MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,578,637,410,503 1,500,945,145,654 1,510,033,711,956 1,524,979,075,914
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,004,748,872 8,525,213,224 7,127,170,159 10,474,807,181
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,570,632,661,631 1,492,419,932,430 1,502,906,541,797 1,514,504,268,733
4. Giá vốn hàng bán 1,455,460,158,853 1,395,761,081,928 1,380,548,073,704 1,349,670,230,686
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 115,172,502,778 96,658,850,502 122,358,468,093 164,834,038,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,940,981,135 9,387,262,646 2,549,591,543 2,439,189,344
7. Chi phí tài chính 1,008,578,050 154,133,333 17,838,850,800 38,226,581,581
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,008,578,050 154,133,333 17,838,850,800 38,226,581,581
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,284,976,808 20,000,665,237 18,450,632,809 22,193,288,533
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,726,077,631 34,029,663,003 38,670,692,876 63,897,173,101
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 75,308,734,245 51,932,313,394 49,512,851,063 42,449,444,790
12. Thu nhập khác 586,339,468 3,989,540,903 618,954,546 436,272,730
13. Chi phí khác 21,996,491 262,672,032 29,624,981 119,599,980
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 564,342,977 3,726,868,871 589,329,565 316,672,750
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 75,873,077,222 55,659,182,265 50,102,180,628 42,766,117,540
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,443,454,904 14,751,331,930 12,788,322,152 9,645,829,235
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 65,429,622,318 40,907,850,335 37,313,858,476 33,120,288,305
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 65,429,622,318 40,907,850,335 37,313,858,476 33,120,288,305
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,362 2,727 2,488 2,374
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.