MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 655,987,511,813 560,605,596,588 631,827,266,633 644,280,413,720
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 655,987,511,813 560,605,596,588 631,827,266,633 644,280,413,720
4. Giá vốn hàng bán 472,646,884,399 456,207,983,197 501,023,763,713 493,822,070,700
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 183,340,627,414 104,397,613,391 130,803,502,920 150,458,343,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,782,998,698 24,636,067 149,024,848 126,376,398
7. Chi phí tài chính 85,445,722,578 77,204,678,967 79,539,325,038 60,294,794,561
- Trong đó: Chi phí lãi vay 85,355,613,424 76,925,356,814 79,400,653,105 57,597,202,176
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,479,930,536 4,461,235,903 1,791,378,721 1,277,448,238
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 67,684,030,901 17,650,534,569 37,549,197,711 65,939,323,275
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,513,942,097 5,105,800,019 12,072,626,298 23,073,153,344
12. Thu nhập khác 202,968,575 1,876,004,612 1,194,349,770 94,809,563
13. Chi phí khác 7,334,860,249 5,296,781,666 5,056,609,788 2,748,579,037
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,131,891,674 -3,420,777,054 -3,862,260,018 -2,653,769,474
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,382,050,423 1,685,022,965 8,210,366,280 20,419,383,870
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,888,449,941 1,188,015,101 7,026,737,965 8,184,077,149
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,493,600,482 497,007,864 1,183,628,315 12,235,306,721
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,493,600,482 497,007,864 1,183,628,315 12,235,306,721
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 93 19 44 458
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 458
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.