TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,956,492,150 |
19,309,038,570 |
19,679,303,477 |
22,477,296,779 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,518,983,109 |
1,528,161,229 |
3,040,900,054 |
3,288,851,292 |
|
1. Tiền |
3,518,983,109 |
1,528,161,229 |
3,040,900,054 |
3,288,851,292 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,383,215,572 |
7,186,194,097 |
6,330,417,354 |
7,293,763,810 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,765,026,965 |
4,480,705,565 |
4,618,628,129 |
5,581,975,278 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,158,488,532 |
5,245,788,532 |
5,340,788,532 |
5,340,788,532 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
75 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,540,300,000 |
-2,540,300,000 |
-3,629,000,000 |
-3,629,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
693 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,966,947,079 |
10,514,896,318 |
10,278,630,593 |
11,872,582,528 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,966,947,079 |
10,514,896,318 |
10,278,630,593 |
11,872,582,528 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
87,346,390 |
79,786,926 |
29,355,476 |
22,099,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
963,334 |
878,335 |
793,336 |
708,337 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
86,383,056 |
78,908,591 |
28,562,140 |
21,390,812 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,160,933,774 |
58,634,945,724 |
59,245,104,917 |
57,372,696,038 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,359,424,976 |
8,845,368,714 |
8,349,368,514 |
25,046,199,583 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,359,424,976 |
8,845,368,714 |
8,349,368,514 |
25,046,199,583 |
|
- Nguyên giá |
20,592,366,029 |
20,592,366,029 |
20,592,366,029 |
39,331,514,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,232,941,053 |
-11,746,997,315 |
-12,242,997,515 |
-14,285,315,026 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,689,148,580 |
35,689,148,580 |
36,795,307,973 |
18,109,165,893 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,689,148,580 |
35,689,148,580 |
36,795,307,973 |
18,109,165,893 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
112,360,218 |
100,428,430 |
100,428,430 |
217,330,562 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
112,360,218 |
100,428,430 |
100,428,430 |
217,330,562 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
80,117,425,924 |
77,943,984,294 |
78,924,408,394 |
79,849,992,817 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,059,867,967 |
9,256,466,490 |
10,984,465,469 |
11,204,380,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,059,867,967 |
9,256,466,490 |
10,984,465,469 |
11,204,380,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,222,668,956 |
3,424,462,854 |
4,873,663,140 |
4,939,037,803 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
837,199,011 |
794,319,011 |
770,802,329 |
1,089,942,505 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
160,000,000 |
160,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,400,000,000 |
1,407,684,625 |
1,400,000,000 |
1,415,400,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,600,000,000 |
3,630,000,000 |
3,780,000,000 |
3,600,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,057,557,957 |
68,687,517,804 |
67,939,942,925 |
68,645,612,509 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,057,557,957 |
68,687,517,804 |
67,939,942,925 |
68,645,612,509 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,646,882,043 |
-7,016,922,196 |
-7,764,497,075 |
-7,058,827,491 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
995,045,672 |
625,005,519 |
-122,569,360 |
-198,943,992 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,641,927,715 |
-7,641,927,715 |
-7,641,927,715 |
-6,859,883,499 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
80,117,425,924 |
77,943,984,294 |
78,924,408,394 |
79,849,992,817 |
|