MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,524,979,075,914 1,413,531,843,579 1,416,235,769,043 1,471,279,495,748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,474,807,181 20,623,498,803 10,971,287,977 11,380,827,504
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,514,504,268,733 1,392,908,344,776 1,405,264,481,066 1,459,898,668,244
4. Giá vốn hàng bán 1,349,670,230,686 1,199,197,114,146 1,176,363,589,767 1,300,811,935,551
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 164,834,038,047 193,711,230,630 228,900,891,299 159,086,732,693
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,439,189,344 15,614,790,037 11,505,254,387 19,604,069,002
7. Chi phí tài chính 38,226,581,581 22,057,022,172 760,534,036 236,657,493
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,226,581,581 21,996,329,701 681,864,761 129,197,729
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,193,288,533 28,998,686,679 38,289,315,902 40,473,314,288
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 63,897,173,101 76,874,390,707 51,503,813,066 42,952,912,559
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,449,444,790 81,395,921,109 149,852,482,682 95,027,917,355
12. Thu nhập khác 436,272,730 1,791,476,632 542,949,126 351,451,790
13. Chi phí khác 119,599,980 708,947,269 16,846,154,751 3,206,604,663
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 316,672,750 1,082,529,363 -16,303,205,625 -2,855,152,873
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,766,117,540 82,478,450,472 133,549,277,057 92,172,764,482
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,645,829,235 21,770,576,203 32,837,252,336 21,308,050,381
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,819,811,605 -1,094,859,140
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,120,288,305 60,707,874,269 105,531,836,326 71,959,573,241
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,120,288,305 60,707,874,269 105,531,836,326 71,959,573,241
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,374 4,486 5,323
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.