MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 922,729,313,358 783,357,578,348 1,016,141,177,276 1,139,222,397,326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,162,022,302 4,280,867,613 41,190,945,747 36,150,448,855
1. Tiền 6,162,022,302 4,280,867,613 41,190,945,747 36,150,448,855
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 286,508,537,100 54,008,537,100 323,000,000,000 460,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 286,508,537,100 54,008,537,100 323,000,000,000 460,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 393,859,243,664 417,245,314,365 399,225,849,290 385,078,042,242
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 340,222,749,036 384,497,517,739 359,007,620,617 342,319,624,516
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,857,747,948 1,024,221,989 2,431,653,162 2,473,051,347
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,024,324,175 35,008,152,132 41,330,230,743 43,821,388,717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,245,577,495 -3,284,577,495 -3,543,655,232 -3,536,022,338
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 224,782,329,369 290,952,377,614 245,511,126,531 248,989,892,187
1. Hàng tồn kho 226,629,294,382 293,633,432,408 248,014,105,467 250,868,239,272
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,846,965,013 -2,681,054,794 -2,502,978,936 -1,878,347,085
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,417,180,923 16,870,481,656 7,213,255,708 9,004,014,042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,470,411,698 4,186,001,687 1,166,549,750 1,000,874,460
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,716,096,591 12,319,743,730 6,031,397,640 8,003,139,582
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 230,672,634 364,736,239 15,308,318
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 166,624,128,542 464,534,622,376 332,639,256,923 377,450,410,886
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,918,448,378 255,724,665,917 226,120,025,544 269,987,556,590
1. Tài sản cố định hữu hình 74,723,371,635 232,340,093,129 203,839,638,523 247,600,779,458
- Nguyên giá 682,139,090,986 875,415,945,955 884,922,252,652 964,065,285,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -607,415,719,351 -643,075,852,826 -681,082,614,129 -716,464,506,025
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,195,076,743 23,384,572,788 22,280,387,021 22,386,777,132
- Nguyên giá 34,663,547,212 35,871,229,212 35,935,668,412 37,419,857,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,468,470,469 -12,486,656,424 -13,655,281,391 -15,033,080,280
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 54,701,109,500 90,512,575,325 96,188,742,168 95,867,616,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,701,109,500 90,512,575,325 96,188,742,168 95,867,616,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000 109,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 109,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,994,570,664 9,287,381,134 10,320,489,211 11,585,238,128
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,079,899,919 3,223,138,096 3,257,525,695 4,212,509,739
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,914,670,745 6,064,243,038 7,062,963,516 7,372,728,389
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,089,353,441,900 1,247,892,200,724 1,348,780,434,199 1,516,672,808,212
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 364,328,562,793 482,407,176,938 478,248,271,638 507,735,332,191
I. Nợ ngắn hạn 356,906,776,568 474,459,952,863 471,078,891,638 500,928,891,441
1. Phải trả người bán ngắn hạn 208,359,331,802 327,952,145,202 309,417,089,422 239,879,982,854
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 911,306,228 1,020,723,655 959,434,859 1,109,391,442
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,460,505,158 2,238,220,501 11,601,754,619 10,027,815,996
4. Phải trả người lao động 29,092,226,095 27,967,310,930 31,823,698,802 26,170,695,458
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,443,523,360 634,123,360 1,061,709,388 1,749,097,396
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 111,639,883,925 114,647,429,215 116,215,204,548 221,991,908,295
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,421,786,225 7,947,224,075 7,169,380,000 6,806,440,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,421,786,225 7,947,224,075 7,169,380,000 6,806,440,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 725,024,879,107 765,485,023,786 870,532,162,561 1,008,937,476,021
I. Vốn chủ sở hữu 725,024,879,107 765,485,023,786 870,532,162,561 1,008,937,476,021
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 289,012,721,769 329,472,866,448 434,520,005,223 572,925,318,683
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,959,573,241 47,219,029,679 111,806,023,775 145,164,198,460
- LNST chưa phân phối kỳ này 217,053,148,528 282,253,836,769 322,713,981,448 427,761,120,223
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,089,353,441,900 1,247,892,200,724 1,348,780,434,199 1,516,672,808,212
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.