1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
158,041,905,745 |
295,349,530,452 |
100,995,772,961 |
121,186,599,554 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
158,041,905,745 |
295,349,530,452 |
100,995,772,961 |
121,186,599,554 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
136,110,033,622 |
211,725,666,046 |
71,596,994,083 |
97,890,878,072 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,931,872,123 |
83,623,864,406 |
29,398,778,878 |
23,295,721,482 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,905,863 |
26,093,642 |
33,538,860 |
75,538,821 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,606,488,015 |
17,693,032,094 |
16,381,738,492 |
15,142,175,030 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,606,488,015 |
17,580,409,551 |
14,064,332,539 |
15,132,483,123 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,013,310,264 |
593,053,457 |
473,271,763 |
159,709,998 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,620,701,236 |
13,473,843,766 |
9,217,195,960 |
8,436,357,956 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,290,721,529 |
51,890,028,731 |
3,360,111,523 |
-366,982,681 |
|
12. Thu nhập khác |
318,002,442 |
584,503,155 |
94,290,709 |
454,545 |
|
13. Chi phí khác |
393,010,294 |
2,321,178,971 |
1,771,422,891 |
568,426,060 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-75,007,852 |
-1,736,675,816 |
-1,677,132,182 |
-567,971,515 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,365,729,381 |
50,153,352,915 |
1,682,979,341 |
-934,954,196 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,033,192,869 |
375,923,751 |
-137,552,967 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,365,729,381 |
43,120,160,046 |
1,307,055,590 |
-797,401,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,365,729,381 |
43,120,160,046 |
1,307,055,590 |
-797,401,229 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|