1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
264,472,893,816 |
375,708,271,305 |
444,575,800,195 |
207,316,289,313 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
22,167,318 |
1,955,887,296 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
264,472,893,816 |
375,686,103,987 |
442,619,912,899 |
207,316,289,313 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
235,857,253,376 |
360,849,124,386 |
423,990,642,004 |
181,803,246,980 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,615,640,440 |
14,836,979,601 |
18,629,270,895 |
25,513,042,333 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,538,094,055 |
3,089,295,950 |
4,795,141,644 |
1,824,280,421 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,832,184,507 |
9,081,411,117 |
6,780,201,951 |
10,041,112,887 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,832,184,507 |
9,081,411,117 |
6,780,201,951 |
10,041,112,887 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,785,821,480 |
2,716,444,557 |
1,360,715,452 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,795,457,431 |
13,862,993,164 |
17,055,195,539 |
11,846,103,104 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,311,914,037 |
-2,301,684,173 |
949,730,501 |
5,450,106,763 |
|
12. Thu nhập khác |
6,573,324,365 |
10,031,195,566 |
1,002,433,412 |
1,571,327,971 |
|
13. Chi phí khác |
92,583,742 |
2,624,996,798 |
502,303,108 |
209,372,247 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,480,740,623 |
7,406,198,768 |
500,130,304 |
1,361,955,724 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,792,654,660 |
5,104,514,595 |
1,449,860,805 |
6,812,062,487 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,357,811,455 |
230,012,141 |
852,373,861 |
645,906,741 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
45,973,779 |
-1,264,882 |
-1,264,882 |
-1,264,882 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,388,869,426 |
4,875,767,336 |
598,751,826 |
6,167,420,628 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,011,714,011 |
5,027,783,078 |
2,584,131,511 |
4,674,084,877 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,377,155,415 |
-152,015,742 |
-1,985,379,685 |
1,493,335,751 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
191 |
120 |
62 |
112 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
191 |
120 |
|
112 |
|