1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
89,127,741,134 |
113,921,329,942 |
118,679,615,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
89,127,741,134 |
113,921,329,942 |
118,679,615,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
64,368,812,227 |
91,801,567,961 |
99,320,005,080 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
24,758,928,907 |
22,119,761,981 |
19,359,610,045 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
367,794,572 |
465,107,356 |
954,433,043 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
352,588,276 |
232,055,762 |
238,162,259 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
352,247,633 |
231,700,310 |
229,181,828 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,940,844,891 |
3,196,334,201 |
5,570,318,374 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,436,110,224 |
6,813,089,338 |
6,378,061,977 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
14,397,180,088 |
12,343,390,036 |
8,127,500,478 |
|
12. Thu nhập khác |
|
351,657,312 |
407,898,132 |
1,309,538,875 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,232,192 |
61,840 |
473,942 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
349,425,120 |
407,836,292 |
1,309,064,933 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
14,746,605,208 |
12,751,226,328 |
9,436,565,411 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,587,895,541 |
2,578,732,707 |
1,594,153,355 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-166,053,872 |
-25,547,438 |
227,578,417 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
11,324,763,539 |
10,198,041,059 |
7,614,833,639 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,324,763,539 |
10,198,041,059 |
7,614,833,639 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
265 |
284 |
181 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
265 |
284 |
181 |
|