TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,087,671,979,873 |
1,048,549,097,123 |
1,004,148,942,648 |
1,095,666,771,985 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
166,630,847,514 |
66,212,502,010 |
78,176,793,355 |
134,470,064,938 |
|
1. Tiền |
135,490,847,514 |
33,629,227,010 |
31,593,518,355 |
59,246,789,938 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,140,000,000 |
32,583,275,000 |
46,583,275,000 |
75,223,275,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,335,865,129 |
58,335,865,129 |
33,699,887,168 |
33,699,887,168 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
56,335,865,129 |
58,335,865,129 |
33,699,887,168 |
33,699,887,168 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
672,912,193,786 |
724,993,415,367 |
694,514,791,166 |
675,290,710,248 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
434,474,037,476 |
416,318,499,215 |
418,630,488,516 |
394,032,449,640 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
313,595,730,807 |
375,250,080,109 |
337,362,619,853 |
338,400,622,106 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
74,830,003,916 |
83,412,414,456 |
88,509,261,210 |
92,845,216,915 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-149,987,578,413 |
-149,987,578,413 |
-149,987,578,413 |
-149,987,578,413 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
155,950,601,646 |
164,057,298,938 |
159,853,676,757 |
208,427,038,726 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,950,601,646 |
164,057,298,938 |
159,853,676,757 |
208,427,038,726 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,842,471,798 |
34,950,015,679 |
37,903,794,202 |
43,779,070,905 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
414,534,978 |
263,934,267 |
2,186,669,492 |
2,169,481,767 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,596,095,718 |
22,854,240,311 |
23,885,283,609 |
29,334,808,494 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,831,841,102 |
11,831,841,101 |
11,831,841,101 |
12,274,780,644 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
266,760,716,194 |
282,272,948,870 |
303,056,046,595 |
302,403,462,975 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,704,115,233 |
50,628,339,953 |
50,428,139,953 |
51,875,734,048 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
32,704,115,233 |
50,628,339,953 |
50,428,139,953 |
51,875,734,048 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,572,150,563 |
35,955,288,967 |
36,412,569,766 |
34,559,928,016 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,572,150,563 |
35,955,288,967 |
36,412,569,766 |
34,559,928,016 |
|
- Nguyên giá |
174,972,309,896 |
175,193,984,112 |
176,759,934,267 |
176,813,971,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,400,159,333 |
-139,238,695,145 |
-140,347,364,501 |
-142,254,043,751 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
225,470,000 |
225,470,000 |
225,470,000 |
225,470,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
208,000,000 |
208,000,000 |
862,299,320 |
1,236,210,385 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
208,000,000 |
208,000,000 |
862,299,320 |
1,236,210,385 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
189,662,924,451 |
189,662,924,451 |
209,478,507,805 |
209,478,507,805 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
182,991,548,501 |
182,991,548,501 |
182,404,308,575 |
182,404,308,575 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,671,375,950 |
6,671,375,950 |
3,821,068,339 |
3,821,068,339 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
23,253,130,891 |
23,253,130,891 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,613,525,947 |
5,818,395,499 |
5,874,529,751 |
5,253,082,721 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,065,391,952 |
5,365,553,738 |
5,516,980,225 |
4,990,825,429 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
548,133,995 |
452,841,761 |
357,549,526 |
262,257,292 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,354,432,696,067 |
1,330,822,045,993 |
1,307,204,989,243 |
1,398,070,234,960 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
809,672,043,731 |
785,280,384,699 |
756,109,895,346 |
856,568,672,136 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
761,355,158,392 |
737,696,387,264 |
707,222,683,608 |
807,632,791,350 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311,496,178,012 |
286,435,728,160 |
284,254,158,949 |
286,725,400,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
251,173,331,231 |
243,757,044,261 |
221,161,002,080 |
261,031,483,560 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,594,728,733 |
9,251,439,056 |
12,139,336,618 |
12,220,046,934 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,124,755,818 |
5,221,957,090 |
7,078,937,353 |
6,408,741,913 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,017,058,958 |
14,706,174,231 |
9,210,782,626 |
10,012,782,545 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,020,474,798 |
3,296,454,939 |
1,797,754,508 |
2,817,508,786 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
68,489,881,475 |
74,346,334,291 |
71,920,843,569 |
97,567,181,506 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,734,009,344 |
97,330,315,213 |
96,325,027,882 |
127,519,805,408 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,704,740,023 |
3,350,940,023 |
3,334,840,023 |
3,329,840,023 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,316,885,339 |
47,583,997,435 |
48,887,211,738 |
48,935,880,786 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,925,903,177 |
45,309,280,153 |
46,093,759,337 |
46,441,193,266 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,378,333,345 |
2,263,333,346 |
2,783,333,347 |
2,485,833,348 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,648,817 |
11,383,936 |
10,119,054 |
8,854,172 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
544,760,652,336 |
545,541,661,294 |
551,095,093,897 |
541,501,562,824 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
544,760,652,336 |
545,541,661,294 |
551,095,093,897 |
541,501,562,824 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
119,179 |
-7,704,822 |
436,608 |
-4,839,817 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,547,355,137 |
21,547,355,137 |
21,564,090,720 |
21,564,090,720 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,952,951,962 |
45,021,291,289 |
51,102,166,571 |
41,167,165,646 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,871,181,356 |
1,068,339,327 |
7,165,950,192 |
9,787,059,267 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,081,770,606 |
43,952,951,962 |
43,936,216,379 |
31,380,106,379 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,097,549,513 |
7,818,043,145 |
7,265,723,453 |
7,612,469,730 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,354,432,696,067 |
1,330,822,045,993 |
1,307,204,989,243 |
1,398,070,234,960 |
|