1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,571,823,697 |
31,972,057,273 |
33,061,928,826 |
57,781,016,220 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,571,823,697 |
31,972,057,273 |
33,061,928,826 |
57,781,016,220 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,981,377,226 |
21,190,992,669 |
30,226,002,859 |
45,065,629,423 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,590,446,471 |
10,781,064,604 |
2,835,925,967 |
12,715,386,797 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,390,566,687 |
28,464,987 |
479,323,877 |
5,392,176,350 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,329,982,763 |
-4,523,411,897 |
1,358,035,344 |
-3,712,354,104 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,420,969,233 |
1,454,588,103 |
1,294,320,799 |
1,300,603,079 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,924,277,182 |
2,758,535,156 |
1,227,287,790 |
1,891,286,180 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,431,185,995 |
5,104,638,516 |
5,214,779,616 |
4,618,319,506 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,295,567,218 |
7,469,767,816 |
-4,484,852,906 |
15,310,311,565 |
|
12. Thu nhập khác |
7,845,254,015 |
148,665 |
69,431,159,876 |
31,080,061 |
|
13. Chi phí khác |
28,175,766 |
90,001,652 |
2,790 |
440,000,159 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,817,078,249 |
-89,852,987 |
69,431,157,086 |
-408,920,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,112,645,467 |
7,379,914,829 |
64,946,304,180 |
14,901,391,467 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,177,357,669 |
2,107,177,458 |
13,559,786,537 |
2,843,423,504 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,935,287,798 |
5,272,737,371 |
51,386,517,643 |
12,057,967,963 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,935,287,798 |
5,272,737,371 |
51,386,517,643 |
12,057,967,963 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
733 |
215 |
2,099 |
458 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
733 |
215 |
2,099 |
458 |
|