1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
88,908,224,092 |
182,947,413,544 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
71,923,899 |
171,278,773 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
88,836,300,193 |
182,776,134,771 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
60,242,609,347 |
111,274,640,718 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
28,593,690,846 |
71,501,494,053 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
201,033,419,690 |
136,214,541,432 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
13,293,767,545 |
9,988,492,887 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
1,072,971,558,686 |
1,230,031,241,358 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
7,895,104,598 |
7,687,676,319 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
114,842,147,595 |
105,269,190,645 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
1,166,567,649,484 |
1,314,801,916,992 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,223,553,518 |
13,360,116,646 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,136,638,995 |
2,433,707,567 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
9,086,914,523 |
10,926,409,079 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
1,175,654,564,007 |
1,325,728,326,071 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
206,112,638 |
15,833,728,872 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
616,380,479 |
1,392,926,526 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,174,832,070,890 |
1,308,501,670,673 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,174,832,070,890 |
1,298,116,254,221 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
10,385,416,452 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|