TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,015,168,793,336 |
1,036,618,150,374 |
1,095,873,872,910 |
1,119,594,291,122 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,190,945,747 |
24,032,176,339 |
66,575,547,474 |
75,627,683,715 |
|
1. Tiền |
41,190,945,747 |
24,032,176,339 |
66,575,547,474 |
45,627,683,715 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
323,000,000,000 |
383,000,000,000 |
383,000,000,000 |
383,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
323,000,000,000 |
383,000,000,000 |
383,000,000,000 |
383,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
399,225,849,290 |
407,176,950,210 |
352,391,852,286 |
431,886,450,252 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
359,007,620,617 |
354,149,755,385 |
304,290,452,917 |
338,952,157,351 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,431,653,162 |
17,016,775,702 |
18,045,376,167 |
57,090,382,985 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,330,230,743 |
39,554,074,355 |
33,758,291,027 |
39,546,177,741 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,543,655,232 |
-3,543,655,232 |
-3,702,267,825 |
-3,702,267,825 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
244,538,742,591 |
214,775,126,302 |
285,428,663,132 |
216,687,331,692 |
|
1. Hàng tồn kho |
247,041,721,527 |
219,478,105,238 |
287,931,642,068 |
219,190,310,628 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,502,978,936 |
-4,702,978,936 |
-2,502,978,936 |
-2,502,978,936 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,213,255,708 |
7,633,897,523 |
8,477,810,018 |
12,392,825,463 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,166,549,750 |
1,437,043,852 |
866,563,532 |
281,238,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,031,397,640 |
6,196,853,671 |
7,349,083,370 |
12,080,844,560 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,308,318 |
|
262,163,116 |
30,742,903 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
332,639,256,923 |
325,277,818,601 |
320,518,141,869 |
321,335,122,807 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
226,120,025,544 |
217,862,789,820 |
209,595,053,932 |
209,628,253,328 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
203,839,638,523 |
195,438,092,188 |
186,985,029,299 |
187,368,111,696 |
|
- Nguyên giá |
884,922,252,652 |
886,255,652,652 |
884,027,568,667 |
893,198,570,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-681,082,614,129 |
-690,817,560,464 |
-697,042,539,368 |
-705,830,458,704 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,280,387,021 |
22,424,697,632 |
22,610,024,633 |
22,260,141,632 |
|
- Nguyên giá |
35,935,668,412 |
36,380,098,412 |
36,915,308,412 |
36,915,308,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,655,281,391 |
-13,955,400,780 |
-14,305,283,779 |
-14,655,166,780 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
96,188,742,168 |
96,295,784,168 |
99,337,777,293 |
99,693,457,665 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
96,188,742,168 |
96,295,784,168 |
99,337,777,293 |
99,693,457,665 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,320,489,211 |
11,109,244,613 |
11,575,310,644 |
12,003,411,814 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,257,525,695 |
3,581,704,151 |
3,196,187,065 |
3,944,372,177 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,062,963,516 |
7,527,540,462 |
8,379,123,579 |
8,059,039,637 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,347,808,050,259 |
1,361,895,968,975 |
1,416,392,014,779 |
1,440,929,413,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
477,275,887,698 |
458,499,442,899 |
485,969,376,035 |
474,202,978,729 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
470,106,507,698 |
451,330,062,899 |
478,799,996,035 |
467,033,598,729 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
308,444,705,482 |
286,446,318,934 |
296,952,793,903 |
287,313,146,935 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
959,434,859 |
3,672,406,782 |
3,234,260,725 |
1,217,032,061 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,601,754,619 |
8,476,861,117 |
9,072,539,281 |
8,478,732,115 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,823,698,802 |
20,441,555,205 |
23,693,054,801 |
23,422,546,697 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,061,709,388 |
5,688,251,857 |
8,746,999,076 |
7,811,527,916 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
116,215,204,548 |
116,681,823,516 |
116,701,599,375 |
118,372,783,132 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,922,845,488 |
20,398,748,874 |
20,417,829,873 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,169,380,000 |
7,169,380,000 |
7,169,380,000 |
7,169,380,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,169,380,000 |
7,169,380,000 |
7,169,380,000 |
7,169,380,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
870,532,162,561 |
903,396,526,076 |
930,422,638,744 |
966,726,435,200 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
870,532,162,561 |
903,396,526,076 |
930,422,638,744 |
966,726,435,200 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
434,520,005,223 |
467,384,368,738 |
494,410,481,406 |
530,714,277,862 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
111,806,023,775 |
32,864,363,515 |
66,649,361,183 |
102,953,157,639 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
322,713,981,448 |
434,520,005,223 |
427,761,120,223 |
427,761,120,223 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,347,808,050,259 |
1,361,895,968,975 |
1,416,392,014,779 |
1,440,929,413,929 |
|