TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
136,633,919,492 |
156,538,810,768 |
190,256,324,782 |
205,482,548,879 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,686,667,339 |
2,253,114,460 |
3,490,485,779 |
25,116,687,593 |
|
1. Tiền |
6,686,667,339 |
2,253,114,460 |
3,490,485,779 |
7,116,687,593 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,075,965,497 |
72,103,790,843 |
135,788,793,790 |
110,035,297,917 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,151,852,818 |
55,426,229,424 |
128,306,455,903 |
101,519,791,402 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,970,818,928 |
9,678,627,791 |
2,168,375,063 |
2,295,003,161 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,822,729,919 |
9,868,369,796 |
8,219,086,602 |
9,125,627,132 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,869,436,168 |
-2,869,436,168 |
-2,905,123,778 |
-2,905,123,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,685,569,672 |
80,799,985,563 |
50,319,556,345 |
69,647,477,768 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,685,569,672 |
80,799,985,563 |
50,319,556,345 |
69,647,477,768 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,185,716,984 |
1,381,919,902 |
657,488,868 |
683,085,601 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
830,218,915 |
635,745,452 |
653,203,267 |
678,683,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,349,985,619 |
741,888,849 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,512,450 |
4,285,601 |
4,285,601 |
4,402,101 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
209,527,838,191 |
210,949,343,253 |
213,425,935,916 |
215,818,011,671 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
366,265,560 |
61,880,400 |
56,738,215 |
80,042,025 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
366,265,560 |
61,880,400 |
56,738,215 |
80,042,025 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
116,523,935,715 |
116,305,272,986 |
159,094,697,858 |
157,348,310,682 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
116,014,424,668 |
115,076,149,086 |
154,731,647,831 |
152,973,854,867 |
|
- Nguyên giá |
187,593,334,784 |
190,464,444,727 |
234,336,188,365 |
238,010,054,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,578,910,116 |
-75,388,295,641 |
-79,604,540,534 |
-85,036,199,410 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
509,511,047 |
1,229,123,900 |
4,363,050,027 |
4,374,455,815 |
|
- Nguyên giá |
8,114,487,917 |
8,867,775,326 |
12,033,973,609 |
12,077,973,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,604,976,870 |
-7,638,651,426 |
-7,670,923,582 |
-7,703,517,794 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,139,286,039 |
39,495,996,882 |
4,263,063,806 |
3,099,739,796 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,139,286,039 |
39,495,996,882 |
4,263,063,806 |
3,099,739,796 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,904,000,000 |
44,296,000,000 |
37,387,000,000 |
43,365,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,096,000,000 |
-4,704,000,000 |
-11,613,000,000 |
-5,635,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,594,350,877 |
10,790,192,985 |
12,624,436,037 |
11,924,919,168 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,594,350,877 |
10,790,192,985 |
12,624,436,037 |
11,924,919,168 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
346,161,757,683 |
367,488,154,021 |
403,682,260,698 |
421,300,560,550 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,633,026,059 |
143,946,543,257 |
162,206,862,136 |
174,442,239,103 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
125,044,131,337 |
141,132,546,121 |
158,960,904,417 |
171,120,753,550 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,451,390,327 |
33,635,759,495 |
57,423,210,112 |
28,740,166,088 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
459,460,674 |
2,572,067,188 |
324,434,732 |
34,720,492,583 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,917,533,791 |
9,821,104,298 |
15,437,281,591 |
2,310,595,350 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,175,624,548 |
2,479,513,475 |
4,116,198,077 |
2,380,876,810 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,249,828,586 |
11,838,291,599 |
6,180,027,645 |
7,261,356,409 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,314,026,450 |
9,364,865,093 |
8,135,216,401 |
8,048,985,113 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,250,798,333 |
1,347,617,653 |
1,474,216,925 |
1,235,939,733 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,943,496,789 |
68,403,613,727 |
62,677,069,024 |
83,229,091,554 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,281,971,839 |
1,669,713,593 |
3,193,249,910 |
3,193,249,910 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,588,894,722 |
2,813,997,136 |
3,245,957,719 |
3,321,485,553 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
876,444,445 |
785,777,779 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,335,522,396 |
1,676,341,062 |
1,901,122,300 |
2,067,316,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,253,372,326 |
1,137,656,074 |
468,390,974 |
468,390,974 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
218,528,731,624 |
223,541,610,764 |
241,475,398,562 |
246,858,321,447 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
218,528,731,624 |
223,541,610,764 |
241,475,398,562 |
246,858,321,447 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,925,589,113 |
1,925,589,113 |
1,925,589,113 |
1,925,589,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
439,285,060 |
439,285,060 |
439,285,060 |
439,285,060 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-28,686,142,549 |
-23,673,263,409 |
-5,739,475,611 |
-356,552,726 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,501,989,814 |
32,648,193,921 |
50,583,481,719 |
5,272,737,371 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-56,188,132,363 |
-56,321,457,330 |
-56,322,957,330 |
-5,629,290,097 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
346,161,757,683 |
367,488,154,021 |
403,682,260,698 |
421,300,560,550 |
|