1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,736,757,320 |
31,466,086,000 |
41,068,673,540 |
54,040,540,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,736,757,320 |
31,466,086,000 |
41,068,673,540 |
54,040,540,182 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,223,334,824 |
22,956,608,473 |
29,373,371,162 |
47,573,144,813 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,513,422,496 |
8,509,477,527 |
11,695,302,378 |
6,467,395,369 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
629,304,097 |
1,476,751 |
1,722,679,622 |
1,111,494 |
|
7. Chi phí tài chính |
111,519,147 |
214,453,425 |
630,801,482 |
1,014,797,598 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
187,466,360 |
214,453,425 |
228,130,137 |
1,014,797,598 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
192,645,396 |
449,435,200 |
33,864,035 |
361,986,977 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,095,418,874 |
1,165,266,840 |
1,440,080,173 |
1,393,257,233 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,743,143,176 |
6,681,798,813 |
11,313,236,310 |
3,698,465,055 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
25,208,688 |
|
127,731,181 |
493,699,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,208,688 |
|
-127,731,181 |
-493,699,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,717,934,488 |
6,681,798,813 |
11,185,505,129 |
3,204,765,975 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
658,592 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,717,934,488 |
6,681,798,813 |
11,185,505,129 |
3,204,107,383 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,717,934,488 |
6,681,798,813 |
11,185,505,129 |
3,204,107,383 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
735 |
497 |
702 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
735 |
|
702 |
|
|