MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 264,472,893,816 375,708,271,305 444,575,800,195 207,316,289,313
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,167,318 1,955,887,296
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 264,472,893,816 375,686,103,987 442,619,912,899 207,316,289,313
4. Giá vốn hàng bán 235,857,253,376 360,849,124,386 423,990,642,004 181,803,246,980
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,615,640,440 14,836,979,601 18,629,270,895 25,513,042,333
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,538,094,055 3,089,295,950 4,795,141,644 1,824,280,421
7. Chi phí tài chính 13,832,184,507 9,081,411,117 6,780,201,951 10,041,112,887
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,832,184,507 9,081,411,117 6,780,201,951 10,041,112,887
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,785,821,480 2,716,444,557 1,360,715,452
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,795,457,431 13,862,993,164 17,055,195,539 11,846,103,104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,311,914,037 -2,301,684,173 949,730,501 5,450,106,763
12. Thu nhập khác 6,573,324,365 10,031,195,566 1,002,433,412 1,571,327,971
13. Chi phí khác 92,583,742 2,624,996,798 502,303,108 209,372,247
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,480,740,623 7,406,198,768 500,130,304 1,361,955,724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,792,654,660 5,104,514,595 1,449,860,805 6,812,062,487
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,357,811,455 230,012,141 852,373,861 645,906,741
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 45,973,779 -1,264,882 -1,264,882 -1,264,882
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,388,869,426 4,875,767,336 598,751,826 6,167,420,628
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,011,714,011 5,027,783,078 2,584,131,511 4,674,084,877
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,377,155,415 -152,015,742 -1,985,379,685 1,493,335,751
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 191 120 62 112
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 191 120 112
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.