1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
333,406,170,148 |
143,800,776,591 |
252,043,185,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
333,406,170,148 |
143,800,776,591 |
252,043,185,052 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
280,502,655,188 |
142,210,790,691 |
237,881,286,174 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
52,903,514,960 |
1,589,985,900 |
14,161,898,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
803,226,634 |
2,110,940,660 |
11,419,191 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,295,955,612 |
6,328,055,145 |
8,226,292,004 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,609,706,485 |
6,319,290,345 |
5,221,079,682 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,584,098,620 |
1,235,496,578 |
4,183,211,335 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,347,407,785 |
9,219,341,193 |
183,361,757 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
40,479,279,577 |
-13,081,966,356 |
1,580,452,973 |
|
12. Thu nhập khác |
|
10,000 |
5,463,355 |
2,010,003 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,828,606,861 |
68,600,812 |
810,732 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-2,828,596,861 |
-63,137,457 |
1,199,271 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
37,650,682,716 |
-13,145,103,813 |
1,581,652,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
37,650,682,716 |
-13,145,103,813 |
1,581,652,244 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
37,650,682,716 |
-13,145,103,813 |
1,581,652,244 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-352 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|