MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 191,078,522,670 67,516,708,621 5,462,897,720 33,589,650,800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 191,078,522,670 67,516,708,621 5,462,897,720 33,589,650,800
4. Giá vốn hàng bán 170,884,905,372 66,035,843,167 5,470,981,835 33,541,304,284
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,193,617,298 1,480,865,454 -8,084,115 48,346,516
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,968,833 2,100,029,616 1,312,280 695,557
7. Chi phí tài chính 1,725,051,662 1,665,002,251 1,631,237,146 1,538,438,054
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,643,881,473 1,665,002,251 1,631,237,146 1,529,673,254
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 395,171,106 311,278,639 294,425,179 323,602,380
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 990,402,364 1,681,883,222 1,070,001,162 927,978,795
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,115,960,999 -77,269,042 -3,002,435,322 -2,740,977,156
12. Thu nhập khác 898,766
13. Chi phí khác 2,825,073,821 41,758,640 26,331,351 504,721
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,825,073,821 -41,758,640 -25,432,585 -504,721
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,290,887,178 -119,027,682 -3,027,867,907 -2,741,481,877
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,290,887,178 -119,027,682 -3,027,867,907 -2,741,481,877
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,290,887,178 -119,027,682 -3,027,867,907 -2,741,481,877
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.