MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,470,822,510 89,976,777,465 38,915,568,272 161,925,037,490
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 74,470,822,510 89,976,777,465 38,915,568,272 161,925,037,490
4. Giá vốn hàng bán 63,434,620,945 76,407,517,395 33,726,113,682 156,059,614,705
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,036,201,565 13,569,260,070 5,189,454,590 5,865,422,785
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,731,572 109,347,490 2,313,073,510 63,378,020
7. Chi phí tài chính 403,657,440 456,910,997 380,181,179
- Trong đó: Chi phí lãi vay 403,657,440 456,910,997 380,181,179
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,009,073,988 3,042,926,877 1,023,300,913 1,525,149,657
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,950,622,515 5,236,077,761 2,955,024,943 1,952,306,467
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,079,236,634 4,995,945,482 3,067,291,247 2,071,163,502
12. Thu nhập khác 4,034,150,820 33,005,235 806,756,045
13. Chi phí khác 254,879,785 4,442,723,165 2,232,414,953 2,604,655,066
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -254,879,785 -408,572,345 -2,199,409,718 -1,797,899,021
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,824,356,849 4,587,373,137 867,881,529 273,264,481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 657,153,079 1,179,800,373 739,145,183 97,155,300
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17,334,216 -102,247,620 -27,910,605
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,184,537,986 3,509,820,384 156,646,951 176,109,181
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,184,537,986 3,509,820,384 156,646,951 176,109,181
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 416 667 22 23
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.