TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
406,691,158,909 |
404,060,158,351 |
377,883,155,078 |
430,473,984,063 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,939,834,252 |
55,233,085,198 |
61,678,264,111 |
53,557,897,087 |
|
1. Tiền |
2,639,834,252 |
1,933,085,198 |
1,748,264,111 |
3,057,897,087 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,300,000,000 |
53,300,000,000 |
59,930,000,000 |
50,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,620,000,000 |
12,120,000,000 |
9,305,000,000 |
58,455,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,620,000,000 |
12,120,000,000 |
9,305,000,000 |
58,455,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
332,508,544,126 |
332,793,830,352 |
305,066,994,621 |
313,373,051,238 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,672,854,557 |
642,382,226 |
1,031,952,738 |
5,931,085,062 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,194,260,526 |
971,678,694 |
465,350,410 |
366,019,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
306,100,000,000 |
306,100,000,000 |
293,300,000,000 |
293,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,541,429,043 |
25,079,769,432 |
10,269,691,473 |
13,775,946,776 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,519,875,725 |
2,428,132,943 |
1,490,135,682 |
1,248,240,855 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,519,875,725 |
2,428,132,943 |
1,490,135,682 |
1,248,240,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,102,904,806 |
1,485,109,858 |
342,760,664 |
3,839,794,883 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,819,746,501 |
1,122,760,194 |
47,643,176 |
3,839,794,883 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
283,158,305 |
362,349,664 |
295,117,488 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,522,444,183 |
35,672,619,186 |
27,717,656,141 |
24,518,748,137 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,361,433,969 |
32,772,517,823 |
25,050,333,199 |
22,084,828,763 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,312,822,855 |
32,734,323,377 |
25,022,555,420 |
22,067,467,651 |
|
- Nguyên giá |
313,377,372,893 |
314,240,408,892 |
314,286,104,891 |
314,020,606,382 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-272,064,550,038 |
-281,506,085,515 |
-289,263,549,471 |
-291,953,138,731 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,611,114 |
38,194,446 |
27,777,779 |
17,361,112 |
|
- Nguyên giá |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,388,886 |
-86,805,554 |
-97,222,221 |
-107,638,888 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,297,758,106 |
2,226,693,422 |
2,155,628,738 |
2,084,564,054 |
|
- Nguyên giá |
4,246,520,993 |
4,246,520,993 |
4,246,520,993 |
4,246,520,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,948,762,887 |
-2,019,827,571 |
-2,090,892,255 |
-2,161,956,939 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
863,252,108 |
673,407,941 |
511,694,204 |
349,355,320 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
863,252,108 |
673,407,941 |
511,694,204 |
349,355,320 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
451,213,603,092 |
439,732,777,537 |
405,600,811,219 |
454,992,732,200 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,310,301,621 |
35,705,520,444 |
23,730,521,026 |
40,791,542,541 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,210,301,621 |
35,605,520,444 |
23,630,521,026 |
40,691,542,541 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,053,468,761 |
27,795,996,550 |
18,257,369,825 |
22,876,985,071 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,230,632,266 |
4,693,518,222 |
679,055,328 |
12,441,093,019 |
|
4. Phải trả người lao động |
832,425,225 |
939,527,883 |
2,444,606,596 |
808,044,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
125,410,000 |
226,260,000 |
221,046,715 |
2,775,498,791 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
134,237,822 |
75,177,217 |
279,912,076 |
218,196,275 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,465,448,753 |
1,519,926,729 |
1,406,981,593 |
1,243,740,821 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
368,678,794 |
355,113,843 |
341,548,893 |
327,983,943 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
410,903,301,471 |
404,027,257,093 |
381,870,290,193 |
414,201,189,659 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
407,621,295,086 |
401,565,419,482 |
381,240,980,765 |
413,554,274,226 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
45,702,100,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,761,702,190 |
50,761,702,190 |
50,761,702,190 |
50,761,702,190 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,195,261,977 |
105,573,771,069 |
90,608,858,301 |
111,506,960,100 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,960,532,517 |
11,339,041,609 |
8,775,588,841 |
21,012,776,055 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
94,234,729,460 |
94,234,729,460 |
81,833,269,460 |
90,494,184,045 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
153,046,630,919 |
150,612,246,223 |
145,252,720,274 |
156,667,911,936 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,282,006,385 |
2,461,837,611 |
629,309,428 |
646,915,433 |
|
1. Nguồn kinh phí |
3,055,866,148 |
2,183,439,336 |
317,805,313 |
349,524,678 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
226,140,237 |
278,398,275 |
311,504,115 |
297,390,755 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
451,213,603,092 |
439,732,777,537 |
405,600,811,219 |
454,992,732,200 |
|