MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 880,837,654,734 922,136,254,446 877,358,900,828 747,599,474,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,636,214,172 33,995,077,764 27,181,348,481 38,573,163,990
1. Tiền 33,636,214,172 33,995,077,764 27,181,348,481 38,573,163,990
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 352,791,785,587 382,761,527,103 431,680,357,622 385,073,317,273
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 320,636,722,363 331,741,913,657 393,026,717,258 379,931,713,220
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,023,151,568 20,976,904,644 20,562,097,098 17,434,214,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,303,124,831 2,407,131,919 2,270,799,421 2,200,032,081
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,817,065,358 40,621,080,169 26,304,615,165 21,523,543,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,988,278,533 -12,985,503,286 -10,483,871,320 -36,016,186,322
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 493,409,791,525 504,509,772,474 417,758,838,498 323,009,660,733
1. Hàng tồn kho 493,409,791,525 504,509,772,474 417,758,838,498 323,009,660,733
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 999,863,450 869,877,105 738,356,227 943,332,240
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 738,609,705 692,758,251 728,293,879 925,817,715
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,770,051
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 261,253,745 177,118,854 8,292,297 17,514,525
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 822,143,302,548 773,013,257,826 724,886,331,006 680,679,674,507
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 817,402,112,832 769,536,908,450 721,622,575,372 675,916,808,862
1. Tài sản cố định hữu hình 815,631,084,149 767,537,068,139 719,422,217,006 674,772,566,759
- Nguyên giá 1,190,124,567,951 1,184,349,890,809 1,179,113,297,347 1,180,026,248,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -374,493,483,802 -416,812,822,670 -459,691,080,341 -505,253,681,498
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,771,028,683 1,999,840,311 2,200,358,366 1,144,242,103
- Nguyên giá 16,218,297,857 17,901,386,627 19,175,638,838 19,175,638,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,447,269,174 -15,901,546,316 -16,975,280,472 -18,031,396,735
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,558,067 393,413,867 393,413,867 2,284,253,867
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,558,067 393,413,867 393,413,867 2,284,253,867
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,676,631,649 3,082,935,509 2,870,341,767 2,478,611,778
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,676,631,649 3,082,935,509 2,870,341,767 2,478,611,778
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,702,980,957,282 1,695,149,512,272 1,602,245,231,834 1,428,279,148,743
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,409,495,053,863 1,401,251,230,989 1,322,146,514,503 1,131,222,124,691
I. Nợ ngắn hạn 837,357,283,046 868,450,284,848 844,770,582,959 731,192,187,816
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,191,406,813 83,825,671,727 54,203,912,417 51,763,893,706
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 119,762,955,043 114,554,866,709 95,235,465,035 76,601,015,530
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,711,371,224 37,470,215,869 49,272,718,408 19,457,906,710
4. Phải trả người lao động 82,199,373,251 65,495,055,461 78,942,933,677 58,080,508,493
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,842,124,664 20,470,462,356 19,209,183,052 23,219,811,974
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,905,557,785 73,996,751,234 88,977,604,828 100,918,710,187
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 427,471,616,801 468,442,483,989 455,170,103,285 397,903,533,959
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,272,877,465 4,194,777,503 3,758,662,257 3,246,807,257
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 572,137,770,817 532,800,946,141 477,375,931,544 400,029,936,875
1. Phải trả người bán dài hạn 22,403,175,324 33,718,160,727 36,112,166,058
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 47,563,327,061 47,563,327,061 47,563,327,061 44,563,327,061
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 524,574,443,756 462,834,443,756 396,094,443,756 319,354,443,756
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 293,485,903,419 293,898,281,283 280,098,717,331 297,057,024,052
I. Vốn chủ sở hữu 292,132,290,419 292,629,298,283 279,524,734,331 291,760,041,052
1. Vốn góp của chủ sở hữu 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,979,933,988 22,979,933,988 22,979,933,988 22,979,933,988
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,739,166,431 2,236,174,295 -10,868,389,657 1,366,917,064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,493,600,482 497,007,864 1,183,628,315 12,167,977,856
- LNST chưa phân phối kỳ này -754,434,051 1,739,166,431 -12,052,017,972 -10,801,060,792
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,353,613,000 1,268,983,000 573,983,000 5,296,983,000
1. Nguồn kinh phí 1,353,613,000 1,268,983,000 573,983,000 5,296,983,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,702,980,957,282 1,695,149,512,272 1,602,245,231,834 1,428,279,148,743
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.