MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 406,691,158,909 404,060,158,351 377,883,155,078 430,473,984,063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,939,834,252 55,233,085,198 61,678,264,111 53,557,897,087
1. Tiền 2,639,834,252 1,933,085,198 1,748,264,111 3,057,897,087
2. Các khoản tương đương tiền 42,300,000,000 53,300,000,000 59,930,000,000 50,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,620,000,000 12,120,000,000 9,305,000,000 58,455,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,620,000,000 12,120,000,000 9,305,000,000 58,455,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 332,508,544,126 332,793,830,352 305,066,994,621 313,373,051,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,672,854,557 642,382,226 1,031,952,738 5,931,085,062
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,194,260,526 971,678,694 465,350,410 366,019,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 306,100,000,000 306,100,000,000 293,300,000,000 293,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,541,429,043 25,079,769,432 10,269,691,473 13,775,946,776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,519,875,725 2,428,132,943 1,490,135,682 1,248,240,855
1. Hàng tồn kho 2,519,875,725 2,428,132,943 1,490,135,682 1,248,240,855
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,102,904,806 1,485,109,858 342,760,664 3,839,794,883
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,819,746,501 1,122,760,194 47,643,176 3,839,794,883
2. Thuế GTGT được khấu trừ 283,158,305 362,349,664 295,117,488
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,522,444,183 35,672,619,186 27,717,656,141 24,518,748,137
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,361,433,969 32,772,517,823 25,050,333,199 22,084,828,763
1. Tài sản cố định hữu hình 41,312,822,855 32,734,323,377 25,022,555,420 22,067,467,651
- Nguyên giá 313,377,372,893 314,240,408,892 314,286,104,891 314,020,606,382
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,064,550,038 -281,506,085,515 -289,263,549,471 -291,953,138,731
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,611,114 38,194,446 27,777,779 17,361,112
- Nguyên giá 125,000,000 125,000,000 125,000,000 125,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,388,886 -86,805,554 -97,222,221 -107,638,888
III. Bất động sản đầu tư 2,297,758,106 2,226,693,422 2,155,628,738 2,084,564,054
- Nguyên giá 4,246,520,993 4,246,520,993 4,246,520,993 4,246,520,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,948,762,887 -2,019,827,571 -2,090,892,255 -2,161,956,939
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 863,252,108 673,407,941 511,694,204 349,355,320
1. Chi phí trả trước dài hạn 863,252,108 673,407,941 511,694,204 349,355,320
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 451,213,603,092 439,732,777,537 405,600,811,219 454,992,732,200
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,310,301,621 35,705,520,444 23,730,521,026 40,791,542,541
I. Nợ ngắn hạn 40,210,301,621 35,605,520,444 23,630,521,026 40,691,542,541
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,053,468,761 27,795,996,550 18,257,369,825 22,876,985,071
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,230,632,266 4,693,518,222 679,055,328 12,441,093,019
4. Phải trả người lao động 832,425,225 939,527,883 2,444,606,596 808,044,621
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 125,410,000 226,260,000 221,046,715 2,775,498,791
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 134,237,822 75,177,217 279,912,076 218,196,275
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,465,448,753 1,519,926,729 1,406,981,593 1,243,740,821
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 368,678,794 355,113,843 341,548,893 327,983,943
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,903,301,471 404,027,257,093 381,870,290,193 414,201,189,659
I. Vốn chủ sở hữu 407,621,295,086 401,565,419,482 381,240,980,765 413,554,274,226
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,702,100,000 45,702,100,000 45,702,100,000 45,702,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,702,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 48,915,600,000 48,915,600,000 48,915,600,000 48,915,600,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,761,702,190 50,761,702,190 50,761,702,190 50,761,702,190
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,195,261,977 105,573,771,069 90,608,858,301 111,506,960,100
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,960,532,517 11,339,041,609 8,775,588,841 21,012,776,055
- LNST chưa phân phối kỳ này 94,234,729,460 94,234,729,460 81,833,269,460 90,494,184,045
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 153,046,630,919 150,612,246,223 145,252,720,274 156,667,911,936
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,282,006,385 2,461,837,611 629,309,428 646,915,433
1. Nguồn kinh phí 3,055,866,148 2,183,439,336 317,805,313 349,524,678
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 226,140,237 278,398,275 311,504,115 297,390,755
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 451,213,603,092 439,732,777,537 405,600,811,219 454,992,732,200
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.