1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
252,509,723,283 |
333,106,170,148 |
143,800,776,591 |
252,043,185,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
252,509,723,283 |
333,106,170,148 |
143,800,776,591 |
252,043,185,052 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
175,621,886,286 |
280,376,769,913 |
142,210,790,691 |
238,546,776,907 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
76,887,836,997 |
52,729,400,235 |
1,589,985,900 |
13,496,408,145 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,154,626,717 |
802,230,467 |
2,110,940,660 |
109,882,753 |
|
7. Chi phí tài chính
|
8,155,657,280 |
7,328,477,818 |
6,328,055,145 |
8,285,220,514 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,711,148,360 |
|
6,319,290,345 |
5,280,008,192 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,466,208,495 |
1,584,339,016 |
1,235,496,578 |
4,206,629,170 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,403,378,043 |
4,473,616,093 |
9,219,341,193 |
392,683,922 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62,017,219,896 |
40,145,197,775 |
-13,081,966,356 |
721,757,292 |
|
12. Thu nhập khác
|
53,038,752 |
10,000 |
5,463,355 |
2,010,003 |
|
13. Chi phí khác
|
293,278,743 |
2,828,606,861 |
68,600,812 |
810,732 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-240,239,991 |
-2,828,596,861 |
-63,137,457 |
1,199,271 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
61,776,979,905 |
37,316,600,914 |
-13,145,103,813 |
722,956,563 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
61,776,979,905 |
37,316,600,914 |
-13,145,103,813 |
722,956,563 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
61,776,979,905 |
37,316,600,914 |
-13,145,103,813 |
722,956,563 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
2,066 |
1,248 |
-352 |
19 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|