MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,503,768,335 29,976,719,012 27,547,441,287 21,130,550,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,056,119,662 1,891,249,725 2,012,407,510 1,253,663,417
1. Tiền 1,056,119,662 1,891,249,725 2,012,407,510 1,253,663,417
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,792,677,626 18,124,033,034 16,001,630,560 12,741,821,978
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,703,861,873 9,880,766,370 9,250,983,250 6,376,897,900
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,875,863,436 9,574,000,533 8,133,788,532 7,748,188,532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,000,000 52,715,811 308,458 185,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,871,157,683 -1,383,449,680 -1,383,449,680 -1,383,449,680
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 110,000
IV. Hàng tồn kho 24,294,675,180 9,931,112,439 9,504,731,763 7,072,423,634
1. Hàng tồn kho 24,294,675,180 9,931,112,439 9,504,731,763 7,072,423,634
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 360,295,867 30,323,814 28,671,454 62,641,691
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,232,433 21,834,523 13,382,747 5,435,288
2. Thuế GTGT được khấu trừ 100,000 300,000 7,099,416 49,017,112
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 325,963,434 8,189,291 8,189,291 8,189,291
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,606,284,579 57,366,922,725 55,486,291,996 60,497,288,467
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,458,792,138 28,878,288,242 26,997,657,513 10,695,779,669
1. Tài sản cố định hữu hình 12,458,792,138 11,928,288,242 10,047,657,513 10,695,779,669
- Nguyên giá 21,278,547,847 21,278,547,847 19,442,366,029 20,442,366,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,819,755,709 -9,350,259,605 -9,394,708,516 -9,746,586,360
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,950,000,000 16,950,000,000
- Nguyên giá 16,950,000,000 16,950,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,341,142,042 14,341,142,042 35,689,148,580
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,341,142,042 14,341,142,042 35,689,148,580
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 147,492,441 147,492,441 147,492,441 112,360,218
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 147,492,441 147,492,441 147,492,441 112,360,218
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91,110,052,914 87,343,641,737 83,033,733,283 81,627,839,187
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,264,035,036 15,157,803,060 13,606,830,678 11,147,032,494
I. Nợ ngắn hạn 17,264,035,036 15,157,803,060 13,606,830,678 11,147,032,494
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,873,337,651 4,097,857,998 3,344,799,718 2,953,541,534
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200,092,300 66,532,300 72,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,109,486,943 1,808,025,960 1,870,525,960 1,272,990,960
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,530,138,628 1,407,440,000 1,400,000,000 1,400,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,550,979,514 7,777,946,802 6,991,505,000 5,448,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 73,846,017,878 72,185,838,677 69,426,902,605 70,480,806,693
I. Vốn chủ sở hữu 73,846,017,878 72,185,838,677 69,426,902,605 70,480,806,693
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,704,440,000 75,704,440,000 75,704,440,000 75,704,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,704,440,000 75,704,440,000 75,704,440,000 75,704,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,858,422,122 -3,518,601,323 -6,277,537,395 -5,223,633,307
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,421,817,933 -1,660,804,690 -4,419,740,762 -3,474,692,582
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,563,395,811 -1,857,796,633 -1,857,796,633 -1,748,940,725
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91,110,052,914 87,343,641,737 83,033,733,283 81,627,839,187
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.