TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,119,594,291,122 |
1,139,222,397,326 |
1,172,035,674,296 |
1,181,568,401,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,627,683,715 |
36,150,448,855 |
22,169,421,510 |
37,725,253,130 |
|
1. Tiền |
45,627,683,715 |
36,150,448,855 |
22,169,421,510 |
37,725,253,130 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
383,000,000,000 |
460,000,000,000 |
451,400,000,000 |
411,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
383,000,000,000 |
460,000,000,000 |
451,400,000,000 |
411,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
431,886,450,252 |
385,078,042,242 |
374,199,106,897 |
360,241,816,466 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
338,952,157,351 |
342,319,624,516 |
318,714,314,823 |
327,240,680,958 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,090,382,985 |
2,473,051,347 |
20,145,617,475 |
2,899,900,446 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,546,177,741 |
43,821,388,717 |
38,875,196,937 |
35,481,659,503 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,702,267,825 |
-3,536,022,338 |
-3,536,022,338 |
-5,380,424,441 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
216,687,331,692 |
248,989,892,187 |
305,649,553,503 |
352,819,848,001 |
|
1. Hàng tồn kho |
219,190,310,628 |
250,868,239,272 |
307,527,900,588 |
358,706,911,713 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,502,978,936 |
-1,878,347,085 |
-1,878,347,085 |
-5,887,063,712 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,392,825,463 |
9,004,014,042 |
18,617,592,386 |
19,381,483,672 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
281,238,000 |
1,000,874,460 |
5,340,185,690 |
3,849,872,997 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,080,844,560 |
8,003,139,582 |
13,136,468,249 |
11,275,941,470 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,742,903 |
|
140,938,447 |
4,255,669,205 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
321,335,122,807 |
377,450,410,886 |
370,546,115,529 |
370,641,407,176 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
209,628,253,328 |
269,987,556,590 |
262,603,490,575 |
249,112,958,429 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
187,368,111,696 |
247,600,779,458 |
240,404,806,136 |
227,162,596,129 |
|
- Nguyên giá |
893,198,570,400 |
964,065,285,483 |
971,104,941,247 |
969,390,374,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-705,830,458,704 |
-716,464,506,025 |
-730,700,135,111 |
-742,227,778,116 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,260,141,632 |
22,386,777,132 |
22,198,684,439 |
21,950,362,300 |
|
- Nguyên giá |
36,915,308,412 |
37,419,857,412 |
37,559,107,412 |
37,650,967,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,655,166,780 |
-15,033,080,280 |
-15,360,422,973 |
-15,700,605,112 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
99,693,457,665 |
95,867,616,168 |
95,867,616,168 |
109,371,792,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
99,693,457,665 |
95,867,616,168 |
95,867,616,168 |
109,371,792,168 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,003,411,814 |
11,585,238,128 |
12,065,008,786 |
12,146,656,579 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,944,372,177 |
4,212,509,739 |
4,363,696,259 |
3,970,712,364 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,059,039,637 |
7,372,728,389 |
7,701,312,527 |
8,175,944,215 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,440,929,413,929 |
1,516,672,808,212 |
1,542,581,789,825 |
1,552,209,808,445 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
474,202,978,729 |
507,735,332,191 |
512,607,618,464 |
557,603,522,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
467,033,598,729 |
500,928,891,441 |
505,801,177,714 |
550,797,081,605 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
287,313,146,935 |
239,879,982,854 |
244,811,196,796 |
275,908,070,393 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,217,032,061 |
1,109,391,442 |
881,714,005 |
967,728,835 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,478,732,115 |
10,027,815,996 |
5,283,348,088 |
605,686,310 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,422,546,697 |
26,170,695,458 |
18,106,340,250 |
21,981,944,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,811,527,916 |
1,749,097,396 |
4,207,965,931 |
6,141,427,210 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
118,372,783,132 |
221,991,908,295 |
222,174,007,244 |
223,665,335,333 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,417,829,873 |
|
10,336,605,400 |
21,526,889,024 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,169,380,000 |
6,806,440,750 |
6,806,440,750 |
6,806,440,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,169,380,000 |
6,806,440,750 |
6,806,440,750 |
6,806,440,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
966,726,435,200 |
1,008,937,476,021 |
1,029,974,171,361 |
994,606,286,090 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
966,726,435,200 |
1,008,937,476,021 |
1,029,974,171,361 |
994,606,286,090 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
530,714,277,862 |
572,925,318,683 |
593,962,014,023 |
558,594,128,752 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
102,953,157,639 |
145,164,198,460 |
21,036,695,340 |
5,945,465,069 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
427,761,120,223 |
427,761,120,223 |
572,925,318,683 |
552,648,663,683 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,440,929,413,929 |
1,516,672,808,212 |
1,542,581,789,825 |
1,552,209,808,445 |
|