1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
190,780,467,691 |
250,928,100,333 |
94,669,153,263 |
179,964,170,908 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
228,251,818 |
2,304,515,806 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
190,780,467,691 |
250,699,848,515 |
92,364,637,457 |
179,964,170,908 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
178,964,873,548 |
247,999,061,865 |
84,062,296,231 |
170,521,585,799 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,815,594,143 |
2,700,786,650 |
8,302,341,226 |
9,442,585,109 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,713,902,676 |
3,531,461,597 |
2,742,773,491 |
2,916,604,690 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,479,184,804 |
2,079,612,322 |
1,997,924,306 |
4,401,247,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,479,184,804 |
2,079,612,322 |
1,997,924,306 |
2,020,672,311 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,731,598,649 |
14,246,105,775 |
2,078,563,024 |
5,541,571,620 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,904,097,553 |
15,576,465,693 |
9,983,432,783 |
9,672,924,457 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,877,813,111 |
2,822,276,007 |
1,142,320,652 |
3,826,589,305 |
|
12. Thu nhập khác |
43,943,128 |
3,962,297,623 |
248,347,080 |
2,581,769,970 |
|
13. Chi phí khác |
699,643,872 |
159,477,454 |
495,150,843 |
173,562,560 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-655,700,744 |
3,802,820,169 |
-246,803,763 |
2,408,207,410 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,222,112,367 |
6,625,096,176 |
895,516,889 |
6,234,796,715 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
616,063,542 |
1,117,709,675 |
12,656,577 |
507,978,189 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
94,027,352 |
94,027,353 |
94,027,353 |
94,027,353 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,512,021,473 |
5,413,359,148 |
788,832,959 |
5,632,791,173 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,549,489,394 |
8,383,530,057 |
1,068,339,327 |
6,097,610,865 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-37,467,921 |
-2,970,170,909 |
-279,506,368 |
-464,819,692 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
156 |
200 |
26 |
146 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
156 |
200 |
26 |
146 |
|