1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,705,228,489 |
79,737,448,977 |
82,693,916,701 |
94,651,232,097 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,705,228,489 |
79,737,448,977 |
82,693,916,701 |
94,651,232,097 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,913,484,184 |
62,096,043,548 |
59,764,507,841 |
72,661,487,679 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,791,744,305 |
17,641,405,429 |
22,929,408,860 |
21,989,744,418 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
131,915,691 |
571,535,896 |
604,989,031 |
678,026,337 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,555,200 |
7,371,484 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,367,855,251 |
10,964,749,652 |
14,550,341,790 |
12,368,151,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,555,804,745 |
7,248,191,673 |
8,982,500,901 |
10,292,247,554 |
|
12. Thu nhập khác |
46,932,719 |
31,778,636 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
4,160,030 |
|
100,423,109 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,932,719 |
27,618,606 |
|
-100,423,109 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,602,737,464 |
7,275,810,279 |
8,982,500,901 |
10,191,824,445 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,378,267,493 |
1,513,394,062 |
1,297,870,126 |
2,098,449,511 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,224,469,971 |
5,762,416,217 |
7,684,630,775 |
8,093,374,934 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,224,469,971 |
5,762,416,217 |
7,684,630,775 |
8,093,374,934 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,935 |
2,134 |
2,846 |
2,998 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|