TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
780,626,076,877 |
|
824,989,101,509 |
876,411,916,017 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,830,786,342 |
|
24,443,169,680 |
14,809,297,825 |
|
1. Tiền |
565,486,531 |
|
24,443,169,680 |
14,809,297,825 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,265,299,811 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
260,000,000,000 |
|
305,000,000,000 |
295,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
260,000,000,000 |
|
305,000,000,000 |
295,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
301,646,304,485 |
|
296,974,038,137 |
364,267,391,208 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
269,167,702,697 |
|
264,077,526,940 |
300,070,966,812 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,986,810,544 |
|
2,924,992,541 |
29,372,597,097 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,679,078,239 |
|
33,209,837,471 |
38,062,146,114 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,187,286,995 |
|
-3,238,318,815 |
-3,238,318,815 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
173,355,081,417 |
|
193,020,960,046 |
196,085,608,475 |
|
1. Hàng tồn kho |
173,852,032,606 |
|
193,110,961,603 |
196,175,610,032 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-496,951,189 |
|
-90,001,557 |
-90,001,557 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,793,904,633 |
|
5,550,933,646 |
6,249,618,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,603,513,455 |
|
4,345,803,238 |
5,057,894,231 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,190,391,178 |
|
1,205,130,408 |
1,191,724,278 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
145,096,895,749 |
|
130,812,421,673 |
121,984,103,956 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
132,278,552,912 |
|
115,564,558,780 |
106,958,352,879 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,159,870,937 |
|
91,699,891,058 |
83,428,480,647 |
|
- Nguyên giá |
680,258,922,027 |
|
681,589,658,580 |
682,587,052,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-572,099,051,090 |
|
-589,889,767,522 |
-599,158,572,339 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,118,681,975 |
|
23,864,667,722 |
23,529,872,232 |
|
- Nguyên giá |
34,267,498,262 |
|
34,663,547,212 |
34,663,547,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,148,816,287 |
|
-10,798,879,490 |
-11,133,674,980 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,837,500 |
|
27,837,500 |
27,837,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,837,500 |
|
27,837,500 |
27,837,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,780,505,337 |
|
10,210,025,393 |
9,987,913,577 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,960,693,732 |
|
4,900,961,403 |
4,696,145,662 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,819,811,605 |
|
5,309,063,990 |
5,291,767,915 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
925,722,972,626 |
|
955,801,523,182 |
998,396,019,973 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
265,898,781,760 |
|
269,992,643,877 |
292,715,526,219 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
257,988,458,260 |
|
262,434,288,877 |
285,192,339,094 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
111,341,007,255 |
|
125,570,142,210 |
125,213,683,421 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,049,016,943 |
|
1,657,539,807 |
949,289,715 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,922,005,340 |
|
4,943,320,494 |
6,386,755,250 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,546,869,593 |
|
8,791,221,665 |
19,775,393,690 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
651,674,724 |
|
8,594,023,402 |
2,421,900,863 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
101,365,713,191 |
|
111,765,870,085 |
112,134,093,443 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
18,311,222,712 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,112,171,214 |
|
1,112,171,214 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,910,323,500 |
|
7,558,355,000 |
7,523,187,125 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,910,323,500 |
|
7,558,355,000 |
7,523,187,125 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
659,824,190,866 |
|
685,808,879,305 |
705,680,493,754 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
659,824,190,866 |
|
685,808,879,305 |
705,680,493,754 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,999,980,000 |
|
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,999,980,000 |
|
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
154,777,960,000 |
|
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
177,152,251,138 |
|
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
223,812,033,528 |
|
249,796,721,967 |
269,668,336,416 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
118,280,197,202 |
|
32,743,573,439 |
52,615,187,888 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
105,531,836,326 |
|
217,053,148,528 |
217,053,148,528 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
925,722,972,626 |
|
955,801,523,182 |
998,396,019,973 |
|