1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,546,923,892 |
123,192,700,967 |
178,803,353,293 |
237,481,179,575 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
104,546,923,892 |
123,192,700,967 |
178,803,353,293 |
237,481,179,575 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,837,791,835 |
102,306,807,796 |
139,924,034,999 |
171,970,635,344 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,709,132,057 |
20,885,893,171 |
38,879,318,294 |
65,510,544,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,871,550 |
814,581,852 |
85,392,832 |
1,554,844,453 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,364,536,258 |
11,836,457,128 |
11,158,715,155 |
8,914,203,581 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,340,150,026 |
11,836,457,128 |
11,156,630,363 |
8,820,731,875 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
64,237,273 |
37,853,332 |
356,610,000 |
524,740,484 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,292,611,360 |
7,369,147,001 |
19,968,528,868 |
42,914,898,844 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,013,618,716 |
2,457,017,562 |
7,480,857,103 |
14,711,545,775 |
|
12. Thu nhập khác |
|
198,201,123 |
72,727,273 |
64,423,893 |
|
13. Chi phí khác |
164,285,901 |
1,825,640,499 |
2,046,698,450 |
4,901,682,396 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-164,285,901 |
-1,627,439,376 |
-1,973,971,177 |
-4,837,258,503 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,849,332,815 |
829,578,186 |
5,506,885,926 |
9,874,287,272 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
419,380,899 |
193,592,335 |
2,989,576,001 |
2,409,188,084 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,429,951,916 |
635,985,851 |
2,517,309,925 |
7,465,099,188 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,429,951,916 |
635,985,851 |
2,517,309,925 |
7,465,099,188 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|