1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
121,186,599,554 |
140,045,617,919 |
284,056,132,377 |
104,546,923,892 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
121,186,599,554 |
140,045,617,919 |
284,056,132,377 |
104,546,923,892 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,890,878,072 |
109,850,919,991 |
216,486,987,645 |
83,837,791,835 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,295,721,482 |
30,194,697,928 |
67,569,144,732 |
20,709,132,057 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
75,538,821 |
4,002,502 |
13,296,215 |
25,871,550 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,142,175,030 |
14,227,224,185 |
14,543,656,854 |
11,364,536,258 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,132,483,123 |
14,146,631,908 |
14,253,754,606 |
11,340,150,026 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
159,709,998 |
50,846,263 |
593,620,214 |
64,237,273 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,436,357,956 |
11,327,494,638 |
36,958,274,721 |
7,292,611,360 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-366,982,681 |
4,593,135,344 |
15,486,889,158 |
2,013,618,716 |
|
12. Thu nhập khác |
454,545 |
04 |
64,305 |
|
|
13. Chi phí khác |
568,426,060 |
255,570,095 |
153,159,991 |
164,285,901 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-567,971,515 |
-255,570,091 |
-153,095,686 |
-164,285,901 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-934,954,196 |
4,337,565,253 |
15,333,793,472 |
1,849,332,815 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-137,552,967 |
955,782,616 |
7,371,681,240 |
419,380,899 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-797,401,229 |
3,381,782,637 |
7,962,112,232 |
1,429,951,916 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-797,401,229 |
3,381,782,637 |
7,962,112,232 |
1,429,951,916 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|