TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,672,753,985,216 |
1,920,988,707,280 |
1,802,689,850,249 |
1,803,965,172,262 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,232,897,273 |
92,896,749,355 |
53,017,264,636 |
162,595,088,716 |
|
1. Tiền |
23,232,897,273 |
81,896,749,355 |
52,017,264,636 |
161,595,088,716 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
11,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,120,000,000 |
40,120,000,000 |
40,120,000,000 |
40,844,053,361 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,120,000,000 |
40,120,000,000 |
40,120,000,000 |
40,844,053,361 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,131,639,573,165 |
1,233,335,706,310 |
1,147,696,468,534 |
1,101,808,027,345 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
375,077,795,170 |
429,525,862,618 |
390,395,979,964 |
455,929,944,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
740,646,387,237 |
756,215,488,208 |
732,951,947,443 |
587,757,711,260 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
176,731,467,432 |
208,410,432,158 |
185,164,617,801 |
221,612,825,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-160,816,076,674 |
-160,816,076,674 |
-160,816,076,674 |
-163,492,453,557 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
391,985,121,597 |
471,124,641,826 |
471,971,737,613 |
409,221,425,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
391,985,121,597 |
471,124,641,826 |
471,971,737,613 |
409,221,425,956 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,776,393,181 |
83,511,609,789 |
89,884,379,466 |
89,496,576,884 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
380,132,863 |
2,016,937,611 |
1,062,428,319 |
169,987,993 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
61,287,085,164 |
65,454,382,172 |
69,334,094,106 |
65,743,187,173 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,109,175,154 |
16,040,290,006 |
19,487,857,041 |
23,583,401,718 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
558,704,797,133 |
557,018,670,728 |
517,920,238,623 |
488,862,319,602 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,192,500,000 |
12,408,300,000 |
12,704,700,000 |
12,577,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
11,960,000,000 |
12,175,800,000 |
12,472,200,000 |
12,344,800,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
232,500,000 |
232,500,000 |
232,500,000 |
232,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
419,240,533,527 |
419,562,836,278 |
410,157,784,778 |
393,943,095,572 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
410,353,772,165 |
410,808,177,189 |
401,535,227,962 |
385,452,641,029 |
|
- Nguyên giá |
847,495,774,844 |
858,510,442,781 |
861,089,030,511 |
860,846,691,691 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-437,142,002,679 |
-447,702,265,592 |
-459,553,802,549 |
-475,394,050,662 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,582,386,362 |
3,450,284,089 |
3,318,181,816 |
3,186,079,543 |
|
- Nguyên giá |
4,227,272,727 |
4,227,272,727 |
4,227,272,727 |
4,227,272,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-644,886,365 |
-776,988,638 |
-909,090,911 |
-1,041,193,184 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,304,375,000 |
5,304,375,000 |
5,304,375,000 |
5,304,375,000 |
|
- Nguyên giá |
5,529,845,000 |
5,529,845,000 |
5,529,845,000 |
5,529,845,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
99,946,170,151 |
99,958,525,714 |
66,950,336,009 |
56,152,197,148 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
76,125,101,812 |
76,137,457,375 |
43,129,267,670 |
32,331,128,809 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,821,068,339 |
3,821,068,339 |
3,821,068,339 |
3,821,068,339 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,325,593,455 |
25,089,008,736 |
28,107,417,836 |
26,189,726,882 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,325,593,455 |
25,089,008,736 |
28,107,417,836 |
26,189,726,882 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,231,458,782,349 |
2,478,007,378,008 |
2,320,610,088,872 |
2,292,827,491,864 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,617,560,480,604 |
1,859,948,995,125 |
1,702,691,462,285 |
1,684,110,354,991 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,397,944,543,995 |
1,713,178,030,728 |
1,568,649,213,036 |
1,580,104,447,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
308,484,872,897 |
331,439,407,744 |
318,188,044,565 |
428,944,050,176 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
525,133,464,232 |
576,330,446,436 |
485,984,244,616 |
325,756,654,351 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,780,880,779 |
9,699,435,547 |
10,185,802,560 |
9,412,195,573 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,985,860,014 |
11,743,214,219 |
11,731,160,262 |
11,325,266,065 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
89,632,306,057 |
97,152,836,956 |
101,601,589,088 |
58,999,470,329 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,107,603,021 |
2,129,896,651 |
2,107,248,727 |
2,129,191,196 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
96,139,366,093 |
191,955,445,073 |
106,926,702,199 |
136,239,567,907 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
352,765,342,867 |
490,832,463,623 |
530,141,436,540 |
605,534,567,350 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,914,848,035 |
1,894,884,479 |
1,782,984,479 |
1,763,484,479 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
219,615,936,609 |
146,770,964,397 |
134,042,249,249 |
104,005,907,565 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
10,457,636,148 |
10,457,636,148 |
9,676,004,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,570,617,533 |
25,121,895,574 |
25,438,503,047 |
26,732,301,247 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
206,044,054,194 |
111,191,432,675 |
98,146,110,054 |
67,597,601,979 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,264,882 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
613,898,301,745 |
618,058,382,883 |
617,918,626,587 |
608,717,136,873 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
613,898,301,745 |
618,058,382,883 |
617,918,626,587 |
608,717,136,873 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,162,133 |
-9,322,701 |
-12,736,738 |
-69,045,917 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,564,090,720 |
21,564,090,720 |
21,564,090,720 |
21,564,090,720 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,252,189,595 |
47,829,968,507 |
46,612,347,511 |
37,022,513,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,674,084,877 |
8,255,137,480 |
7,037,516,484 |
32,102,164,057 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,578,104,718 |
39,574,831,027 |
39,574,831,027 |
4,920,349,337 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
76,920,507,018 |
77,510,969,812 |
78,592,248,549 |
79,036,902,131 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,231,458,782,349 |
2,478,007,378,008 |
2,320,610,088,872 |
2,292,827,491,864 |
|