1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
357,318,636,952 |
373,807,484,280 |
|
341,358,927,406 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,378,687,051 |
7,285,356,310 |
|
1,806,072,860 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
355,939,949,901 |
366,522,127,970 |
|
339,552,854,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
295,211,276,770 |
311,862,438,600 |
|
304,222,062,386 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,728,673,131 |
54,659,689,370 |
|
35,330,792,160 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,998,613,474 |
4,024,388,901 |
|
4,727,842,828 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,310,477 |
34,006,623 |
|
57,257,040 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,921,522,083 |
6,770,456,616 |
|
8,690,849,240 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,772,240,759 |
13,294,809,263 |
|
9,346,834,460 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,030,213,286 |
38,584,805,769 |
|
21,963,694,248 |
|
12. Thu nhập khác |
27,218,454 |
404,839,200 |
|
69,090,910 |
|
13. Chi phí khác |
47,612,250 |
1,576,231,716 |
|
2,898,708,610 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,393,796 |
-1,171,392,516 |
|
-2,829,617,700 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,009,819,490 |
37,413,413,253 |
|
19,134,076,548 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,764,707,206 |
11,626,166,991 |
|
4,471,180,278 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-404,455,650 |
-3,606,444,654 |
|
-519,647,784 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,649,567,934 |
29,393,690,916 |
|
15,182,544,054 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,649,567,934 |
29,393,690,916 |
|
15,182,544,054 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|