MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 207,899,984,745 258,898,586,122 253,299,422,575 315,133,358,483
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,237,571
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 207,892,747,174 258,898,586,122 253,299,422,575 315,133,358,483
4. Giá vốn hàng bán 156,117,867,039 191,084,504,560 212,082,651,761 234,032,950,655
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,774,880,135 67,814,081,562 41,216,770,814 81,100,407,828
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,158,343,826 5,395,900,973 6,132,385,612 5,845,989,535
7. Chi phí tài chính -2,277,315,550 4,866,455,901 -2,547,417,473 1,553,238,176
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,969,427,198 6,071,603,956 5,199,935,575 5,308,845,704
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,835,004,029 6,428,312,838 9,006,733,675 11,147,362,841
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,977,680,861 17,261,445,457 20,310,804,622 21,177,266,960
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,397,854,621 44,653,768,339 20,579,035,602 53,068,529,386
12. Thu nhập khác 2,560,383,279 19,151,188,171 72,489,950,231 7,540,644,084
13. Chi phí khác 58,109,257 93,047,212 530,243,086 1,444,692
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,502,274,022 19,058,140,959 71,959,707,145 7,539,199,392
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,900,128,643 63,711,909,298 92,538,742,747 60,607,728,778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,475,712,018 13,147,957,032 19,575,613,953 12,454,553,052
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,424,416,625 50,563,952,266 72,963,128,794 48,153,175,726
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,424,416,625 50,563,952,266 72,963,128,794 48,153,175,726
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,283 2,065 2,771 1,827
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,283 2,771 1,827
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.