1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
312,193,542,135 |
385,001,242,927 |
418,074,026,146 |
409,710,264,706 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
803,672,059 |
1,986,113,227 |
2,942,010,633 |
4,743,011,262 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
311,389,870,076 |
383,015,129,700 |
415,132,015,513 |
404,967,253,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
287,923,235,762 |
348,492,449,622 |
353,430,991,007 |
359,820,589,198 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,466,634,314 |
34,522,680,078 |
61,701,024,506 |
45,146,664,246 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
348,717,320 |
360,643,052 |
320,525,097 |
1,409,303,875 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,911,588,840 |
9,970,726,903 |
9,596,799,857 |
9,747,465,981 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,911,588,840 |
9,970,726,903 |
9,596,799,857 |
9,747,465,981 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,712,382,146 |
4,998,189,363 |
5,117,657,848 |
7,365,059,176 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,404,378,213 |
14,138,510,373 |
18,398,770,634 |
23,640,758,894 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,699,516,148 |
5,230,584,972 |
29,444,035,566 |
5,393,028,188 |
|
12. Thu nhập khác |
6,363,636 |
285,454,547 |
18,181,818 |
126,272,729 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
119,599,980 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,363,636 |
285,454,547 |
18,181,818 |
6,672,749 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,705,879,784 |
5,516,039,519 |
29,462,217,384 |
5,399,700,937 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
595,293,552 |
1,213,528,694 |
6,481,687,824 |
1,442,883,582 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,110,586,232 |
4,302,510,825 |
22,980,529,560 |
3,956,817,355 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,110,586,232 |
4,302,510,825 |
22,980,529,560 |
3,956,817,355 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|