1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
655,987,511,813 |
560,605,596,588 |
631,827,266,633 |
644,280,413,720 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
655,987,511,813 |
560,605,596,588 |
631,827,266,633 |
644,280,413,720 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
472,646,884,399 |
456,207,983,197 |
501,023,763,713 |
493,822,070,700 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
183,340,627,414 |
104,397,613,391 |
130,803,502,920 |
150,458,343,020 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,782,998,698 |
24,636,067 |
149,024,848 |
126,376,398 |
|
7. Chi phí tài chính |
85,445,722,578 |
77,204,678,967 |
79,539,325,038 |
60,294,794,561 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
85,355,613,424 |
76,925,356,814 |
79,400,653,105 |
57,597,202,176 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,479,930,536 |
4,461,235,903 |
1,791,378,721 |
1,277,448,238 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
67,684,030,901 |
17,650,534,569 |
37,549,197,711 |
65,939,323,275 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,513,942,097 |
5,105,800,019 |
12,072,626,298 |
23,073,153,344 |
|
12. Thu nhập khác |
202,968,575 |
1,876,004,612 |
1,194,349,770 |
94,809,563 |
|
13. Chi phí khác |
7,334,860,249 |
5,296,781,666 |
5,056,609,788 |
2,748,579,037 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,131,891,674 |
-3,420,777,054 |
-3,862,260,018 |
-2,653,769,474 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,382,050,423 |
1,685,022,965 |
8,210,366,280 |
20,419,383,870 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,888,449,941 |
1,188,015,101 |
7,026,737,965 |
8,184,077,149 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,493,600,482 |
497,007,864 |
1,183,628,315 |
12,235,306,721 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,493,600,482 |
497,007,864 |
1,183,628,315 |
12,235,306,721 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
93 |
19 |
44 |
458 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
458 |
|