TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
630,852,004,663 |
624,200,667,446 |
780,626,076,877 |
922,729,313,358 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,681,705,249 |
182,746,432,093 |
40,830,786,342 |
6,162,022,302 |
|
1. Tiền |
16,681,705,249 |
16,746,432,093 |
565,486,531 |
6,162,022,302 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
166,000,000,000 |
40,265,299,811 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
|
260,000,000,000 |
286,508,537,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-331,135,000 |
|
260,000,000,000 |
286,508,537,100 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
337,133,901,723 |
264,429,134,360 |
301,646,304,485 |
393,859,243,664 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
293,127,803,694 |
254,988,853,219 |
269,167,702,697 |
340,222,749,036 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,612,401,277 |
11,293,527,115 |
1,986,810,544 |
17,857,747,948 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
772,636,489 |
1,320,495,290 |
33,679,078,239 |
39,024,324,175 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,378,939,737 |
-3,173,741,264 |
-3,187,286,995 |
-3,245,577,495 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
217,600,718,396 |
172,633,566,556 |
173,355,081,417 |
224,782,329,369 |
|
1. Hàng tồn kho |
217,600,718,396 |
172,633,566,556 |
173,852,032,606 |
226,629,294,382 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-496,951,189 |
-1,846,965,013 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,935,679,295 |
4,391,534,437 |
4,793,904,633 |
11,417,180,923 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,760,968,172 |
4,035,409,421 |
3,603,513,455 |
8,470,411,698 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
2,716,096,591 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
164,711,123 |
356,125,016 |
1,190,391,178 |
230,672,634 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
547,707,783,055 |
189,580,294,806 |
145,096,895,749 |
166,624,128,542 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
226,535,840,886 |
178,362,267,726 |
132,278,552,912 |
97,918,448,378 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
202,148,780,946 |
153,095,818,711 |
108,159,870,937 |
74,723,371,635 |
|
- Nguyên giá |
690,569,946,383 |
678,333,808,121 |
680,258,922,027 |
682,139,090,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-488,421,165,437 |
-525,237,989,410 |
-572,099,051,090 |
-607,415,719,351 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,387,059,940 |
25,266,449,015 |
24,118,681,975 |
23,195,076,743 |
|
- Nguyên giá |
35,533,858,353 |
34,237,798,962 |
34,267,498,262 |
34,663,547,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,146,798,413 |
-8,971,349,947 |
-10,148,816,287 |
-11,468,470,469 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
27,837,500 |
54,701,109,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
27,837,500 |
54,701,109,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
317,111,736,000 |
|
|
5,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
317,111,736,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,060,206,169 |
11,218,027,080 |
12,780,505,337 |
8,994,570,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,060,206,169 |
11,218,027,080 |
7,960,693,732 |
3,079,899,919 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4,819,811,605 |
5,914,670,745 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,178,559,787,718 |
813,780,962,252 |
925,722,972,626 |
1,089,353,441,900 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
674,545,968,447 |
256,785,053,712 |
265,898,781,760 |
364,328,562,793 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
518,045,968,447 |
256,785,053,712 |
257,988,458,260 |
356,906,776,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
94,770,490,119 |
90,420,446,689 |
111,341,007,255 |
208,359,331,802 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,828,016,341 |
1,570,433,633 |
1,049,016,943 |
911,306,228 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,633,457,421 |
9,438,925,323 |
13,922,005,340 |
5,460,505,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,618,545,147 |
27,634,096,866 |
28,546,869,593 |
29,092,226,095 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,226,111,111 |
1,576,891,485 |
651,674,724 |
1,443,523,360 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
51,702,134,421 |
101,365,713,191 |
111,639,883,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
73,329,954,081 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,152,171,214 |
1,112,171,214 |
1,112,171,214 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
156,500,000,000 |
|
7,910,323,500 |
7,421,786,225 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
156,500,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7,910,323,500 |
7,421,786,225 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
504,013,819,271 |
556,995,908,540 |
659,824,190,866 |
725,024,879,107 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
504,013,819,271 |
556,995,908,540 |
659,824,190,866 |
725,024,879,107 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-44,951,133,800 |
|
|
-45,918,033,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
161,537,441,806 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,034,761,933 |
120,983,751,202 |
223,812,033,528 |
289,012,721,769 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
58,008,638,775 |
118,280,197,202 |
71,959,573,241 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
62,975,112,427 |
105,531,836,326 |
217,053,148,528 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,178,559,787,718 |
813,780,962,252 |
925,722,972,626 |
1,089,353,441,900 |
|