MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây Ninh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,782,776,697 57,326,581,665 6,504,054,059 7,085,662,474
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,127,272 50,581,455
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,782,776,697 57,324,454,393 6,453,472,604 7,085,662,474
4. Giá vốn hàng bán 30,438,263,381 31,838,792,452 18,176,557,071 18,698,292,904
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -12,655,486,684 25,485,661,941 -11,723,084,467 -11,612,630,430
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,466,570,216 7,374,943,901 7,446,677,756 7,268,453,354
7. Chi phí tài chính 6,774,782 673,481,021 134,164,019 11,420,484
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,774,782 673,481,021 134,164,019 11,420,484
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,376,131,744 1,228,471,180 617,417,738 659,925,767
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,427,456,831 5,774,229,175 2,540,988,054 2,271,536,167
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -12,999,279,825 25,184,424,466 -7,568,976,522 -7,287,059,494
12. Thu nhập khác 619,013,407 305,935,791 594,681,328 61,892,381
13. Chi phí khác 394,322,592 116,509,092
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 224,690,815 189,426,699 594,681,328 61,892,381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,774,589,010 25,373,851,165 -6,974,295,194 -7,225,167,113
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -2,552,354,166 5,108,093,499 -1,370,525,515 -1,422,713,422
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -10,222,234,844 20,265,757,666 -5,603,769,679 -5,802,453,691
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,668,427,505 14,554,380,089 -2,843,181,451 -2,927,730,143
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,553,807,339 5,711,377,577 -2,760,588,228 -2,874,723,548
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,459 3,185 -622 -641
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,459 3,185 -622 -641
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.