TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,108,383,107 |
46,851,435,650 |
31,237,926,455 |
33,645,898,522 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,515,729,520 |
3,206,687,870 |
3,839,354,895 |
19,542,471,977 |
|
1. Tiền |
5,515,729,520 |
3,206,687,870 |
3,239,354,895 |
7,505,221,977 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
600,000,000 |
12,037,250,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,883,812,560 |
14,708,656,789 |
12,885,447,342 |
5,889,121,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,208,061,761 |
2,251,413,345 |
2,189,643,936 |
1,965,603,639 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,381,378,352 |
276,300,000 |
744,380,436 |
318,473,814 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,319,372,447 |
12,205,943,444 |
9,976,422,970 |
3,585,535,832 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,000,000 |
-25,000,000 |
-25,000,000 |
-25,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
44,507,997 |
|
IV. Hàng tồn kho |
20,842,131,292 |
28,619,933,531 |
14,233,457,238 |
7,676,350,634 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,842,131,292 |
28,619,933,531 |
14,233,457,238 |
7,676,350,634 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
866,709,735 |
316,157,460 |
279,666,980 |
537,954,629 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
866,709,735 |
316,157,460 |
279,666,980 |
404,669,629 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
133,285,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,677,503,217 |
19,077,380,713 |
21,570,604,784 |
14,031,257,489 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,614,309,658 |
12,693,766,868 |
11,092,680,869 |
9,337,052,624 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,614,309,658 |
12,693,766,868 |
11,092,680,869 |
9,337,052,624 |
|
- Nguyên giá |
57,410,388,731 |
55,073,105,535 |
55,607,650,990 |
54,159,030,236 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,796,079,073 |
-42,379,338,667 |
-44,514,970,121 |
-44,821,977,612 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,563,193,559 |
5,883,613,845 |
9,977,923,915 |
4,194,204,865 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,563,193,559 |
5,883,613,845 |
9,977,923,915 |
4,194,204,865 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,785,886,324 |
65,928,816,363 |
52,808,531,239 |
47,677,156,011 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,554,440,126 |
18,489,706,421 |
11,312,610,689 |
5,553,215,049 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,471,440,126 |
15,966,206,414 |
9,922,047,844 |
5,553,215,049 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,052,396,878 |
3,376,081,831 |
2,782,010,016 |
1,129,108,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
98,743,384 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,012,542,968 |
744,765,074 |
4,878,815,699 |
2,032,305,899 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
411,906,961 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
996,875,296 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
8,278,593 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,140,018,336 |
8,049,032,585 |
730,817,415 |
734,757,134 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,266,481,944 |
3,758,638,662 |
1,530,404,714 |
141,239,065 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
37,688,262 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,000,000 |
2,523,500,007 |
1,390,562,845 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
83,000,000 |
81,000,000 |
67,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,442,500,007 |
1,323,562,845 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,231,446,198 |
47,439,109,942 |
41,495,920,550 |
42,123,940,962 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,231,446,198 |
47,439,109,942 |
41,495,920,550 |
42,123,940,962 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,206,645,075 |
5,317,462,202 |
5,404,246,614 |
5,404,246,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,024,801,123 |
12,121,647,740 |
6,091,673,936 |
6,719,694,348 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,987,808,438 |
5,435,627,461 |
2,332,350,363 |
791,285,123 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,036,992,685 |
6,686,020,279 |
3,759,323,573 |
5,928,409,225 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,785,886,324 |
65,928,816,363 |
52,808,531,239 |
47,677,156,011 |
|