1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
191,078,522,670 |
67,516,708,621 |
5,462,897,720 |
33,589,650,800 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
191,078,522,670 |
67,516,708,621 |
5,462,897,720 |
33,589,650,800 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
170,884,905,372 |
66,035,843,167 |
5,470,981,835 |
33,541,304,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
20,193,617,298 |
1,480,865,454 |
-8,084,115 |
48,346,516 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
32,968,833 |
2,100,029,616 |
1,312,280 |
695,557 |
|
7. Chi phí tài chính
|
1,725,051,662 |
1,665,002,251 |
1,631,237,146 |
1,538,438,054 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,643,881,473 |
1,665,002,251 |
1,631,237,146 |
1,529,673,254 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
395,171,106 |
311,278,639 |
294,425,179 |
323,602,380 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
990,402,364 |
1,681,883,222 |
1,070,001,162 |
927,978,795 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,115,960,999 |
-77,269,042 |
-3,002,435,322 |
-2,740,977,156 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
898,766 |
|
|
13. Chi phí khác
|
2,825,073,821 |
41,758,640 |
26,331,351 |
504,721 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-2,825,073,821 |
-41,758,640 |
-25,432,585 |
-504,721 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,290,887,178 |
-119,027,682 |
-3,027,867,907 |
-2,741,481,877 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,290,887,178 |
-119,027,682 |
-3,027,867,907 |
-2,741,481,877 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,290,887,178 |
-119,027,682 |
-3,027,867,907 |
-2,741,481,877 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|