MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 324,924,813,322 305,332,276,649 323,809,043,786 338,996,407,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,415,028,456 23,816,621,544 18,273,713,353 25,418,046,143
1. Tiền 38,415,028,456 19,816,621,544 12,273,713,353 15,418,046,143
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 6,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,988,417,600 19,119,840,400 21,786,049,300
1. Chứng khoán kinh doanh 24,019,900,000 24,019,900,000 24,019,900,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,031,482,400 -4,900,059,600 -2,233,850,700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,015,326,192 92,928,088,506 111,395,716,803 127,812,909,249
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100,703,591,386 80,512,758,708 68,410,840,466 82,340,404,026
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,229,143,137 5,056,651,765 4,759,759,378 5,924,715,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,690,530,611 10,966,616,975 11,833,055,901 13,329,514,541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,607,938,942 -3,607,938,942 -3,607,938,942 -3,781,724,812
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 166,241,115,394 170,917,813,385 173,951,804,927 163,184,058,297
1. Hàng tồn kho 166,241,115,394 170,917,813,385 173,951,804,927 163,184,058,297
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,253,343,280 2,681,335,614 1,067,968,303 795,344,952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 910,158,335 1,166,522,394 973,482,500 658,711,058
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,273,879,651 1,445,507,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,305,294 69,305,293 94,485,803 136,633,894
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 344,281,339,603 191,399,367,322 188,420,867,754 185,855,781,470
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,018,631 92,149,191 90,885,896 70,893,106
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 75,018,631 92,149,191 90,885,896 70,893,106
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 150,711,456,330 153,804,560,615 164,107,188,566 161,429,534,439
1. Tài sản cố định hữu hình 146,440,922,687 149,568,667,696 159,905,936,371 155,072,062,753
- Nguyên giá 247,143,658,053 256,380,263,715 272,632,780,471 275,638,953,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,702,735,366 -106,811,596,019 -112,726,844,100 -120,566,891,020
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,270,533,643 4,235,892,919 4,201,252,195 6,357,471,686
- Nguyên giá 12,077,973,609 12,077,973,609 12,077,973,609 14,350,700,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,807,439,966 -7,842,080,690 -7,876,721,414 -7,993,229,196
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,263,169,162 25,276,825,179 12,679,902,967 12,485,628,833
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,263,169,162 25,276,825,179 12,679,902,967 12,485,628,833
V. Đầu tư tài chính dài hạn 170,200,735,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 174,019,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,819,164,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,030,959,580 12,225,832,337 11,542,890,325 11,869,725,092
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,030,959,580 12,225,832,337 11,542,890,325 11,869,725,092
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 669,206,152,925 496,731,643,971 512,229,911,540 524,852,189,411
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 367,064,211,947 192,093,909,483 224,853,470,360 223,502,948,587
I. Nợ ngắn hạn 362,476,070,015 180,669,145,113 206,593,733,596 205,203,218,270
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,940,091,720 44,590,180,417 43,069,390,252 36,887,917,344
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 782,730,334 20,084,331,958 25,176,986,688 31,554,389,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,337,035,837 1,087,276,344 4,068,702,287 5,675,486,516
4. Phải trả người lao động 3,562,269,680 2,756,452,756 2,736,138,486 2,755,040,152
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,160,680,660 8,851,924,583 11,899,537,090 12,278,808,656
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,299,308,969 8,821,382,557 6,097,742,008 11,385,646,476
9. Phải trả ngắn hạn khác 159,619,289,385 21,185,448,634 35,178,614,144 29,965,115,765
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,607,888,764 71,125,373,198 72,382,589,490 71,096,348,633
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,166,774,666 2,166,774,666 2,335,876,711 2,335,876,711
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,648,156,440 1,268,588,405
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,588,141,932 11,424,764,370 18,259,736,764 18,299,730,317
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 513,777,781 423,111,115 332,444,449
7. Phải trả dài hạn khác 3,217,322,568 3,418,285,532 3,721,096,732 4,016,417,234
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,726,326,140 13,349,154,000 13,426,271,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 857,041,583 857,041,583 857,041,583 857,041,583
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 302,141,940,978 304,637,734,488 287,376,441,180 301,349,240,824
I. Vốn chủ sở hữu 302,141,940,978 304,637,734,488 287,376,441,180 301,349,240,824
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,925,589,113 1,925,589,113 23,814,527,751 23,814,527,751
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 439,285,060 439,285,060 439,285,060 439,285,060
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,927,066,805 57,422,860,315 18,272,628,369 32,235,428,013
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,627,066,902 2,402,231,618 14,738,357,328 28,712,756,972
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,700,000,097 55,020,628,697 3,534,271,041 3,522,671,041
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 669,206,152,925 496,731,643,971 512,229,911,540 524,852,189,411
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.