TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
324,924,813,322 |
305,332,276,649 |
323,809,043,786 |
338,996,407,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,415,028,456 |
23,816,621,544 |
18,273,713,353 |
25,418,046,143 |
|
1. Tiền |
38,415,028,456 |
19,816,621,544 |
12,273,713,353 |
15,418,046,143 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
6,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
14,988,417,600 |
19,119,840,400 |
21,786,049,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
24,019,900,000 |
24,019,900,000 |
24,019,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-9,031,482,400 |
-4,900,059,600 |
-2,233,850,700 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
117,015,326,192 |
92,928,088,506 |
111,395,716,803 |
127,812,909,249 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,703,591,386 |
80,512,758,708 |
68,410,840,466 |
82,340,404,026 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,229,143,137 |
5,056,651,765 |
4,759,759,378 |
5,924,715,494 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,690,530,611 |
10,966,616,975 |
11,833,055,901 |
13,329,514,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,607,938,942 |
-3,607,938,942 |
-3,607,938,942 |
-3,781,724,812 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,241,115,394 |
170,917,813,385 |
173,951,804,927 |
163,184,058,297 |
|
1. Hàng tồn kho |
166,241,115,394 |
170,917,813,385 |
173,951,804,927 |
163,184,058,297 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,253,343,280 |
2,681,335,614 |
1,067,968,303 |
795,344,952 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
910,158,335 |
1,166,522,394 |
973,482,500 |
658,711,058 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,273,879,651 |
1,445,507,927 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
69,305,294 |
69,305,293 |
94,485,803 |
136,633,894 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
344,281,339,603 |
191,399,367,322 |
188,420,867,754 |
185,855,781,470 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
75,018,631 |
92,149,191 |
90,885,896 |
70,893,106 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
75,018,631 |
92,149,191 |
90,885,896 |
70,893,106 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
150,711,456,330 |
153,804,560,615 |
164,107,188,566 |
161,429,534,439 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,440,922,687 |
149,568,667,696 |
159,905,936,371 |
155,072,062,753 |
|
- Nguyên giá |
247,143,658,053 |
256,380,263,715 |
272,632,780,471 |
275,638,953,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,702,735,366 |
-106,811,596,019 |
-112,726,844,100 |
-120,566,891,020 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,270,533,643 |
4,235,892,919 |
4,201,252,195 |
6,357,471,686 |
|
- Nguyên giá |
12,077,973,609 |
12,077,973,609 |
12,077,973,609 |
14,350,700,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,807,439,966 |
-7,842,080,690 |
-7,876,721,414 |
-7,993,229,196 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,263,169,162 |
25,276,825,179 |
12,679,902,967 |
12,485,628,833 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,263,169,162 |
25,276,825,179 |
12,679,902,967 |
12,485,628,833 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
170,200,735,900 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
174,019,900,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,819,164,100 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,030,959,580 |
12,225,832,337 |
11,542,890,325 |
11,869,725,092 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,030,959,580 |
12,225,832,337 |
11,542,890,325 |
11,869,725,092 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
669,206,152,925 |
496,731,643,971 |
512,229,911,540 |
524,852,189,411 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
367,064,211,947 |
192,093,909,483 |
224,853,470,360 |
223,502,948,587 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
362,476,070,015 |
180,669,145,113 |
206,593,733,596 |
205,203,218,270 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,940,091,720 |
44,590,180,417 |
43,069,390,252 |
36,887,917,344 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
782,730,334 |
20,084,331,958 |
25,176,986,688 |
31,554,389,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,337,035,837 |
1,087,276,344 |
4,068,702,287 |
5,675,486,516 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,562,269,680 |
2,756,452,756 |
2,736,138,486 |
2,755,040,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,160,680,660 |
8,851,924,583 |
11,899,537,090 |
12,278,808,656 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,299,308,969 |
8,821,382,557 |
6,097,742,008 |
11,385,646,476 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
159,619,289,385 |
21,185,448,634 |
35,178,614,144 |
29,965,115,765 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,607,888,764 |
71,125,373,198 |
72,382,589,490 |
71,096,348,633 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,166,774,666 |
2,166,774,666 |
2,335,876,711 |
2,335,876,711 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,648,156,440 |
1,268,588,405 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,588,141,932 |
11,424,764,370 |
18,259,736,764 |
18,299,730,317 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
513,777,781 |
423,111,115 |
332,444,449 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,217,322,568 |
3,418,285,532 |
3,721,096,732 |
4,016,417,234 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
6,726,326,140 |
13,349,154,000 |
13,426,271,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
857,041,583 |
857,041,583 |
857,041,583 |
857,041,583 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
302,141,940,978 |
304,637,734,488 |
287,376,441,180 |
301,349,240,824 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
302,141,940,978 |
304,637,734,488 |
287,376,441,180 |
301,349,240,824 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,925,589,113 |
1,925,589,113 |
23,814,527,751 |
23,814,527,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
439,285,060 |
439,285,060 |
439,285,060 |
439,285,060 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,927,066,805 |
57,422,860,315 |
18,272,628,369 |
32,235,428,013 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,627,066,902 |
2,402,231,618 |
14,738,357,328 |
28,712,756,972 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,700,000,097 |
55,020,628,697 |
3,534,271,041 |
3,522,671,041 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
669,206,152,925 |
496,731,643,971 |
512,229,911,540 |
524,852,189,411 |
|