MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 630,852,004,663 624,200,667,446 780,626,076,877 922,729,313,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,681,705,249 182,746,432,093 40,830,786,342 6,162,022,302
1. Tiền 16,681,705,249 16,746,432,093 565,486,531 6,162,022,302
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 166,000,000,000 40,265,299,811
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 260,000,000,000 286,508,537,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -331,135,000 260,000,000,000 286,508,537,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 337,133,901,723 264,429,134,360 301,646,304,485 393,859,243,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 293,127,803,694 254,988,853,219 269,167,702,697 340,222,749,036
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,612,401,277 11,293,527,115 1,986,810,544 17,857,747,948
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 772,636,489 1,320,495,290 33,679,078,239 39,024,324,175
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,378,939,737 -3,173,741,264 -3,187,286,995 -3,245,577,495
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 217,600,718,396 172,633,566,556 173,355,081,417 224,782,329,369
1. Hàng tồn kho 217,600,718,396 172,633,566,556 173,852,032,606 226,629,294,382
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -496,951,189 -1,846,965,013
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,935,679,295 4,391,534,437 4,793,904,633 11,417,180,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,760,968,172 4,035,409,421 3,603,513,455 8,470,411,698
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,716,096,591
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 164,711,123 356,125,016 1,190,391,178 230,672,634
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 547,707,783,055 189,580,294,806 145,096,895,749 166,624,128,542
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 226,535,840,886 178,362,267,726 132,278,552,912 97,918,448,378
1. Tài sản cố định hữu hình 202,148,780,946 153,095,818,711 108,159,870,937 74,723,371,635
- Nguyên giá 690,569,946,383 678,333,808,121 680,258,922,027 682,139,090,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -488,421,165,437 -525,237,989,410 -572,099,051,090 -607,415,719,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,387,059,940 25,266,449,015 24,118,681,975 23,195,076,743
- Nguyên giá 35,533,858,353 34,237,798,962 34,267,498,262 34,663,547,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,146,798,413 -8,971,349,947 -10,148,816,287 -11,468,470,469
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,837,500 54,701,109,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,837,500 54,701,109,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 317,111,736,000 5,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 317,111,736,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,060,206,169 11,218,027,080 12,780,505,337 8,994,570,664
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,060,206,169 11,218,027,080 7,960,693,732 3,079,899,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,819,811,605 5,914,670,745
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,178,559,787,718 813,780,962,252 925,722,972,626 1,089,353,441,900
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 674,545,968,447 256,785,053,712 265,898,781,760 364,328,562,793
I. Nợ ngắn hạn 518,045,968,447 256,785,053,712 257,988,458,260 356,906,776,568
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,770,490,119 90,420,446,689 111,341,007,255 208,359,331,802
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,828,016,341 1,570,433,633 1,049,016,943 911,306,228
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,633,457,421 9,438,925,323 13,922,005,340 5,460,505,158
4. Phải trả người lao động 12,618,545,147 27,634,096,866 28,546,869,593 29,092,226,095
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,226,111,111 1,576,891,485 651,674,724 1,443,523,360
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,702,134,421 101,365,713,191 111,639,883,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,329,954,081
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,152,171,214 1,112,171,214 1,112,171,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 156,500,000,000 7,910,323,500 7,421,786,225
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 156,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,910,323,500 7,421,786,225
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 504,013,819,271 556,995,908,540 659,824,190,866 725,024,879,107
I. Vốn chủ sở hữu 504,013,819,271 556,995,908,540 659,824,190,866 725,024,879,107
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -44,951,133,800 -45,918,033,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 161,537,441,806 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,034,761,933 120,983,751,202 223,812,033,528 289,012,721,769
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,008,638,775 118,280,197,202 71,959,573,241
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,975,112,427 105,531,836,326 217,053,148,528
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,178,559,787,718 813,780,962,252 925,722,972,626 1,089,353,441,900
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.