1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
136,435,392,600 |
640,850,000 |
3,346,115,340 |
303,208,200 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
136,435,392,600 |
640,850,000 |
3,346,115,340 |
303,208,200 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
131,841,365,058 |
563,797,665 |
3,296,821,049 |
275,633,789 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,594,027,542 |
77,052,335 |
49,294,291 |
27,574,411 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,110,051 |
132,354 |
92,557 |
260,062,063 |
|
7. Chi phí tài chính |
104,248,849 |
100,021,188 |
14,409,679 |
105,008,233 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
104,248,849 |
100,021,188 |
|
105,008,233 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
138,572,849 |
113,596,260 |
173,817,360 |
137,446,764 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
689,737,495 |
1,298,002,783 |
724,053,913 |
649,694,724 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,682,578,400 |
-1,434,435,542 |
-862,894,104 |
-604,513,247 |
|
12. Thu nhập khác |
|
929,957,318 |
2,000,000,000 |
818,895,075 |
|
13. Chi phí khác |
95,740,920 |
1,487,135,845 |
1,049,332,912 |
84,111,665 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-95,740,920 |
-557,178,527 |
950,667,088 |
734,783,410 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,586,837,480 |
-1,991,614,069 |
87,772,984 |
130,270,163 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
762,643,485 |
|
84,508,105 |
89,071,864 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,824,193,995 |
-1,991,614,069 |
3,264,879 |
41,198,299 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,824,193,995 |
-1,991,614,069 |
3,264,879 |
41,198,299 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|