TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
415,993,732,481 |
370,365,767,022 |
410,978,045,810 |
406,691,158,909 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,120,617,445 |
34,039,299,691 |
50,589,214,680 |
44,939,834,252 |
|
1. Tiền |
4,837,177,363 |
6,239,299,691 |
7,689,214,680 |
2,639,834,252 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,283,440,082 |
27,800,000,000 |
42,900,000,000 |
42,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,800,000,000 |
9,240,530,411 |
21,740,530,411 |
24,620,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,800,000,000 |
9,240,530,411 |
21,740,530,411 |
24,620,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
344,882,818,409 |
323,438,784,531 |
333,995,388,047 |
332,508,544,126 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,966,131,190 |
2,388,798,335 |
7,500,198,628 |
1,672,854,557 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,354,374,073 |
347,463,636 |
759,998,375 |
1,194,260,526 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
306,100,000,000 |
306,100,000,000 |
306,100,000,000 |
306,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,658,862,946 |
14,799,072,360 |
19,831,740,844 |
23,541,429,043 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-196,549,800 |
-196,549,800 |
-196,549,800 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,880,262,152 |
3,035,767,181 |
2,800,259,103 |
2,519,875,725 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,880,262,152 |
3,035,767,181 |
2,800,259,103 |
2,519,875,725 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,310,034,475 |
611,385,208 |
1,852,653,569 |
2,102,904,806 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,133,409,928 |
149,714,211 |
1,852,653,569 |
1,819,746,501 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
176,624,547 |
461,670,997 |
|
283,158,305 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,855,997,656 |
65,981,517,720 |
54,507,745,303 |
44,522,444,183 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,687,056,133 |
62,143,059,239 |
50,825,840,595 |
41,361,433,969 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,552,894,845 |
62,032,147,951 |
50,738,478,290 |
41,312,822,855 |
|
- Nguyên giá |
323,186,861,707 |
318,199,181,731 |
313,377,372,893 |
313,377,372,893 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-258,633,966,862 |
-256,167,033,780 |
-262,638,894,603 |
-272,064,550,038 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
134,161,288 |
110,911,288 |
87,362,305 |
48,611,114 |
|
- Nguyên giá |
279,000,000 |
279,000,000 |
279,000,000 |
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,838,712 |
-168,088,712 |
-191,637,695 |
-76,388,886 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
2,439,887,473 |
2,368,822,789 |
2,297,758,106 |
|
- Nguyên giá |
|
4,246,520,993 |
4,246,520,993 |
4,246,520,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,806,633,520 |
-1,877,698,204 |
-1,948,762,887 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
192,500,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
192,500,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,976,441,523 |
1,398,571,008 |
1,313,081,919 |
863,252,108 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,976,441,523 |
1,398,571,008 |
1,313,081,919 |
863,252,108 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
482,849,730,137 |
436,347,284,742 |
465,485,791,113 |
451,213,603,092 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,742,699,852 |
44,917,677,475 |
51,021,302,202 |
40,310,301,621 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,642,699,852 |
44,817,677,475 |
50,921,302,202 |
40,210,301,621 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,395,249,225 |
37,993,216,224 |
32,127,922,937 |
31,053,468,761 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,677,379,192 |
1,236,052,891 |
14,444,296,681 |
6,230,632,266 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,298,689,080 |
1,630,526,027 |
832,425,225 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,325,869 |
344,450,971 |
134,400,000 |
125,410,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
278,761,940 |
342,166,666 |
185,487,819 |
134,237,822 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,806,256,368 |
2,207,292,949 |
2,016,424,994 |
1,465,448,753 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
419,727,258 |
395,808,694 |
382,243,744 |
368,678,794 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
466,107,030,285 |
391,429,607,267 |
414,464,488,911 |
410,903,301,471 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
460,316,185,107 |
387,527,928,944 |
410,490,672,117 |
407,621,295,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,702,100,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
81,341,883,682 |
50,761,702,190 |
50,761,702,190 |
50,761,702,190 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
114,244,960,507 |
94,634,758,223 |
110,964,588,834 |
109,195,261,977 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,783,468,495 |
2,794,218,250 |
16,729,859,373 |
14,960,532,517 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
105,461,492,012 |
91,840,539,973 |
94,234,729,461 |
94,234,729,460 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
170,111,640,918 |
147,513,768,531 |
154,146,681,093 |
153,046,630,919 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,790,845,178 |
3,901,678,323 |
3,973,816,794 |
3,282,006,385 |
|
1. Nguồn kinh phí |
3,657,236,238 |
1,805,616,805 |
3,738,999,798 |
3,055,866,148 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,133,608,940 |
2,096,061,518 |
234,816,996 |
226,140,237 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
482,849,730,137 |
436,347,284,742 |
465,485,791,113 |
451,213,603,092 |
|