MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1-2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 780,626,076,877 824,989,101,509 876,411,916,017
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,830,786,342 24,443,169,680 14,809,297,825
1. Tiền 565,486,531 24,443,169,680 14,809,297,825
2. Các khoản tương đương tiền 40,265,299,811
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 260,000,000,000 305,000,000,000 295,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 260,000,000,000 305,000,000,000 295,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 301,646,304,485 296,974,038,137 364,267,391,208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 269,167,702,697 264,077,526,940 300,070,966,812
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,986,810,544 2,924,992,541 29,372,597,097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,679,078,239 33,209,837,471 38,062,146,114
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,187,286,995 -3,238,318,815 -3,238,318,815
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 173,355,081,417 193,020,960,046 196,085,608,475
1. Hàng tồn kho 173,852,032,606 193,110,961,603 196,175,610,032
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -496,951,189 -90,001,557 -90,001,557
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,793,904,633 5,550,933,646 6,249,618,509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,603,513,455 4,345,803,238 5,057,894,231
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,190,391,178 1,205,130,408 1,191,724,278
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 145,096,895,749 130,812,421,673 121,984,103,956
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 132,278,552,912 115,564,558,780 106,958,352,879
1. Tài sản cố định hữu hình 108,159,870,937 91,699,891,058 83,428,480,647
- Nguyên giá 680,258,922,027 681,589,658,580 682,587,052,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -572,099,051,090 -589,889,767,522 -599,158,572,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,118,681,975 23,864,667,722 23,529,872,232
- Nguyên giá 34,267,498,262 34,663,547,212 34,663,547,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,148,816,287 -10,798,879,490 -11,133,674,980
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,837,500 27,837,500 27,837,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,837,500 27,837,500 27,837,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,780,505,337 10,210,025,393 9,987,913,577
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,960,693,732 4,900,961,403 4,696,145,662
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,819,811,605 5,309,063,990 5,291,767,915
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 925,722,972,626 955,801,523,182 998,396,019,973
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 265,898,781,760 269,992,643,877 292,715,526,219
I. Nợ ngắn hạn 257,988,458,260 262,434,288,877 285,192,339,094
1. Phải trả người bán ngắn hạn 111,341,007,255 125,570,142,210 125,213,683,421
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,049,016,943 1,657,539,807 949,289,715
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,922,005,340 4,943,320,494 6,386,755,250
4. Phải trả người lao động 28,546,869,593 8,791,221,665 19,775,393,690
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 651,674,724 8,594,023,402 2,421,900,863
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 101,365,713,191 111,765,870,085 112,134,093,443
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,311,222,712
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,112,171,214 1,112,171,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,910,323,500 7,558,355,000 7,523,187,125
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,910,323,500 7,558,355,000 7,523,187,125
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 659,824,190,866 685,808,879,305 705,680,493,754
I. Vốn chủ sở hữu 659,824,190,866 685,808,879,305 705,680,493,754
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -45,918,033,800 -45,918,033,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 223,812,033,528 249,796,721,967 269,668,336,416
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 118,280,197,202 32,743,573,439 52,615,187,888
- LNST chưa phân phối kỳ này 105,531,836,326 217,053,148,528 217,053,148,528
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 925,722,972,626 955,801,523,182 998,396,019,973
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.