MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,087,671,979,873 1,048,549,097,123 1,004,148,942,648 1,095,666,771,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 166,630,847,514 66,212,502,010 78,176,793,355 134,470,064,938
1. Tiền 135,490,847,514 33,629,227,010 31,593,518,355 59,246,789,938
2. Các khoản tương đương tiền 31,140,000,000 32,583,275,000 46,583,275,000 75,223,275,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,335,865,129 58,335,865,129 33,699,887,168 33,699,887,168
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,335,865,129 58,335,865,129 33,699,887,168 33,699,887,168
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 672,912,193,786 724,993,415,367 694,514,791,166 675,290,710,248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 434,474,037,476 416,318,499,215 418,630,488,516 394,032,449,640
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 313,595,730,807 375,250,080,109 337,362,619,853 338,400,622,106
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 74,830,003,916 83,412,414,456 88,509,261,210 92,845,216,915
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -149,987,578,413 -149,987,578,413 -149,987,578,413 -149,987,578,413
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 155,950,601,646 164,057,298,938 159,853,676,757 208,427,038,726
1. Hàng tồn kho 155,950,601,646 164,057,298,938 159,853,676,757 208,427,038,726
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,842,471,798 34,950,015,679 37,903,794,202 43,779,070,905
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 414,534,978 263,934,267 2,186,669,492 2,169,481,767
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,596,095,718 22,854,240,311 23,885,283,609 29,334,808,494
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,831,841,102 11,831,841,101 11,831,841,101 12,274,780,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 266,760,716,194 282,272,948,870 303,056,046,595 302,403,462,975
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,704,115,233 50,628,339,953 50,428,139,953 51,875,734,048
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 32,704,115,233 50,628,339,953 50,428,139,953 51,875,734,048
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,572,150,563 35,955,288,967 36,412,569,766 34,559,928,016
1. Tài sản cố định hữu hình 37,572,150,563 35,955,288,967 36,412,569,766 34,559,928,016
- Nguyên giá 174,972,309,896 175,193,984,112 176,759,934,267 176,813,971,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,400,159,333 -139,238,695,145 -140,347,364,501 -142,254,043,751
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 225,470,000 225,470,000 225,470,000 225,470,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,470,000 -225,470,000 -225,470,000 -225,470,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 208,000,000 208,000,000 862,299,320 1,236,210,385
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 208,000,000 208,000,000 862,299,320 1,236,210,385
V. Đầu tư tài chính dài hạn 189,662,924,451 189,662,924,451 209,478,507,805 209,478,507,805
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 182,991,548,501 182,991,548,501 182,404,308,575 182,404,308,575
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,671,375,950 6,671,375,950 3,821,068,339 3,821,068,339
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,253,130,891 23,253,130,891
VI. Tài sản dài hạn khác 6,613,525,947 5,818,395,499 5,874,529,751 5,253,082,721
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,065,391,952 5,365,553,738 5,516,980,225 4,990,825,429
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 548,133,995 452,841,761 357,549,526 262,257,292
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,354,432,696,067 1,330,822,045,993 1,307,204,989,243 1,398,070,234,960
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 809,672,043,731 785,280,384,699 756,109,895,346 856,568,672,136
I. Nợ ngắn hạn 761,355,158,392 737,696,387,264 707,222,683,608 807,632,791,350
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311,496,178,012 286,435,728,160 284,254,158,949 286,725,400,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 251,173,331,231 243,757,044,261 221,161,002,080 261,031,483,560
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,594,728,733 9,251,439,056 12,139,336,618 12,220,046,934
4. Phải trả người lao động 7,124,755,818 5,221,957,090 7,078,937,353 6,408,741,913
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,017,058,958 14,706,174,231 9,210,782,626 10,012,782,545
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,020,474,798 3,296,454,939 1,797,754,508 2,817,508,786
9. Phải trả ngắn hạn khác 68,489,881,475 74,346,334,291 71,920,843,569 97,567,181,506
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 103,734,009,344 97,330,315,213 96,325,027,882 127,519,805,408
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,704,740,023 3,350,940,023 3,334,840,023 3,329,840,023
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,316,885,339 47,583,997,435 48,887,211,738 48,935,880,786
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 44,925,903,177 45,309,280,153 46,093,759,337 46,441,193,266
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,378,333,345 2,263,333,346 2,783,333,347 2,485,833,348
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,648,817 11,383,936 10,119,054 8,854,172
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 544,760,652,336 545,541,661,294 551,095,093,897 541,501,562,824
I. Vốn chủ sở hữu 544,760,652,336 545,541,661,294 551,095,093,897 541,501,562,824
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,625,676,545 52,625,676,545 52,625,676,545 52,625,676,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -543,000,000 -543,000,000 -543,000,000 -543,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 119,179 -7,704,822 436,608 -4,839,817
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,547,355,137 21,547,355,137 21,564,090,720 21,564,090,720
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,952,951,962 45,021,291,289 51,102,166,571 41,167,165,646
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,871,181,356 1,068,339,327 7,165,950,192 9,787,059,267
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,081,770,606 43,952,951,962 43,936,216,379 31,380,106,379
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,097,549,513 7,818,043,145 7,265,723,453 7,612,469,730
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,354,432,696,067 1,330,822,045,993 1,307,204,989,243 1,398,070,234,960
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.