1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,524,979,075,914 |
1,413,531,843,579 |
1,416,235,769,043 |
1,471,279,495,748 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,474,807,181 |
20,623,498,803 |
10,971,287,977 |
11,380,827,504 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,514,504,268,733 |
1,392,908,344,776 |
1,405,264,481,066 |
1,459,898,668,244 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,349,670,230,686 |
1,199,197,114,146 |
1,176,363,589,767 |
1,300,811,935,551 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
164,834,038,047 |
193,711,230,630 |
228,900,891,299 |
159,086,732,693 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,439,189,344 |
15,614,790,037 |
11,505,254,387 |
19,604,069,002 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,226,581,581 |
22,057,022,172 |
760,534,036 |
236,657,493 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,226,581,581 |
21,996,329,701 |
681,864,761 |
129,197,729 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,193,288,533 |
28,998,686,679 |
38,289,315,902 |
40,473,314,288 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
63,897,173,101 |
76,874,390,707 |
51,503,813,066 |
42,952,912,559 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,449,444,790 |
81,395,921,109 |
149,852,482,682 |
95,027,917,355 |
|
12. Thu nhập khác |
436,272,730 |
1,791,476,632 |
542,949,126 |
351,451,790 |
|
13. Chi phí khác |
119,599,980 |
708,947,269 |
16,846,154,751 |
3,206,604,663 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
316,672,750 |
1,082,529,363 |
-16,303,205,625 |
-2,855,152,873 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,766,117,540 |
82,478,450,472 |
133,549,277,057 |
92,172,764,482 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,645,829,235 |
21,770,576,203 |
32,837,252,336 |
21,308,050,381 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-4,819,811,605 |
-1,094,859,140 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,120,288,305 |
60,707,874,269 |
105,531,836,326 |
71,959,573,241 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,120,288,305 |
60,707,874,269 |
105,531,836,326 |
71,959,573,241 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,374 |
4,486 |
|
5,323 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|