1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,647,670,710 |
127,390,000 |
6,930,000 |
17,600,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
157,863,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,647,670,710 |
127,390,000 |
-150,933,000 |
17,600,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,670,542,880 |
51,112,060 |
-194,280,268 |
13,169,420 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-22,872,170 |
76,277,940 |
43,347,268 |
4,430,580 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,605 |
11,149 |
4,930 |
3,595 |
|
7. Chi phí tài chính |
78,577,120 |
93,417,429 |
16,444,204 |
3,674,204 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
16,444,204 |
3,674,204 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
154,672,764 |
137,446,764 |
126,769,712 |
58,475,175 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,546,347,508 |
448,968,108 |
576,662,868 |
295,668,790 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,802,463,957 |
-603,543,212 |
-676,524,586 |
-353,383,994 |
|
12. Thu nhập khác |
490,909,091 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,088,007,913 |
1,057,261,478 |
2,082,411,486 |
307,468 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,597,098,822 |
-1,057,261,478 |
-2,082,411,486 |
-307,468 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,399,562,779 |
-1,660,804,690 |
-2,758,936,072 |
-353,691,462 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-101,913,898 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,297,648,881 |
-1,660,804,690 |
-2,758,936,072 |
-353,691,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,297,648,881 |
-1,660,804,690 |
-2,758,936,072 |
-353,691,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|