1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
207,899,984,745 |
258,898,586,122 |
253,299,422,575 |
315,133,358,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,237,571 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
207,892,747,174 |
258,898,586,122 |
253,299,422,575 |
315,133,358,483 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
156,117,867,039 |
191,084,504,560 |
212,082,651,761 |
234,032,950,655 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,774,880,135 |
67,814,081,562 |
41,216,770,814 |
81,100,407,828 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,158,343,826 |
5,395,900,973 |
6,132,385,612 |
5,845,989,535 |
|
7. Chi phí tài chính |
-2,277,315,550 |
4,866,455,901 |
-2,547,417,473 |
1,553,238,176 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,969,427,198 |
6,071,603,956 |
5,199,935,575 |
5,308,845,704 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,835,004,029 |
6,428,312,838 |
9,006,733,675 |
11,147,362,841 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,977,680,861 |
17,261,445,457 |
20,310,804,622 |
21,177,266,960 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,397,854,621 |
44,653,768,339 |
20,579,035,602 |
53,068,529,386 |
|
12. Thu nhập khác |
2,560,383,279 |
19,151,188,171 |
72,489,950,231 |
7,540,644,084 |
|
13. Chi phí khác |
58,109,257 |
93,047,212 |
530,243,086 |
1,444,692 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,502,274,022 |
19,058,140,959 |
71,959,707,145 |
7,539,199,392 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,900,128,643 |
63,711,909,298 |
92,538,742,747 |
60,607,728,778 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,475,712,018 |
13,147,957,032 |
19,575,613,953 |
12,454,553,052 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,424,416,625 |
50,563,952,266 |
72,963,128,794 |
48,153,175,726 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,424,416,625 |
50,563,952,266 |
72,963,128,794 |
48,153,175,726 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,283 |
2,065 |
2,771 |
1,827 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,283 |
|
2,771 |
1,827 |
|