I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
880,837,654,734 |
922,136,254,446 |
877,358,900,828 |
747,599,474,236 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,636,214,172 |
33,995,077,764 |
27,181,348,481 |
38,573,163,990 |
|
1.1.Tiền
|
33,636,214,172 |
33,995,077,764 |
27,181,348,481 |
38,573,163,990 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
352,791,785,587 |
382,761,527,103 |
431,680,357,622 |
385,073,317,273 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
320,636,722,363 |
331,741,913,657 |
393,026,717,258 |
379,931,713,220 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
32,023,151,568 |
20,976,904,644 |
20,562,097,098 |
17,434,214,619 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
2,303,124,831 |
2,407,131,919 |
2,270,799,421 |
2,200,032,081 |
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
42,817,065,358 |
40,621,080,169 |
26,304,615,165 |
21,523,543,675 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-44,988,278,533 |
-12,985,503,286 |
-10,483,871,320 |
-36,016,186,322 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
493,409,791,525 |
504,509,772,474 |
417,758,838,498 |
323,009,660,733 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
493,409,791,525 |
504,509,772,474 |
417,758,838,498 |
323,009,660,733 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
999,863,450 |
869,877,105 |
738,356,227 |
943,332,240 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
738,609,705 |
692,758,251 |
728,293,879 |
925,817,715 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
1,770,051 |
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
261,253,745 |
177,118,854 |
8,292,297 |
17,514,525 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
822,143,302,548 |
773,013,257,826 |
724,886,331,006 |
680,679,674,507 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
817,402,112,832 |
769,536,908,450 |
721,622,575,372 |
675,916,808,862 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
815,631,084,149 |
767,537,068,139 |
719,422,217,006 |
674,772,566,759 |
|
- Nguyên giá
|
1,190,124,567,951 |
1,184,349,890,809 |
1,179,113,297,347 |
1,180,026,248,257 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-374,493,483,802 |
-416,812,822,670 |
-459,691,080,341 |
-505,253,681,498 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,771,028,683 |
1,999,840,311 |
2,200,358,366 |
1,144,242,103 |
|
- Nguyên giá
|
16,218,297,857 |
17,901,386,627 |
19,175,638,838 |
19,175,638,838 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-14,447,269,174 |
-15,901,546,316 |
-16,975,280,472 |
-18,031,396,735 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
64,558,067 |
393,413,867 |
393,413,867 |
2,284,253,867 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
64,558,067 |
393,413,867 |
393,413,867 |
2,284,253,867 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
4,676,631,649 |
3,082,935,509 |
2,870,341,767 |
2,478,611,778 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,676,631,649 |
3,082,935,509 |
2,870,341,767 |
2,478,611,778 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
1,702,980,957,282 |
1,695,149,512,272 |
1,602,245,231,834 |
1,428,279,148,743 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
1,409,495,053,863 |
1,401,251,230,989 |
1,322,146,514,503 |
1,131,222,124,691 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
837,357,283,046 |
868,450,284,848 |
844,770,582,959 |
731,192,187,816 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
110,191,406,813 |
83,825,671,727 |
54,203,912,417 |
51,763,893,706 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
119,762,955,043 |
114,554,866,709 |
95,235,465,035 |
76,601,015,530 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
28,711,371,224 |
37,470,215,869 |
49,272,718,408 |
19,457,906,710 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
82,199,373,251 |
65,495,055,461 |
78,942,933,677 |
58,080,508,493 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10,842,124,664 |
20,470,462,356 |
19,209,183,052 |
23,219,811,974 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
52,905,557,785 |
73,996,751,234 |
88,977,604,828 |
100,918,710,187 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
427,471,616,801 |
468,442,483,989 |
455,170,103,285 |
397,903,533,959 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
5,272,877,465 |
4,194,777,503 |
3,758,662,257 |
3,246,807,257 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
572,137,770,817 |
532,800,946,141 |
477,375,931,544 |
400,029,936,875 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
22,403,175,324 |
33,718,160,727 |
36,112,166,058 |
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
47,563,327,061 |
47,563,327,061 |
47,563,327,061 |
44,563,327,061 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
524,574,443,756 |
462,834,443,756 |
396,094,443,756 |
319,354,443,756 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
293,485,903,419 |
293,898,281,283 |
280,098,717,331 |
297,057,024,052 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
292,132,290,419 |
292,629,298,283 |
279,524,734,331 |
291,760,041,052 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,739,166,431 |
2,236,174,295 |
-10,868,389,657 |
1,366,917,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,493,600,482 |
497,007,864 |
1,183,628,315 |
12,167,977,856 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-754,434,051 |
1,739,166,431 |
-12,052,017,972 |
-10,801,060,792 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
1,353,613,000 |
1,268,983,000 |
573,983,000 |
5,296,983,000 |
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
1,353,613,000 |
1,268,983,000 |
573,983,000 |
5,296,983,000 |
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
1,702,980,957,282 |
1,695,149,512,272 |
1,602,245,231,834 |
1,428,279,148,743 |
|