MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,015,168,793,336 1,036,618,150,374 1,095,873,872,910 1,119,594,291,122
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,190,945,747 24,032,176,339 66,575,547,474 75,627,683,715
1. Tiền 41,190,945,747 24,032,176,339 66,575,547,474 45,627,683,715
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 323,000,000,000 383,000,000,000 383,000,000,000 383,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 323,000,000,000 383,000,000,000 383,000,000,000 383,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 399,225,849,290 407,176,950,210 352,391,852,286 431,886,450,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 359,007,620,617 354,149,755,385 304,290,452,917 338,952,157,351
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,431,653,162 17,016,775,702 18,045,376,167 57,090,382,985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,330,230,743 39,554,074,355 33,758,291,027 39,546,177,741
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,543,655,232 -3,543,655,232 -3,702,267,825 -3,702,267,825
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 244,538,742,591 214,775,126,302 285,428,663,132 216,687,331,692
1. Hàng tồn kho 247,041,721,527 219,478,105,238 287,931,642,068 219,190,310,628
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,502,978,936 -4,702,978,936 -2,502,978,936 -2,502,978,936
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,213,255,708 7,633,897,523 8,477,810,018 12,392,825,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,166,549,750 1,437,043,852 866,563,532 281,238,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,031,397,640 6,196,853,671 7,349,083,370 12,080,844,560
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,308,318 262,163,116 30,742,903
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 332,639,256,923 325,277,818,601 320,518,141,869 321,335,122,807
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 226,120,025,544 217,862,789,820 209,595,053,932 209,628,253,328
1. Tài sản cố định hữu hình 203,839,638,523 195,438,092,188 186,985,029,299 187,368,111,696
- Nguyên giá 884,922,252,652 886,255,652,652 884,027,568,667 893,198,570,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -681,082,614,129 -690,817,560,464 -697,042,539,368 -705,830,458,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,280,387,021 22,424,697,632 22,610,024,633 22,260,141,632
- Nguyên giá 35,935,668,412 36,380,098,412 36,915,308,412 36,915,308,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,655,281,391 -13,955,400,780 -14,305,283,779 -14,655,166,780
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,188,742,168 96,295,784,168 99,337,777,293 99,693,457,665
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96,188,742,168 96,295,784,168 99,337,777,293 99,693,457,665
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,320,489,211 11,109,244,613 11,575,310,644 12,003,411,814
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,257,525,695 3,581,704,151 3,196,187,065 3,944,372,177
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,062,963,516 7,527,540,462 8,379,123,579 8,059,039,637
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,347,808,050,259 1,361,895,968,975 1,416,392,014,779 1,440,929,413,929
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 477,275,887,698 458,499,442,899 485,969,376,035 474,202,978,729
I. Nợ ngắn hạn 470,106,507,698 451,330,062,899 478,799,996,035 467,033,598,729
1. Phải trả người bán ngắn hạn 308,444,705,482 286,446,318,934 296,952,793,903 287,313,146,935
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 959,434,859 3,672,406,782 3,234,260,725 1,217,032,061
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,601,754,619 8,476,861,117 9,072,539,281 8,478,732,115
4. Phải trả người lao động 31,823,698,802 20,441,555,205 23,693,054,801 23,422,546,697
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,061,709,388 5,688,251,857 8,746,999,076 7,811,527,916
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 116,215,204,548 116,681,823,516 116,701,599,375 118,372,783,132
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,922,845,488 20,398,748,874 20,417,829,873
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,169,380,000 7,169,380,000 7,169,380,000 7,169,380,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,169,380,000 7,169,380,000 7,169,380,000 7,169,380,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 870,532,162,561 903,396,526,076 930,422,638,744 966,726,435,200
I. Vốn chủ sở hữu 870,532,162,561 903,396,526,076 930,422,638,744 966,726,435,200
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 434,520,005,223 467,384,368,738 494,410,481,406 530,714,277,862
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 111,806,023,775 32,864,363,515 66,649,361,183 102,953,157,639
- LNST chưa phân phối kỳ này 322,713,981,448 434,520,005,223 427,761,120,223 427,761,120,223
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,347,808,050,259 1,361,895,968,975 1,416,392,014,779 1,440,929,413,929
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.