TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,543,986,961 |
64,503,768,335 |
29,976,719,012 |
27,547,441,287 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,667,507,774 |
1,056,119,662 |
1,891,249,725 |
2,012,407,510 |
|
1. Tiền |
1,667,507,774 |
1,056,119,662 |
1,891,249,725 |
2,012,407,510 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,550,265,744 |
38,792,677,626 |
18,124,033,034 |
16,001,630,560 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,001,292,308 |
10,703,861,873 |
9,880,766,370 |
9,250,983,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,464,863,436 |
29,875,863,436 |
9,574,000,533 |
8,133,788,532 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,000,000 |
84,000,000 |
52,715,811 |
308,458 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,871,157,683 |
-1,383,449,680 |
-1,383,449,680 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
110,000 |
110,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,068,440,953 |
24,294,675,180 |
9,931,112,439 |
9,504,731,763 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,068,440,953 |
24,294,675,180 |
9,931,112,439 |
9,504,731,763 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
257,772,490 |
360,295,867 |
30,323,814 |
28,671,454 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,904,818 |
34,232,433 |
21,834,523 |
13,382,747 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,007,427 |
100,000 |
300,000 |
7,099,416 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
215,860,245 |
325,963,434 |
8,189,291 |
8,189,291 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,123,584,686 |
26,606,284,579 |
57,366,922,725 |
55,486,291,996 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,217,542,317 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-782,457,683 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,706,235,999 |
12,458,792,138 |
28,878,288,242 |
26,997,657,513 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,706,235,999 |
12,458,792,138 |
11,928,288,242 |
10,047,657,513 |
|
- Nguyên giá |
22,834,069,665 |
21,278,547,847 |
21,278,547,847 |
19,442,366,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,127,833,666 |
-8,819,755,709 |
-9,350,259,605 |
-9,394,708,516 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16,950,000,000 |
16,950,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
16,950,000,000 |
16,950,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14,341,142,042 |
14,341,142,042 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14,341,142,042 |
14,341,142,042 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
199,806,370 |
147,492,441 |
147,492,441 |
147,492,441 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,313,929 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
147,492,441 |
147,492,441 |
147,492,441 |
147,492,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
96,667,571,647 |
91,110,052,914 |
87,343,641,737 |
83,033,733,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,523,904,888 |
17,264,035,036 |
15,157,803,060 |
13,606,830,678 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,523,904,888 |
17,264,035,036 |
15,157,803,060 |
13,606,830,678 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,453,337,651 |
5,873,337,651 |
4,097,857,998 |
3,344,799,718 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
195,592,300 |
200,092,300 |
66,532,300 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
974,926,115 |
1,109,486,943 |
1,808,025,960 |
1,870,525,960 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,973,738,628 |
1,530,138,628 |
1,407,440,000 |
1,400,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,926,310,194 |
8,550,979,514 |
7,777,946,802 |
6,991,505,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
77,143,666,759 |
73,846,017,878 |
72,185,838,677 |
69,426,902,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,143,666,759 |
73,846,017,878 |
72,185,838,677 |
69,426,902,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,439,226,759 |
-1,858,422,122 |
-3,518,601,323 |
-6,277,537,395 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-124,169,052 |
-3,421,817,933 |
-1,660,804,690 |
-4,419,740,762 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,563,395,811 |
1,563,395,811 |
-1,857,796,633 |
-1,857,796,633 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
96,667,571,647 |
91,110,052,914 |
87,343,641,737 |
83,033,733,283 |
|