1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
475,430,001,616 |
404,084,094,923 |
418,344,693,534 |
458,509,795,520 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,379,166,130 |
2,149,087,460 |
1,702,509,828 |
2,288,791,593 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
471,050,835,486 |
401,935,007,463 |
416,642,183,706 |
456,221,003,927 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
436,823,928,199 |
365,021,221,045 |
365,795,014,688 |
392,886,105,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,226,907,287 |
36,913,786,418 |
50,847,169,018 |
63,334,898,050 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,708,211,063 |
3,818,961,726 |
4,876,863,130 |
5,051,814,239 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,000,945,576 |
1,371,987,875 |
1,499,908,106 |
1,561,191,023 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
917,063,684 |
1,362,304,124 |
1,356,333,189 |
199,435,074 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,553,557,616 |
12,286,149,618 |
12,596,226,312 |
12,821,854,406 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,608,507,705 |
10,189,587,736 |
11,236,172,730 |
10,610,457,039 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,772,107,453 |
16,885,022,915 |
30,391,725,000 |
43,393,209,821 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,000,000 |
82,727,274 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,664,340,513 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-3,654,340,513 |
82,727,274 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,772,107,453 |
16,885,022,915 |
26,737,384,487 |
43,475,937,095 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,114,921,309 |
3,792,541,598 |
7,127,273,817 |
8,970,896,562 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-74,185,453 |
-283,912,449 |
-728,287,839 |
-77,489,822 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,731,371,597 |
13,376,393,766 |
20,338,398,509 |
34,582,530,355 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,731,371,597 |
13,376,393,766 |
20,338,398,509 |
34,582,530,355 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|