TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
922,729,313,358 |
783,357,578,348 |
1,016,141,177,276 |
1,139,222,397,326 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,162,022,302 |
4,280,867,613 |
41,190,945,747 |
36,150,448,855 |
|
1. Tiền |
6,162,022,302 |
4,280,867,613 |
41,190,945,747 |
36,150,448,855 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
286,508,537,100 |
54,008,537,100 |
323,000,000,000 |
460,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
286,508,537,100 |
54,008,537,100 |
323,000,000,000 |
460,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
393,859,243,664 |
417,245,314,365 |
399,225,849,290 |
385,078,042,242 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
340,222,749,036 |
384,497,517,739 |
359,007,620,617 |
342,319,624,516 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,857,747,948 |
1,024,221,989 |
2,431,653,162 |
2,473,051,347 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,024,324,175 |
35,008,152,132 |
41,330,230,743 |
43,821,388,717 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,245,577,495 |
-3,284,577,495 |
-3,543,655,232 |
-3,536,022,338 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
224,782,329,369 |
290,952,377,614 |
245,511,126,531 |
248,989,892,187 |
|
1. Hàng tồn kho |
226,629,294,382 |
293,633,432,408 |
248,014,105,467 |
250,868,239,272 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,846,965,013 |
-2,681,054,794 |
-2,502,978,936 |
-1,878,347,085 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,417,180,923 |
16,870,481,656 |
7,213,255,708 |
9,004,014,042 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,470,411,698 |
4,186,001,687 |
1,166,549,750 |
1,000,874,460 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,716,096,591 |
12,319,743,730 |
6,031,397,640 |
8,003,139,582 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
230,672,634 |
364,736,239 |
15,308,318 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
166,624,128,542 |
464,534,622,376 |
332,639,256,923 |
377,450,410,886 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,918,448,378 |
255,724,665,917 |
226,120,025,544 |
269,987,556,590 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,723,371,635 |
232,340,093,129 |
203,839,638,523 |
247,600,779,458 |
|
- Nguyên giá |
682,139,090,986 |
875,415,945,955 |
884,922,252,652 |
964,065,285,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-607,415,719,351 |
-643,075,852,826 |
-681,082,614,129 |
-716,464,506,025 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,195,076,743 |
23,384,572,788 |
22,280,387,021 |
22,386,777,132 |
|
- Nguyên giá |
34,663,547,212 |
35,871,229,212 |
35,935,668,412 |
37,419,857,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,468,470,469 |
-12,486,656,424 |
-13,655,281,391 |
-15,033,080,280 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
54,701,109,500 |
90,512,575,325 |
96,188,742,168 |
95,867,616,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
54,701,109,500 |
90,512,575,325 |
96,188,742,168 |
95,867,616,168 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,994,570,664 |
9,287,381,134 |
10,320,489,211 |
11,585,238,128 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,079,899,919 |
3,223,138,096 |
3,257,525,695 |
4,212,509,739 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,914,670,745 |
6,064,243,038 |
7,062,963,516 |
7,372,728,389 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,089,353,441,900 |
1,247,892,200,724 |
1,348,780,434,199 |
1,516,672,808,212 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
364,328,562,793 |
482,407,176,938 |
478,248,271,638 |
507,735,332,191 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
356,906,776,568 |
474,459,952,863 |
471,078,891,638 |
500,928,891,441 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
208,359,331,802 |
327,952,145,202 |
309,417,089,422 |
239,879,982,854 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
911,306,228 |
1,020,723,655 |
959,434,859 |
1,109,391,442 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,460,505,158 |
2,238,220,501 |
11,601,754,619 |
10,027,815,996 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,092,226,095 |
27,967,310,930 |
31,823,698,802 |
26,170,695,458 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,443,523,360 |
634,123,360 |
1,061,709,388 |
1,749,097,396 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
111,639,883,925 |
114,647,429,215 |
116,215,204,548 |
221,991,908,295 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,421,786,225 |
7,947,224,075 |
7,169,380,000 |
6,806,440,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,421,786,225 |
7,947,224,075 |
7,169,380,000 |
6,806,440,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
725,024,879,107 |
765,485,023,786 |
870,532,162,561 |
1,008,937,476,021 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
725,024,879,107 |
765,485,023,786 |
870,532,162,561 |
1,008,937,476,021 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
289,012,721,769 |
329,472,866,448 |
434,520,005,223 |
572,925,318,683 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
71,959,573,241 |
47,219,029,679 |
111,806,023,775 |
145,164,198,460 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
217,053,148,528 |
282,253,836,769 |
322,713,981,448 |
427,761,120,223 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,089,353,441,900 |
1,247,892,200,724 |
1,348,780,434,199 |
1,516,672,808,212 |
|