MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,672,753,985,216 1,920,988,707,280 1,802,689,850,249 1,803,965,172,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,232,897,273 92,896,749,355 53,017,264,636 162,595,088,716
1. Tiền 23,232,897,273 81,896,749,355 52,017,264,636 161,595,088,716
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 11,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,120,000,000 40,120,000,000 40,120,000,000 40,844,053,361
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,120,000,000 40,120,000,000 40,120,000,000 40,844,053,361
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,131,639,573,165 1,233,335,706,310 1,147,696,468,534 1,101,808,027,345
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 375,077,795,170 429,525,862,618 390,395,979,964 455,929,944,242
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 740,646,387,237 756,215,488,208 732,951,947,443 587,757,711,260
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 176,731,467,432 208,410,432,158 185,164,617,801 221,612,825,400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -160,816,076,674 -160,816,076,674 -160,816,076,674 -163,492,453,557
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 391,985,121,597 471,124,641,826 471,971,737,613 409,221,425,956
1. Hàng tồn kho 391,985,121,597 471,124,641,826 471,971,737,613 409,221,425,956
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,776,393,181 83,511,609,789 89,884,379,466 89,496,576,884
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 380,132,863 2,016,937,611 1,062,428,319 169,987,993
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,287,085,164 65,454,382,172 69,334,094,106 65,743,187,173
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,109,175,154 16,040,290,006 19,487,857,041 23,583,401,718
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 558,704,797,133 557,018,670,728 517,920,238,623 488,862,319,602
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,192,500,000 12,408,300,000 12,704,700,000 12,577,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 11,960,000,000 12,175,800,000 12,472,200,000 12,344,800,000
6. Phải thu dài hạn khác 232,500,000 232,500,000 232,500,000 232,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 419,240,533,527 419,562,836,278 410,157,784,778 393,943,095,572
1. Tài sản cố định hữu hình 410,353,772,165 410,808,177,189 401,535,227,962 385,452,641,029
- Nguyên giá 847,495,774,844 858,510,442,781 861,089,030,511 860,846,691,691
- Giá trị hao mòn lũy kế -437,142,002,679 -447,702,265,592 -459,553,802,549 -475,394,050,662
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,582,386,362 3,450,284,089 3,318,181,816 3,186,079,543
- Nguyên giá 4,227,272,727 4,227,272,727 4,227,272,727 4,227,272,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -644,886,365 -776,988,638 -909,090,911 -1,041,193,184
3. Tài sản cố định vô hình 5,304,375,000 5,304,375,000 5,304,375,000 5,304,375,000
- Nguyên giá 5,529,845,000 5,529,845,000 5,529,845,000 5,529,845,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,470,000 -225,470,000 -225,470,000 -225,470,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 99,946,170,151 99,958,525,714 66,950,336,009 56,152,197,148
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 76,125,101,812 76,137,457,375 43,129,267,670 32,331,128,809
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,821,068,339 3,821,068,339 3,821,068,339 3,821,068,339
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 27,325,593,455 25,089,008,736 28,107,417,836 26,189,726,882
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,325,593,455 25,089,008,736 28,107,417,836 26,189,726,882
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,231,458,782,349 2,478,007,378,008 2,320,610,088,872 2,292,827,491,864
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,617,560,480,604 1,859,948,995,125 1,702,691,462,285 1,684,110,354,991
I. Nợ ngắn hạn 1,397,944,543,995 1,713,178,030,728 1,568,649,213,036 1,580,104,447,426
1. Phải trả người bán ngắn hạn 308,484,872,897 331,439,407,744 318,188,044,565 428,944,050,176
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 525,133,464,232 576,330,446,436 485,984,244,616 325,756,654,351
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,780,880,779 9,699,435,547 10,185,802,560 9,412,195,573
4. Phải trả người lao động 10,985,860,014 11,743,214,219 11,731,160,262 11,325,266,065
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 89,632,306,057 97,152,836,956 101,601,589,088 58,999,470,329
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,107,603,021 2,129,896,651 2,107,248,727 2,129,191,196
9. Phải trả ngắn hạn khác 96,139,366,093 191,955,445,073 106,926,702,199 136,239,567,907
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 352,765,342,867 490,832,463,623 530,141,436,540 605,534,567,350
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,914,848,035 1,894,884,479 1,782,984,479 1,763,484,479
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 219,615,936,609 146,770,964,397 134,042,249,249 104,005,907,565
1. Phải trả người bán dài hạn 10,457,636,148 10,457,636,148 9,676,004,339
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,570,617,533 25,121,895,574 25,438,503,047 26,732,301,247
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 206,044,054,194 111,191,432,675 98,146,110,054 67,597,601,979
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,264,882
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 613,898,301,745 618,058,382,883 617,918,626,587 608,717,136,873
I. Vốn chủ sở hữu 613,898,301,745 618,058,382,883 617,918,626,587 608,717,136,873
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,625,676,545 52,625,676,545 52,625,676,545 52,625,676,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -543,000,000 -543,000,000 -543,000,000 -543,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,162,133 -9,322,701 -12,736,738 -69,045,917
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,564,090,720 21,564,090,720 21,564,090,720 21,564,090,720
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,252,189,595 47,829,968,507 46,612,347,511 37,022,513,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,674,084,877 8,255,137,480 7,037,516,484 32,102,164,057
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,578,104,718 39,574,831,027 39,574,831,027 4,920,349,337
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 76,920,507,018 77,510,969,812 78,592,248,549 79,036,902,131
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,231,458,782,349 2,478,007,378,008 2,320,610,088,872 2,292,827,491,864
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.