,466,332 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,534,477,426 |
74,245,622,770 |
9,109,287,869 |
9,109,287,869 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,534,477,426 |
74,245,622,770 |
9,109,287,869 |
9,109,287,869 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,406,850,600 |
105,568,581,000 |
107,817,100,600 |
107,817,100,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,000,000,000 |
87,410,250,000 |
89,410,250,000 |
89,410,250,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,406,850,600 |
18,406,850,600 |
18,406,850,600 |
18,406,850,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-248,519,600 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,354,032,040 |
46,464,415,535 |
55,663,781,976 |
44,692,447,568 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,872,605,746 |
4,599,388,316 |
3,526,817,323 |
2,953,014,062 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
60,481,426,294 |
41,865,027,219 |
52,136,964,653 |
41,739,433,506 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,191,711,455,649 |
2,189,378,635,718 |
2,533,520,210,609 |
2,125,726,438,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,493,658,647,518 |
1,438,678,256,465 |
1,717,036,317,736 |
1,268,300,273,625 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,132,669,868,202 |
1,102,565,224,327 |
1,358,103,687,964 |
910,693,603,175 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
312,619,508,023 |
494,788,624,151 |
612,299,563,937 |
411,592,652,729 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,859,297,033 |
105,709,526,588 |
106,177,267,706 |
74,940,070,298 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,166,640,885 |
11,964,007,638 |
27,811,384,636 |
6,205,457,131 |
|
4. Phải trả người lao động |
274,145,623,169 |
97,860,015,482 |
150,245,161,758 |
125,692,420,317 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
298,775,862,535 |
278,368,279,923 |
351,700,278,503 |
201,949,918,419 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,185,438,401 |
45,963,645,089 |
40,116,943,163 |
37,235,465,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,132,226,560 |
26,890,838,009 |
46,846,304,772 |
30,518,206,949 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,736,867,354 |
7,621,046,865 |
8,435,984,021 |
8,993,662,464 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,048,404,242 |
33,399,240,582 |
14,470,799,468 |
13,565,749,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
360,988,779,316 |
336,113,032,138 |
358,932,629,772 |
357,606,670,450 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
121,956,574,600 |
69,542,249,615 |
102,896,820,060 |
102,896,820,060 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,329,235,568 |
17,329,235,568 |
17,329,235,568 |
17,329,235,568 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
220,592,935,189 |
248,131,512,996 |
237,596,540,185 |
236,270,580,863 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,110,033,959 |
1,110,033,959 |
1,110,033,959 |
1,110,033,959 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
698,052,808,131 |
750,700,379,253 |
816,483,892,873 |
857,426,165,329 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
698,002,282,734 |
750,649,853,856 |
816,433,367,476 |
857,375,639,932 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,131,590,000 |
123,131,590,000 |
147,756,670,000 |
240,101,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
240,101,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
123,131,590,000 |
123,131,590,000 |
147,756,670,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
142,220,172,460 |
142,220,172,460 |
254,772,613,478 |
254,772,613,478 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
415,080,583,855 |
467,728,086,977 |
396,333,977,579 |
344,931,638,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,227,139,794 |
51,666,982,604 |
88,822,812,324 |
40,851,941,353 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
350,853,444,061 |
416,061,104,373 |
307,511,165,255 |
304,079,696,682 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
5,838,200 |
5,906,200 |
6,008,200 |
6,110,200 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
|
1. Nguồn kinh phí |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,191,711,455,649 |
2,189,378,635,718 |
2,533,520,210,609 |
2,125,726,438,954 |
|