1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,358,842,621 |
12,395,946,145 |
10,857,199,708 |
8,439,902,450 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,358,842,621 |
12,395,946,145 |
10,857,199,708 |
8,439,902,450 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,236,521,803 |
10,755,822,848 |
5,616,382,502 |
6,263,692,901 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,122,320,818 |
1,640,123,297 |
5,240,817,206 |
2,176,209,549 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
326,075,195 |
137,550,843 |
10,672,244 |
27,211,094 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
34,565,000 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,634,930,790 |
3,169,859,275 |
2,660,077,392 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,142,771,156 |
2,033,301,396 |
2,563,939,459 |
4,022,000,537 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
660,039,178 |
-3,460,051,531 |
27,472,599 |
-1,818,579,894 |
|
12. Thu nhập khác |
245,194,179 |
569,035,593 |
1,461,913,202 |
645,308,157 |
|
13. Chi phí khác |
47,491,272 |
2,466,878 |
1,269,873,010 |
573,043,943 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
197,702,907 |
566,568,715 |
192,040,192 |
72,264,214 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
857,742,085 |
-2,893,482,816 |
219,512,791 |
-1,746,315,680 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
210,615,199 |
16,479,545 |
104,563,275 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
647,126,886 |
-2,909,962,361 |
114,949,516 |
-1,746,315,680 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
647,126,886 |
-2,909,962,361 |
114,949,516 |
-1,746,315,680 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
325 |
-1,484 |
58 |
-876 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|