1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,782,776,697 |
57,326,581,665 |
6,504,054,059 |
7,085,662,474 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,127,272 |
50,581,455 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,782,776,697 |
57,324,454,393 |
6,453,472,604 |
7,085,662,474 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,438,263,381 |
31,838,792,452 |
18,176,557,071 |
18,698,292,904 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-12,655,486,684 |
25,485,661,941 |
-11,723,084,467 |
-11,612,630,430 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,466,570,216 |
7,374,943,901 |
7,446,677,756 |
7,268,453,354 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,774,782 |
673,481,021 |
134,164,019 |
11,420,484 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,774,782 |
673,481,021 |
134,164,019 |
11,420,484 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,376,131,744 |
1,228,471,180 |
617,417,738 |
659,925,767 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,427,456,831 |
5,774,229,175 |
2,540,988,054 |
2,271,536,167 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,999,279,825 |
25,184,424,466 |
-7,568,976,522 |
-7,287,059,494 |
|
12. Thu nhập khác |
619,013,407 |
305,935,791 |
594,681,328 |
61,892,381 |
|
13. Chi phí khác |
394,322,592 |
116,509,092 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
224,690,815 |
189,426,699 |
594,681,328 |
61,892,381 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,774,589,010 |
25,373,851,165 |
-6,974,295,194 |
-7,225,167,113 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-2,552,354,166 |
5,108,093,499 |
-1,370,525,515 |
-1,422,713,422 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,222,234,844 |
20,265,757,666 |
-5,603,769,679 |
-5,802,453,691 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,668,427,505 |
14,554,380,089 |
-2,843,181,451 |
-2,927,730,143 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,553,807,339 |
5,711,377,577 |
-2,760,588,228 |
-2,874,723,548 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,459 |
3,185 |
-622 |
-641 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,459 |
3,185 |
-622 |
-641 |
|