1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,593,402,041 |
1,236,491,623 |
3,669,461,587 |
65,914,827,271 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
410,469,135 |
185,574,909 |
165,909,091 |
177,344,818 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,182,932,906 |
1,050,916,714 |
3,503,552,496 |
65,737,482,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,644,231,776 |
13,783,874,441 |
17,712,407,037 |
28,901,528,973 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,461,298,870 |
-12,732,957,727 |
-14,208,854,541 |
36,835,953,480 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,146,375,955 |
7,151,495,723 |
6,785,806,740 |
6,839,808,140 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
485,241,253 |
372,249,740 |
975,390,515 |
512,379,428 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,314,635,175 |
1,853,171,762 |
2,444,646,719 |
2,215,549,259 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,114,799,343 |
-7,806,883,506 |
-10,843,085,035 |
40,947,832,933 |
|
12. Thu nhập khác |
891,880,031 |
264,939,001 |
600,811,549 |
197,902,762 |
|
13. Chi phí khác |
335,901,977 |
|
400,000,000 |
350,629,625 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
555,978,054 |
264,939,001 |
200,811,549 |
-152,726,863 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,558,821,289 |
-7,541,944,505 |
-10,642,273,486 |
40,795,106,070 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-689,444,258 |
-1,486,068,901 |
-2,591,214,769 |
8,181,341,214 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,869,377,031 |
-6,055,875,604 |
-8,051,058,717 |
32,613,764,856 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,769,326,856 |
-3,621,490,908 |
-2,226,565,949 |
11,600,988,802 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,100,050,175 |
-2,434,384,696 |
-5,824,492,768 |
21,012,776,054 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-387 |
-792 |
-487 |
2,538 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-387 |
-792 |
-487 |
2,538 |
|