MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,119,594,291,122 1,139,222,397,326 1,172,035,674,296 1,181,568,401,269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,627,683,715 36,150,448,855 22,169,421,510 37,725,253,130
1. Tiền 45,627,683,715 36,150,448,855 22,169,421,510 37,725,253,130
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 383,000,000,000 460,000,000,000 451,400,000,000 411,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 383,000,000,000 460,000,000,000 451,400,000,000 411,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 431,886,450,252 385,078,042,242 374,199,106,897 360,241,816,466
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 338,952,157,351 342,319,624,516 318,714,314,823 327,240,680,958
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,090,382,985 2,473,051,347 20,145,617,475 2,899,900,446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,546,177,741 43,821,388,717 38,875,196,937 35,481,659,503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,702,267,825 -3,536,022,338 -3,536,022,338 -5,380,424,441
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 216,687,331,692 248,989,892,187 305,649,553,503 352,819,848,001
1. Hàng tồn kho 219,190,310,628 250,868,239,272 307,527,900,588 358,706,911,713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,502,978,936 -1,878,347,085 -1,878,347,085 -5,887,063,712
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,392,825,463 9,004,014,042 18,617,592,386 19,381,483,672
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 281,238,000 1,000,874,460 5,340,185,690 3,849,872,997
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,080,844,560 8,003,139,582 13,136,468,249 11,275,941,470
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,742,903 140,938,447 4,255,669,205
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 321,335,122,807 377,450,410,886 370,546,115,529 370,641,407,176
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 209,628,253,328 269,987,556,590 262,603,490,575 249,112,958,429
1. Tài sản cố định hữu hình 187,368,111,696 247,600,779,458 240,404,806,136 227,162,596,129
- Nguyên giá 893,198,570,400 964,065,285,483 971,104,941,247 969,390,374,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -705,830,458,704 -716,464,506,025 -730,700,135,111 -742,227,778,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,260,141,632 22,386,777,132 22,198,684,439 21,950,362,300
- Nguyên giá 36,915,308,412 37,419,857,412 37,559,107,412 37,650,967,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,655,166,780 -15,033,080,280 -15,360,422,973 -15,700,605,112
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 99,693,457,665 95,867,616,168 95,867,616,168 109,371,792,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 99,693,457,665 95,867,616,168 95,867,616,168 109,371,792,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,003,411,814 11,585,238,128 12,065,008,786 12,146,656,579
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,944,372,177 4,212,509,739 4,363,696,259 3,970,712,364
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,059,039,637 7,372,728,389 7,701,312,527 8,175,944,215
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,440,929,413,929 1,516,672,808,212 1,542,581,789,825 1,552,209,808,445
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 474,202,978,729 507,735,332,191 512,607,618,464 557,603,522,355
I. Nợ ngắn hạn 467,033,598,729 500,928,891,441 505,801,177,714 550,797,081,605
1. Phải trả người bán ngắn hạn 287,313,146,935 239,879,982,854 244,811,196,796 275,908,070,393
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,217,032,061 1,109,391,442 881,714,005 967,728,835
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,478,732,115 10,027,815,996 5,283,348,088 605,686,310
4. Phải trả người lao động 23,422,546,697 26,170,695,458 18,106,340,250 21,981,944,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,811,527,916 1,749,097,396 4,207,965,931 6,141,427,210
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 118,372,783,132 221,991,908,295 222,174,007,244 223,665,335,333
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,417,829,873 10,336,605,400 21,526,889,024
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,169,380,000 6,806,440,750 6,806,440,750 6,806,440,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,169,380,000 6,806,440,750 6,806,440,750 6,806,440,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 966,726,435,200 1,008,937,476,021 1,029,974,171,361 994,606,286,090
I. Vốn chủ sở hữu 966,726,435,200 1,008,937,476,021 1,029,974,171,361 994,606,286,090
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 530,714,277,862 572,925,318,683 593,962,014,023 558,594,128,752
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 102,953,157,639 145,164,198,460 21,036,695,340 5,945,465,069
- LNST chưa phân phối kỳ này 427,761,120,223 427,761,120,223 572,925,318,683 552,648,663,683
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,440,929,413,929 1,516,672,808,212 1,542,581,789,825 1,552,209,808,445
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.